24.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
23.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Thép 904S13

1. Thép 904S13 Là Gì?

Thép 904S13 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic siêu hợp kim, có hàm lượng cao Cr, Ni, Mo và thêm Cu. Được thiết kế chuyên biệt để chống ăn mòn trong môi trường axit mạnh và nước biển, vật liệu này đặc biệt phù hợp với các ứng dụng công nghiệp hóa chất, dầu khí, thực phẩm và hàng hải.

👉 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép 904S13

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Si ≤ 1.00
Mn ≤ 2.00
P ≤ 0.045
S ≤ 0.035
Cr 19.0 – 23.0
Ni 23.0 – 28.0
Mo 4.0 – 5.0
Cu 1.0 – 2.0
N ≤ 0.10

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo: ≥ 490 MPa

  • Giới hạn chảy: ≥ 220 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 90

  • Nhiệt độ làm việc: lên đến 400°C

👉 Tham khảo: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép 904S13

Ngành Sử Dụng Ứng Dụng Thực Tế
Công nghiệp thực phẩm Thiết bị chế biến, bồn chứa, đường ống
Ngành hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn axit, van
Ngành y tế Thiết bị y khoa, bộ phận lọc nước
Ngành hàng hải Phụ kiện tàu biển, ống xả, kết cấu ngoài trời
Ngành dầu khí Hệ thống ống dẫn, bồn lưu trữ hóa chất

👉 Tham khảo: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Của Thép 904S13

✅ Chống ăn mòn cực cao trong môi trường axit mạnh như H₂SO₄, nước biển.
✅ Chịu nhiệt tốt, không bị giòn khi làm việc ở nhiệt độ cao.
✅ Gia công và hàn nối dễ dàng.
✅ Tuổi thọ cao trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Thích hợp với các ứng dụng yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt.

👉 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

Thép 904S13 là một lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu cao về khả năng chống ăn mòn và độ bền cơ học. Với thành phần hợp kim cao cấp và hiệu năng ổn định, vật liệu này phù hợp cho các môi trường hóa học, hàng hải và thực phẩm, đồng thời đảm bảo tuổi thọ lâu dài và hiệu suất sử dụng vượt trội.

👉 Xem thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

6. Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thép 904S13

  • Tránh gia công nguội quá mức để không làm cứng không mong muốn.

  • Không phù hợp trong môi trường axit nitric đậm đặc.

  • Kiểm tra điều kiện hàn phù hợp để tránh rạn nứt.

  • Cần vệ sinh định kỳ khi sử dụng ngoài trời.

  • Không sử dụng cho kết cấu chịu tải va đập cao nếu không qua xử lý nhiệt bổ sung.

  • Bảo trì định kỳ các bộ phận tiếp xúc với môi trường muối hoặc axit.

👉 Tham khảo thêm: Thép tốc độ cao molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 KHÁM PHÁ THÊM VẬT LIỆU: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 07Cr18Ni9

    Inox 07Cr18Ni9 1. Inox 07Cr18Ni9 Là Gì? Inox 07Cr18Ni9 là loại thép không gỉ Austenitic [...]

    Cuộn Inox 0.11mm

      Cuộn Inox 0.11mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Inox 00Cr18Ni10N

    Thép Inox 00Cr18Ni10N 1. Giới Thiệu Thép Inox 00Cr18Ni10N Thép Inox 00Cr18Ni10N là một loại [...]

    THÉP INOX 2353

    THÉP INOX 2353 1. Thép Inox 2353 Là Gì? Thép Inox 2353 là mác thép [...]

    Đồng CZ136 Là Gì?

    Đồng CZ136 1. Đồng CZ136 Là Gì? Đồng CZ136 là một loại hợp kim đồng [...]

    Bạc Lót Thép

    Bạc Lót Thép – Vật Liệu Chịu Tải Cao Cho Ổ Trục Máy Móc 1. [...]

    Vật Liệu Duplex X2CrNiCuN23-4

    Vật Liệu Duplex X2CrNiCuN23-4 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex X2CrNiCuN23-4 Vật liệu Duplex X2CrNiCuN23-4 [...]

    Tấm Inox 420 10mm

    Tấm Inox 420 10mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo