37.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
90.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

1. Giới Thiệu Vật Liệu UNS S43400 Là Gì?

🧪 Vật liệu UNS S43400 là thép không gỉ martensitic, được phát triển để đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn kết hợp độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn. Loại thép này còn được biết đến với ký hiệu 17-4 PH theo tiêu chuẩn Mỹ và 1.4542 theo tiêu chuẩn Châu Âu.

UNS S43400 nổi bật nhờ hàm lượng crôm 15 – 17%, niken 3 – 5%, đồng 3 – 5% và thêm lượng nhỏ molypden hoặc titan giúp thép có khả năng chống ăn mòn tốt, ổn định cơ học và có thể được nhiệt luyện để đạt độ cứng cao. Với các đặc tính này, vật liệu UNS S43400 được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, chế tạo khuôn, công nghiệp năng lượng, thiết bị hóa chất và y tế.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Vật Liệu UNS S43400

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.07%

  • Cr: 15 – 17%

  • Ni: 3 – 5%

  • Cu: 3 – 5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 930 – 1.100 MPa (sau nhiệt luyện)

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 750 – 900 MPa

  • Độ giãn dài: 10 – 15%

  • Độ cứng: 28 – 44 HRC tùy nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước, không khí và hóa chất nhẹ.

  • Độ cứng cao sau nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn và va đập.

  • Ổn định cơ học và chống oxy hóa, đặc biệt ở nhiệt độ vừa phải.

  • Dễ gia công, hàn và nhiệt luyện, giúp tối ưu chi phí sản xuất các chi tiết kỹ thuật cao.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Vật Liệu UNS S43400

🏭 UNS S43400 được ứng dụng nhờ khả năng chống ăn mòn, độ cứng cao và ổn định cơ học:

  • Ngành hàng không: chi tiết cơ khí, trục, bulong và các chi tiết chịu mài mòn cao.

  • Ngành chế tạo khuôn và máy móc: khuôn đúc, dao cắt, chi tiết cơ khí chịu tải trọng và mài mòn.

  • Ngành năng lượng: chi tiết thiết bị trao đổi nhiệt, van, trục bơm và các chi tiết chịu áp lực.

  • Ngành hóa chất và thực phẩm: thiết bị chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt và thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

  • Ngành y tế: thiết bị phẫu thuật, dụng cụ cắt và chi tiết cần độ cứng cao kết hợp chống gỉ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Vật Liệu UNS S43400

✨ UNS S43400 có các ưu điểm giúp vật liệu này được lựa chọn rộng rãi:

Khả năng chống ăn mòn tốt, duy trì độ bền lâu dài trong môi trường nước và khí hậu ôxy hóa nhẹ.
Độ cứng cao sau nhiệt luyện, thích hợp cho chi tiết chịu mài mòn, va đập và áp lực lớn.
Ổn định cơ học và chống oxy hóa, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp khắt khe.
Dễ gia công và hàn, dễ tạo hình và lắp ráp chi tiết kỹ thuật.
Ứng dụng đa dạng, từ hàng không, chế tạo khuôn, năng lượng, hóa chất đến y tế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Vật Liệu UNS S43400

🔍 Vật liệu UNS S43400 là thép không gỉ martensitic chất lượng cao, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tốt, độ cứng cao, ổn định cơ học và dễ gia công. Với hàm lượng crôm 15 – 17%, niken 3 – 5% và đồng 3 – 5%, thép này phù hợp cho ngành hàng không, chế tạo khuôn, năng lượng, hóa chất, thực phẩm và y tế, nơi yêu cầu chi tiết bền, chịu mài mòn cao và chống gỉ.

Sự kết hợp giữa khả năng chống oxy hóa, độ cứng cao và dễ gia công giúp UNS S43400 trở thành giải pháp bền bỉ, hiệu quả và lâu dài trong nhiều ứng dụng công nghiệp kỹ thuật cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tấm Inox 409 0.55mm

    Tấm Inox 409 0.55mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 430 0.50mm

    Tấm Inox 430 0.50mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.25MM

    CĂN ĐỒNG ĐỎ 0.25MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng Đỏ [...]

    Thép Inox X10CrNiNb18.9

    Thép Inox X10CrNiNb18.9 1. Thép Inox X10CrNiNb18.9 Là Gì? Thép Inox X10CrNiNb18.9 là loại thép [...]

    Thép Không Gỉ X30Cr13

    Thép Không Gỉ X30Cr13 – Martensitic Cứng, Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép [...]

    CĂN ĐỒNG 0.02MM

    CĂN ĐỒNG 0.02MM – VẬT LIỆU CHÍNH XÁC CAO ⚡ 1. Căn Đồng 0.02mm Là [...]

    Thép SUS321 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS321 1. Thép SUS321 Là Gì? Thép SUS321 là [...]

    Đồng Hợp Kim C14500 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C14500 1. Đồng Hợp Kim C14500 Là Gì? Đồng Hợp Kim C14500 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    2.102.000 
    34.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo