24.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 
34.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
168.000 
61.000 

Bài Viết Chi Tiết Về Thép 2375

1. Thép 2375 Là Gì?

Thép 2375 là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp với thành phần hợp kim đặc biệt, được thiết kế để mang lại khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt trong nhiều môi trường làm việc khắc nghiệt. Loại thép này thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp như dầu khí, hóa chất, thực phẩm, và các thiết bị y tế nhờ vào sự bền bỉ và độ ổn định cao trong quá trình sử dụng.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 2375

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Cr 17.5 – 19.5
Ni 12.0 – 14.0
Mo 3.0 – 3.5
N 0.15 – 0.22

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng (HB): ≤ 260

👉 Tham khảo: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép 2375

Ngành Sử Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Dầu khí Van, bơm, ống dẫn chịu áp lực cao
Công nghiệp hóa chất Thiết bị xử lý hóa chất, bồn chứa
Thực phẩm Dụng cụ chế biến và bảo quản thực phẩm
Y tế Dụng cụ y tế, thiết bị phẫu thuật

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Của Thép 2375

  • Khả năng chống ăn mòn xuất sắc trong môi trường chứa clorua và các axit nhẹ.

  • Độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp với các ứng dụng chịu áp lực lớn.

  • Khả năng chịu nhiệt ổn định, phù hợp cho các ứng dụng nhiệt độ cao đến trung bình.

  • Dễ gia công, hàn và xử lý nhiệt, thuận tiện trong chế tạo và bảo trì thiết bị.

👉 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết Về Thép 2375

Thép 2375 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn vượt trội. Sản phẩm này rất phổ biến trong các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, thực phẩm và y tế, giúp nâng cao hiệu quả và độ bền của thiết bị, đồng thời giảm chi phí bảo trì.

👉 Tham khảo: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

6. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép 2375

  • Cần kiểm soát nghiêm ngặt quy trình hàn để tránh hiện tượng ăn mòn khe hở và nứt hàn.

  • Tránh sử dụng trong môi trường axit đậm đặc mà không có biện pháp bảo vệ thích hợp.

  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh để duy trì độ bền và tuổi thọ vật liệu.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 KHÁM PHÁ THÊM VẬT LIỆU: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Inox 431 – Ứng Dụng Trong Ngành Cơ Khí

      Inox 431 – Ứng Dụng Trong Ngành Cơ Khí 1. Giới Thiệu Về Inox [...]

    Inox 630 Là Gì Và Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Nào?

    Inox 630 Là Gì Và Có Những Đặc Điểm Nổi Bật Nào? 1. Inox 630 [...]

    Cuộn Đồng 0.15mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.15mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Inox X2CrNiN22-2 Là Gì?

    Inox X2CrNiN22-2 Là Gì? Thành Phần Hóa Học & Đặc Tính Kỹ Thuật Chi Tiết [...]

    Thép Không Gỉ 410 Cho Các Bộ Phận Máy – Lựa Chọn Tối Ưu Trong Cơ Khí

    Thép Không Gỉ 410 Cho Các Bộ Phận Máy – Lựa Chọn Tối Ưu Trong [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 20

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 20 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Lục Giác Đồng Phi 40 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Lục Giác Đồng Phi 40 Và Ứng Dụng Của Nó 1. [...]

    Tấm Inox 440 1mm

    Tấm Inox 440 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    18.000 
    2.102.000 
    126.000 
    168.000 
    27.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo