2.391.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 
54.000 
42.000 
3.372.000 

1. Giới Thiệu Thép 1.4028 Là Gì?

🧪 Thép 1.4028 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn DIN Châu Âu, còn được biết với ký hiệu quốc tế X39Cr13. Đây là một trong những loại thép martensitic phổ biến, với thành phần chính gồm crôm ~13% và carbon ~0.39%, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và chống ăn mòn ở mức trung bình.

Thép 1.4028 thường được sử dụng trong sản xuất dao, trục, lưỡi cắt, chi tiết máy chịu mài mòn và van, nhờ khả năng nhiệt luyện để đạt độ cứng và độ bền cơ học cao, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống oxy hóa trong điều kiện làm việc bình thường.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4028

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.38 – 0.42%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.4%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 50 – 55 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và bền cơ học cao, đặc biệt sau nhiệt luyện.

  • Khả năng chịu mài mòn tốt, phù hợp cho dao, trục và các chi tiết máy.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, thích hợp cho môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn tốt, thuận tiện trong sản xuất chi tiết cơ khí.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4028

🏭 Thép 1.4028 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt:

  • Chế tạo máy: trục, chi tiết máy, lưỡi cắt, dao công nghiệp.

  • Ngành ô tô: van, trục, chi tiết chịu tải trọng vừa đến cao.

  • Ngành thực phẩm: lưỡi dao, thiết bị chế biến cần chống mài mòn vừa.

  • Thiết bị gia dụng: dụng cụ cắt, lưỡi dao và các chi tiết bền.

  • Ngành xây dựng: lan can, tay vịn và chi tiết chịu oxy hóa vừa phải.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4028

✨ Thép 1.4028 có các ưu điểm nổi bật:

Độ cứng cao và bền cơ học, phù hợp cho các chi tiết máy, dao cắt và trục.
Chịu mài mòn tốt, đặc biệt sau nhiệt luyện.
Chống ăn mòn trung bình, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
Gia công và hàn thuận tiện, dễ dàng tạo hình và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1.4028

🔍 Thép 1.4028 là thép không gỉ martensitic, nổi bật với C ~0.39% và Cr ~13%, mang lại độ cứng cao, bền cơ học tốt và khả năng chống ăn mòn trung bình. Thép thích hợp cho dao, trục, lưỡi cắt, chi tiết máy và van, đảm bảo tuổi thọ lâu dài và ổn định trong môi trường oxy hóa nhẹ. Đây là lựa chọn hiệu quả và kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp yêu cầu độ bền cao và chất lượng đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 632 0.03mm

    Lá Căn Inox 632 0.03mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 32MM

    LỤC GIÁC INOX 410 32MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép SUS202 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS202 1. Thép SUS202 Là Gì? Thép SUS202 là [...]

    Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì?

    Thép 0Cr18Ni10Ti 1. Thép 0Cr18Ni10Ti Là Gì? Thép 0Cr18Ni10Ti là thép không gỉ Austenitic có [...]

    Đồng CW458K Là Gì?

    Đồng CW458K 1. Đồng CW458K Là Gì? Đồng CW458K là một loại đồng thau hợp [...]

    Inox S31000 là gì

    Inox S31000 – Thép không gỉ chịu nhiệt độ cao vượt trội 1. Inox S31000 [...]

    Thép SUS303 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép SUS303 1. Thép SUS303 Là Gì? Thép SUS303 là [...]

    Thép Inox SUS444 Là Gì?

    Thép Inox SUS444 Là Gì? Thép Inox SUS444 là một loại thép không gỉ Ferritic, [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    242.000 
    126.000 
    191.000 
    90.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo