1.579.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
270.000 
30.000 

Thép 0Cr13Al Là Gì?

Thép 0Cr13Al là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Ferritic, với thành phần chính là khoảng 13% Crom (Cr) và được bổ sung thêm một lượng nhỏ nhôm (Al) để tăng cường khả năng chống oxy hóa và cải thiện tính chất nhiệt của thép. Đây là một loại thép chịu nhiệt được thiết kế đặc biệt cho các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, đòi hỏi vật liệu có khả năng chống oxy hóa tốt, ổn định cấu trúc và độ bền cơ học phù hợp.

Loại thép này được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp nhiệt điện, hóa chất, và chế tạo thiết bị chịu nhiệt nhờ sự kết hợp đặc biệt giữa Cr và Al, giúp nâng cao hiệu quả sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt. Khác với các loại thép Austenitic thường sử dụng nhiều Niken, thép 0Cr13Al thuộc nhóm Ferritic nên chi phí sản xuất thấp hơn, đồng thời có tính từ tính và độ bền nhiệt cao.

👉 Tham khảo thêm các loại inox tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 0Cr13Al

2.1 Thành phần hóa học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 12.0 – 14.0
Al 0.30 – 0.60
Si ≤ 1.0
Mn ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

Nhôm (Al) là nguyên tố quan trọng giúp thép có khả năng hình thành lớp oxit bảo vệ bền vững trên bề mặt khi ở nhiệt độ cao, từ đó hạn chế quá trình oxy hóa và làm tăng tuổi thọ cho vật liệu trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.

2.2 Đặc tính cơ lý

  • Độ bền kéo: 480 – 650 MPa

  • Giới hạn chảy: 250 – 400 MPa

  • Độ giãn dài: 15 – 25%

  • Độ cứng: 170 – 210 HV

  • Từ tính: Có từ tính do cấu trúc Ferritic

  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể hoạt động liên tục ở nhiệt độ lên đến 900°C, chịu được nhiệt độ ngắn hạn cao hơn (khoảng 1100°C)

👉 Tham khảo thêm các đặc tính inox khác:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 1.4462 là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép 0Cr13Al

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt điện Ống lò hơi, các chi tiết trong lò hơi chịu nhiệt cao
Công nghiệp hóa chất Thiết bị, bồn chứa chịu nhiệt và ăn mòn nhẹ
Công nghiệp luyện kim Vật liệu lót chịu nhiệt trong các lò luyện
Sản xuất động cơ Bộ phận chịu nhiệt trong động cơ, hệ thống xả
Sản xuất thiết bị khí gas Chi tiết lò đốt, buồng đốt khí

Thép 0Cr13Al phù hợp với những môi trường làm việc có nhiệt độ cao và đòi hỏi sự bền bỉ trong thời gian dài. Khả năng chống oxy hóa tốt giúp vật liệu duy trì tính toàn vẹn và độ bền khi tiếp xúc với nhiệt độ và khí quyển oxy hóa.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 0Cr13Al

Khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nhiệt độ cao vượt trội.
Ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao, giảm thiểu hiện tượng nứt hoặc biến dạng do nhiệt.
Dễ dàng gia công và hàn nối trong sản xuất và chế tạo.
Tính từ tính cho phép ứng dụng trong các thiết bị kỹ thuật đặc thù.
Chi phí sản xuất thấp hơn so với các thép Austenitic chịu nhiệt cao.

👉 Gợi ý thêm vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép 0Cr13Al là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng chịu nhiệt cao và môi trường oxy hóa khắc nghiệt. Với khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn tốt cùng độ bền cơ học ổn định, thép 0Cr13Al mang lại hiệu suất làm việc đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp như nhiệt điện, luyện kim, hóa chất và sản xuất động cơ.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt, bền bỉ và chi phí hợp lý cho các thiết bị chịu nhiệt và lò hơi, thép 0Cr13Al sẽ là lựa chọn tối ưu cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Dây Đồng 4mm Là Gì?

    Dây Đồng 4mm 1. Dây Đồng 4mm Là Gì? Dây đồng 4mm là loại dây [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 60 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4580

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4580 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4580, còn được biết [...]

    Láp Inox 440C Phi 14

    Láp Inox 440C Phi 14 Láp inox 440C phi 14 (đường kính 14mm) là sản [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi3Si Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi3Si 1. Đồng Hợp Kim CuNi3Si Là Gì? Đồng hợp kim CuNi3Si [...]

    Lá Căn Inox 0.24mm

    Lá Căn Inox 0.24mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    THÉP INOX X1CrNb15

    THÉP INOX X1CrNb15 1. Giới Thiệu Thép Inox X1CrNb15 Thép Inox X1CrNb15 là loại thép [...]

    THÉP INOX 2346

    THÉP INOX 2346 1. Thép Inox 2346 Là Gì? Thép Inox 2346 là một loại [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    216.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 
    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Thép Không Gỉ

    75.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo