11.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
146.000 
108.000 

1. Giới Thiệu Thép 1Cr17Mo Là Gì?

🧪 Thép 1Cr17Mo là một loại thép không gỉ martensitic, thuộc nhóm thép Cr17 theo tiêu chuẩn Trung Quốc (GB/T) với bổ sung molypden (Mo) để tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxi hóa. Loại thép này nổi bật nhờ khả năng chịu nhiệt và mài mòn tốt, đồng thời vẫn dễ gia công và nhiệt luyện để đạt độ cứng cao.

Với thành phần crôm khoảng 16–17% và lượng carbon vừa phải, thép 1Cr17Mo được sử dụng trong dao kéo, lưỡi cắt, trục, van, chi tiết máy và thiết bị công nghiệp chịu lực, nơi cần độ cứng cao và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Đây là vật liệu phổ biến, tối ưu về chi phí và hiệu suất sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 1Cr17Mo

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.12 – 0.20%

  • Cr: 16 – 17%

  • Mo: 0.15 – 0.30%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.035%

  • S: ≤ 0.030%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: đạt 50–53 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn cải thiện nhờ molypden, đặc biệt trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Độ cứng và chịu mài mòn tốt, lý tưởng cho dao kéo, trục và chi tiết máy.

  • Ổn định cơ học sau nhiệt luyện, duy trì tính chất vật liệu trong quá trình sử dụng.

  • Dễ gia công và hàn, thuận tiện cho chế tạo và lắp ráp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép 1Cr17Mo

🏭 Nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn và chống ăn mòn cải thiện, thép 1Cr17Mo được sử dụng rộng rãi trong:

  • Dụng cụ cắt và dao kéo: lưỡi dao, kéo công nghiệp, dao gia dụng, dụng cụ cắt chính xác.

  • Chi tiết cơ khí: trục, van, bánh răng, ổ trục và các chi tiết máy chịu lực vừa và cao.

  • Ngành ô tô: các chi tiết động cơ, trục, van, và bộ phận chịu tải trọng trung bình đến cao.

  • Thiết bị gia dụng: vỏ máy, dụng cụ nhà bếp, linh kiện chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: lưỡi cắt, thiết bị chế biến chịu môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép 1Cr17Mo

✨ Thép 1Cr17Mo có các ưu điểm nổi bật:

Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép martensitic thông thường, nhờ bổ sung molypden.
Độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt, thích hợp cho dao kéo, lưỡi cắt, trục và chi tiết máy.
Ổn định cơ học sau nhiệt luyện, đảm bảo bền bỉ lâu dài.
Dễ gia công và hàn, thuận tiện chế tạo và lắp ráp.
Chi phí hợp lý, tối ưu cho sản xuất công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép 1Cr17Mo

🔍 Thép 1Cr17Mo là thép không gỉ martensitic phổ biến, với Cr 16–17% và Mo 0.15–0.30%, nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và chống ăn mòn cải thiện. Loại thép này thích hợp cho dao kéo, lưỡi cắt, trục, van, chi tiết máy, thiết bị gia dụng và ngành thực phẩm. Với ổn định cơ học, dễ gia công và chi phí hợp lý, 1Cr17Mo là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng yêu cầu độ cứng, độ bền và khả năng chống ăn mòn trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng C90200 Là Gì?

    Đồng C90200 1. Đồng C90200 Là Gì? Đồng C90200, còn gọi là đồng tinh khiết [...]

    Vật Liệu STS329J1

    Vật Liệu STS329J1 1. Giới Thiệu Vật Liệu STS329J1 STS329J1 là loại thép không gỉ [...]

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb2 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CuZn39Pb2 1. Đồng Hợp Kim CuZn39Pb2 Là Gì? Đồng hợp kim CuZn39Pb2 [...]

    Vật Liệu X1NiCrMo31-27-4

    Vật Liệu X1NiCrMo31-27-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu X1NiCrMo31-27-4 Là Gì? 🧪 X1NiCrMo31-27-4 là một [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 12

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 12 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Đồng CuZn10 Là Gì?

    Đồng CuZn10 1. Đồng CuZn10 Là Gì? Đồng CuZn10 là hợp kim đồng kẽm (còn [...]

    THÉP INOX STS444

    THÉP INOX STS444 1. Giới Thiệu Thép Inox STS444 Thép Inox STS444 là một loại [...]

    Lục Giác Inox 630 60mm

    Lục Giác Inox 630 60mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Lá Căn Inox

    200.000 
    2.391.000 
    1.345.000 
    67.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo