21.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
11.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
1.345.000 
27.000 
16.000 

NS106 Materials – Thép Không Gỉ Cao Cấp, Chống Ăn Mòn Và Gia Công Hiệu Quả

1. Giới Thiệu NS106 Materials

NS106 Materials là hợp kim thép không gỉ (stainless steel) thuộc nhóm thép Austenitic, nổi bật với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công.

Nhờ thành phần crom và niken được kiểm soát chính xác, NS106 mang lại khả năng chịu môi trường ăn mòn cao, độ dẻo tốt và khả năng tạo hình linh hoạt, phù hợp cho chi tiết cơ khí, thiết bị công nghiệp, phụ kiện thực phẩm và thiết bị y tế.

NS106 lý tưởng cho ống dẫn, bình chứa, chi tiết máy, linh kiện thực phẩm và thiết bị y tế, nơi độ bền, chống ăn mòn và khả năng gia công tốt là yếu tố quan trọng.

🔗 Tham khảo thêm: Thép Không Gỉ Là Gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của NS106 Materials

NS106 được sản xuất theo quy trình luyện thép hiện đại, đảm bảo khả năng chống ăn mòn cao, độ bền cơ học ổn định và dễ gia công cơ khí.

Thành phần hóa học (%):

  • Crom (Cr): 17 – 20%

  • Niken (Ni): 8 – 11%

  • Carbon (C): ≤ 0.08%

  • Mangan (Mn): ≤ 2%

  • Sắt (Fe): Cân bằng

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 520 – 630 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): 210 – 320 MPa

  • Độ giãn dài: 40 – 50%

  • Độ cứng Brinell (HB): 155 – 185 HB

  • Nhiệt độ nóng chảy: 1400 – 1450°C

  • Độ dẫn điện: 2 – 4% IACS

Đặc điểm kỹ thuật nổi bật:

  • Chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường nước, hóa chất và thực phẩm.

  • Gia công cơ khí tốt, dễ cắt, uốn, dập và hàn.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ đánh bóng và mạ.

  • Ổn định cơ học và kích thước, thích hợp sản xuất hàng loạt.

  • Chịu nhiệt và oxy hóa tốt, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép Hợp Kim Và Ứng Dụng

3. Ứng Dụng Của NS106 Materials

Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và độ bền cơ học ổn định, NS106 Materials được ứng dụng rộng rãi:

⚙️ Các ứng dụng phổ biến:

  • Ngành công nghiệp thực phẩm: ống dẫn, bình chứa, thiết bị chế biến thực phẩm.

  • Thiết bị y tế: dụng cụ, khung thiết bị, phụ kiện máy móc y tế.

  • Công nghiệp hóa chất: van, chi tiết máy, ống dẫn chịu ăn mòn.

  • Công nghiệp cơ khí: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu môi trường ăn mòn.

  • Xây dựng và nội thất: lan can, tay nắm, phụ kiện inox trang trí.

💡 NS106 là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết cần độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và gia công dễ dàng.

🔗 Xem thêm: Các Loại Thép Không Gỉ

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của NS106 Materials

NS106 nổi bật nhờ chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, gia công hiệu quả và bề mặt sáng bóng, là giải pháp lý tưởng cho chi tiết cơ khí và thiết bị công nghiệp.

🔥 Các ưu điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cao, phù hợp môi trường hóa chất, thực phẩm và nước.

  • Độ bền và độ dẻo tốt, dễ tạo hình chi tiết phức tạp.

  • Gia công cơ khí dễ dàng, cắt, dập, uốn, hàn thuận tiện.

  • Bề mặt sáng bóng, dễ mạ và đánh bóng.

  • Ổn định cơ học và kích thước, thích hợp sản xuất hàng loạt.

  • Chịu nhiệt tốt, sử dụng trong môi trường nhiệt độ cao.

🔗 Tham khảo thêm: Thép Tốc Độ Cao Molybden

5. Tổng Kết

NS106 Materials là hợp kim thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn vượt trội, độ bền cơ học cao, gia công hiệu quả và bề mặt sáng bóng, phù hợp cho ngành công nghiệp thực phẩm, y tế, hóa chất, cơ khí và xây dựng.

Với ổn định cơ học, độ bền lâu dài và khả năng chịu môi trường ăn mòn, NS106 là giải pháp đáng tin cậy cho các chi tiết kỹ thuật hiện đại và môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Danh Sách Các Loại Thép Hợp Kim

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X6CrNiTi18-10 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X6CrNiTi18-10 1. Thép Không Gỉ X6CrNiTi18-10 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiTi18-10 [...]

    Đồng Hợp Kim C76400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C76400 1. Đồng Hợp Kim C76400 Là Gì? Đồng hợp kim C76400 [...]

    Thép Inox 1.4439

    Thép Inox 1.4439 1. Thép Inox 1.4439 Là Gì? Thép Inox 1.4439 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 420 76mm

    Lục Giác Inox 420 76mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tấm Inox 201 14mm

    Tấm Inox 201 14mm – Vật Liệu Chịu Lực Và Chống Ăn Mòn Tốt 1. [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNi12

    Thép Không Gỉ X2CrNi12 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X2CrNi12 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNiSi18.8

    Giới Thiệu Vật Liệu X12CrNiSi18.8 Vật liệu X12CrNiSi18.8 là một loại thép không gỉ austenit [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 16

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 16 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Tốt 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    24.000 
    168.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo