37.000 
3.027.000 
54.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
3.372.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4021 Là Gì?

🧪 Thép 1.4021 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X20Cr13. Đây là loại thép martensitic phổ biến, có thành phần chính gồm crôm ~13% và carbon ~0.20%, mang lại độ cứng vừa phải, khả năng chống mài mòn và chống ăn mòn ở mức trung bình.

Thép 1.4021 thường được sử dụng trong sản xuất dao, trục, lưỡi cắt, chi tiết máy chịu mài mòn và van, nhờ khả năng nhiệt luyện để tăng độ cứng và độ bền cơ học, đồng thời vẫn giữ được mức chống gỉ ổn định trong điều kiện làm việc bình thường.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4021

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.17 – 0.23%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.4%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 600 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 400 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 45 – 50 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng vừa phải, phù hợp với các chi tiết máy cần độ bền kết hợp khả năng chống mài mòn.

  • Chịu mài mòn tốt, thích hợp cho lưỡi cắt và trục.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn dễ dàng, thuận tiện cho sản xuất chi tiết cơ khí.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4021

🏭 Thép 1.4021 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng vừa phải và khả năng chịu mài mòn tốt:

  • Chế tạo máy: trục, chi tiết máy, lưỡi cắt, dao công nghiệp.

  • Ngành ô tô: van, trục và chi tiết chịu tải trọng vừa.

  • Ngành thực phẩm: dao cắt, thiết bị chế biến cần chống mài mòn nhẹ.

  • Thiết bị gia dụng: lưỡi dao, dụng cụ cần độ cứng vừa và bền.

  • Ngành xây dựng: chi tiết chịu oxy hóa vừa phải, lan can và tay vịn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4021

✨ Thép 1.4021 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng vừa phải và bền cơ học, phù hợp chi tiết máy và lưỡi cắt.
Chịu mài mòn tốt, đặc biệt sau nhiệt luyện.
Chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ dàng tạo hình và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4021

🔍 Thép 1.4021 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với C ~0.20% và Cr ~13%, mang lại độ cứng vừa phải, bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn trung bình. Thép thích hợp cho dao, trục, lưỡi cắt, chi tiết máy và van, đảm bảo tuổi thọ ổn định và hiệu quả trong môi trường oxy hóa nhẹ. Đây là lựa chọn kinh tế và hiệu quả cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu chất lượng và độ bền vừa phải.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LỤC GIÁC INOX 410 8MM

    LỤC GIÁC INOX 410 8MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Lá Căn Inox 410 0.02mm

    Lá Căn Inox 410 0.02mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì?

    Thép X3CrNiMo17‑13‑3 1. Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì? Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là một loại thép không gỉ [...]

    Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Đỏ Phi 37 – Đặc Tính Và Ứng [...]

    Vật Liệu Inox UNS S43020

    Vật Liệu Inox UNS S43020 1. Giới Thiệu Vật Liệu Inox UNS S43020 Inox UNS [...]

    Thép Inox Z01CD26.1 Là Gì?

    Thép Inox Z01CD26.1 – Martensitic, Chịu Nhiệt Và Chống Ăn Mòn 1. Giới Thiệu Thép [...]

    Thép Inox 0Cr18Ni13Si4

    Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 1. Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 Là Gì? Thép Inox 0Cr18Ni13Si4 là mác thép [...]

    Tấm Inox 310s 100mm

    Tấm Inox 310s 100mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    27.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo