61.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
13.000 
3.372.000 
27.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

1.4003 Stainless Steel – Thép Không Gỉ Ferritic Chịu Nhiệt và Chống Ăn Mòn Tốt ⚡

1. 1.4003 Stainless Steel Là Gì?

1.4003 là thép không gỉ ferritic, thuộc nhóm thép 17% Crom, được biết đến với khả năng chống oxy hóa, ăn mòn nhẹ và ổn định cơ học tốt trong môi trường nhiệt độ vừa phải. Đây là một trong những loại thép chi phí hợp lý, dễ gia công và hàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp.

💡 1.4003 thường được sử dụng trong các bộ phận ô tô, thiết bị công nghiệp, lan can, ống dẫn và chi tiết cơ khí chịu môi trường ẩm ướt hoặc hơi muối nhẹ. Vật liệu này ổn định hơn thép 430 thông thường, chống rỗ và giữ được tuổi thọ lâu dài trong điều kiện vận hành bình thường.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của 1.4003 Stainless Steel

Thành phần hóa học (ước tính):

  • Cr: 16 – 18% 
  • C: ≤ 0.03% 
  • Mn: ≤ 1% 
  • Si: ≤ 1% 
  • P, S: rất thấp 

Nhờ thành phần Crom cao và C thấp, 1.4003 có khả năng chống ăn mòn và oxy hóa tốt, đặc biệt trong môi trường ẩm, hơi nước hoặc hơi muối nhẹ.

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo: 380 – 550 MPa 
  • Giới hạn chảy: 200 – 350 MPa 
  • Độ cứng: 140 – 180 HB 
  • Dẻo dai, chịu va đập tốt 
  • Khả năng hàn và gia công dễ dàng 

💡 1.4003 là lựa chọn lý tưởng cho các chi tiết công nghiệp, ô tô và xây dựng, nơi chi phí hợp lý và khả năng chống ăn mòn vừa phải là ưu tiên.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép hợp kim
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của 1.4003 Stainless Steel

⚙️ Ngành cơ khí – Chế tạo:

  • Chi tiết máy chịu ăn mòn nhẹ 
  • Tấm thép công nghiệp 
  • Khung đỡ, vỏ bọc thiết bị 

🏗️ Xây dựng – Kết cấu:

  • Lan can, tay vịn 
  • Tấm ốp trang trí ngoài trời 
  • Hệ thống thoát nước 

🚗 Ngành ô tô – vận tải:

  • Khung xe và chi tiết phụ trợ 
  • Ốp bảo vệ linh kiện chịu môi trường ẩm 

🍽️ Công nghiệp thực phẩm:

  • Thiết bị sơ chế và bồn chứa nhỏ 
  • Giá đỡ, kệ và khung hỗ trợ thiết bị 

💡 Nhờ khả năng chống ăn mòn vừa phải và giá thành hợp lý, 1.4003 phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp và dân dụng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc nhẹ với hơi muối.

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của 1.4003 Stainless Steel

  • 🔹 Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp với môi trường ẩm ướt và hơi muối nhẹ 
  • 🔹 Ổn định cấu trúc ferritic, ít biến dạng 
  • 🔹 Dễ gia công và hàn, tiết kiệm chi phí sản xuất 
  • 🔹 Giá thành hợp lý hơn inox 304 hoặc các loại thép austenitic 
  • 🔹 Tuổi thọ lâu dài, giảm chi phí bảo trì 

📌 Tài liệu tham khảo:
🔗 Thép tốc độ cao Molypden
🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước

💡 1.4003 là lựa chọn kinh tế và hiệu quả, đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản về chống ăn mòn và ổn định cơ học trong điều kiện công nghiệp nhẹ.

5. Tổng Kết

1.4003 là thép không gỉ ferritic với khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn vừa phải và cơ tính ổn định. Với độ bền cơ học phù hợp, dễ gia công và hàn, 1.4003 là lựa chọn hàng đầu cho:

  • Ngành công nghiệp cơ khí và chế tạo 
  • Xây dựng và kết cấu ngoài trời 
  • Ngành ô tô và thiết bị vận tải 
  • Công nghiệp thực phẩm và thiết bị hỗ trợ 

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    ✨ 👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC – Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C2680 Materials

    C2680 Materials – Đồng Nguyên Chất Cao Cấp, Dẫn Điện Và Gia Công Dễ Dàng [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4021

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4021 Mới Nhất – Cập Nhật Chi Tiết 1. Inox [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 55

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 55 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 55: 🔹 [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3 1. Đồng Hợp Kim CuZn23Al6Mn4Fe3 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn23Al6Mn4Fe3 [...]

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N

    Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N 1. Vật Liệu 0Cr17Ni12Mo2N Là Gì? 0Cr17Ni12Mo2N là một loại thép không [...]

    CW600N Materials

    CW600N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chịu Mài Mòn, Dẫn Nhiệt Tốt Và [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4595

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4595 1. Inox 1.4595 Là Gì? 📌 Vật liệu inox [...]

    C90500 Copper Alloys

    C90500 Copper Alloys – Đồng Thau Chất Lượng Cao 1. Vật Liệu C90500 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo