242.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Thép 1.4513 – Vật Liệu Không Gỉ Ferritic Bền Bỉ Và Tiết Kiệm

1. Thép 1.4513 Là Gì?

Thép 1.4513, hay còn gọi là X2CrMoTi17-1 theo tiêu chuẩn châu Âu, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép ferritic. Loại thép này đặc trưng bởi hàm lượng crom cao (khoảng 16-18%) cùng với sự bổ sung molypden và titan nhằm tăng khả năng chống ăn mòn cũng như cải thiện độ bền cơ học.
Khác với các loại thép inox austenitic chứa niken, thép 1.4513 không chứa niken, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo được tính năng chịu ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt trong nhiều môi trường khác nhau. Chính vì vậy, thép 1.4513 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, đặc biệt là trong các ứng dụng yêu cầu vật liệu bền bỉ, chịu nhiệt và ăn mòn ổn định.
👉 Tìm hiểu thêm về khái niệm chung về thép: Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1.4513

2.1. Thành Phần Hóa Học

Thép 1.4513 có thành phần hóa học được kiểm soát chặt chẽ để đạt được các đặc tính cơ lý và khả năng chống ăn mòn tốt nhất. Thành phần chủ yếu gồm:

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0,025
Si ≤ 1,0
Mn ≤ 1,0
P ≤ 0,040
S ≤ 0,015
Cr 16 – 18
Mo 0,8 – 1,4
N ≤ 0,020
Ti 0,3 – 0,6

Trong đó, crom đóng vai trò chính trong việc tăng khả năng chống ăn mòn và tạo lớp bảo vệ oxit bền vững trên bề mặt vật liệu. Molypden giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn trong các môi trường hóa chất, đặc biệt là ăn mòn khe và ăn mòn pitting. Titan góp phần làm ổn định cấu trúc thép, hạn chế sự hình thành cacbua trong quá trình gia công nhiệt, giúp duy trì độ bền và chống ăn mòn.

👉 Đọc thêm về thép hợp kim và thành phần molypden trong thép:

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

Ngoài thành phần hóa học, thép 1.4513 còn có các đặc tính cơ lý nổi bật giúp vật liệu này phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp:

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): Khoảng 480 MPa, đảm bảo vật liệu có khả năng chịu tải cao. 
  • Độ bền chảy (Yield Strength): Khoảng 240 MPa, cho phép thép chịu lực mà không bị biến dạng vĩnh viễn dưới tải trọng nhỏ. 
  • Độ giãn dài: Khoảng 26%, giúp vật liệu có tính dẻo dai, dễ uốn cong mà không bị gãy. 
  • Khả năng chịu nhiệt: Có thể làm việc ổn định ở nhiệt độ lên đến khoảng 880 °C, phù hợp với nhiều ứng dụng chịu nhiệt trung bình. 
  • Độ cứng (Hardness): Tương đương 200 HV, đủ để chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ cho các chi tiết cơ khí. 

3. Ứng Dụng Của Thép 1.4513

Nhờ các đặc tính vừa nêu, thép 1.4513 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:

Ngành Ứng Dụng Ví Dụ Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Các chi tiết máy như trục, vòng bi, bánh răng và bộ phận chịu lực cao.
Công nghiệp thực phẩm Dùng trong thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa, đường ống trong môi trường có độ ẩm cao.
Công nghiệp hóa chất Sản xuất bộ phận chịu ăn mòn nhẹ trong các nhà máy xử lý hóa chất.
Công nghiệp ô tô Chi tiết hệ thống xả, bộ phận linh kiện tiếp xúc môi trường ăn mòn vừa phải.

Các ứng dụng trên tận dụng ưu điểm của thép 1.4513 về khả năng chống ăn mòn trong môi trường hơi ẩm và các chất hóa học nhẹ, đồng thời đảm bảo độ bền cơ học tốt trong các bộ phận chịu tải và va đập.

👉 Tìm hiểu thêm cách phân loại và ứng dụng của thép:

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1.4513

  • Khả năng chống ăn mòn tốt: Thép 1.4513 có khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong môi trường nước, hơi ẩm và các hóa chất nhẹ, giúp kéo dài tuổi thọ sản phẩm. 
  • Độ bền cao: Vật liệu có độ bền kéo và độ giãn dài tốt, đảm bảo khả năng chịu lực, chống biến dạng trong ứng dụng thực tế. 
  • Gia công dễ dàng: Thép 1.4513 có tính dẻo dai tốt, dễ dàng hàn nối, uốn cong mà không bị nứt hay gãy, giúp thuận tiện trong sản xuất và sửa chữa. 
  • Tiết kiệm chi phí: Không chứa niken nên chi phí nguyên liệu thấp hơn so với các loại inox austenitic, phù hợp với các dự án có ngân sách hạn chế. 

5. Tổng Kết

Thép 1.4513 là một vật liệu thép không gỉ ferritic đáng tin cậy với nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Vật liệu này phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau, từ cơ khí chế tạo đến thực phẩm và hóa chất.
Đặc biệt, nhờ không chứa niken, thép 1.4513 mang lại lợi ích về chi phí mà vẫn đảm bảo hiệu năng tốt. Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền, tiết kiệm và đa dụng cho dự án, thép 1.4513 là lựa chọn đáng cân nhắc.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 Để Tìm Hiểu Thêm Vật Liệu Khác: https://vatlieucokhi.com/
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 145

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 145 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lá Căn Inox 632 12mm

    Lá Căn Inox 632 12mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Đồng 1.2mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 1.2mm 1. Lá Căn Đồng 1.2mm Là Gì? Lá căn đồng 1.2mm [...]

    Cuộn Inox 8mm

    ux_products equalize_box=”true” orderby=”rand”] Cuộn Inox 8mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 1. Đồng Hợp Kim CuNi3Si1 Là Gì? Đồng hợp kim CuNi3Si1 [...]

    Đồng CW306G Là Gì?

    Đồng CW306G 1. Đồng CW306G Là Gì? Đồng CW306G là một loại đồng thau (brass) [...]

    Tấm Inox 321 0.35mm

    Tấm Inox 321 0.35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép X5CrNi18-10 là gì?

    Thép X5CrNi18-10 1. Thép X5CrNi18-10 là gì? Thép X5CrNi18-10 là một loại thép không gỉ [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    18.000 
    191.000 
    67.000 
    146.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo