37.000 
242.000 
61.000 
1.579.000 
1.130.000 

1. Giới Thiệu Thép Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Thép Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 là một loại thép duplex hai pha (austenit-ferrit) cao cấp, nổi bật với khả năng chống ăn mòn tuyệt vờicơ tính vượt trội. Thành phần hóa học chính gồm Cr ~18%, Ni ~5%, Mo ~3%, Si ~2%, giúp thép vừa có khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua và axit, vừa có độ bền cơ học cao và độ dẻo tốt.

Loại thép này được ứng dụng trong các ứng dụng công nghiệp khắc nghiệt, yêu cầu tuổi thọ cao, khả năng chống ăn mòn vượt trội và chịu áp lực tốt, bao gồm ống dẫn, bồn chứa, van, bộ trao đổi nhiệt, trục, chi tiết cơ khí và thiết bị tiếp xúc hóa chất ăn mòn mạnh.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 17 – 19%

  • Ni: 4.5 – 5.5%

  • Mo: 2.8 – 3.2%

  • Si: 1.8 – 2.2%

  • N: 0.15 – 0.25%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 500 – 650 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng: 32 – 40 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn pitting và crevice cực tốt trong môi trường clorua và axit.

  • Cơ tính bền, chịu lực cao, dẻo và ổn định.

  • Dễ hàn, tiện, uốn và tạo hình.

  • Ổn định cơ tính trong phạm vi nhiệt độ trung bình và môi trường ăn mòn.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của Thép Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Nhờ khả năng chống ăn mòn vượt trội và cơ tính cao, loại thép này được sử dụng trong:

  • ⚙️ Ngành dầu khí & hóa chất: ống dẫn, van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, bình áp lực trong môi trường clorua và axit mạnh.

  • 🏭 Ngành năng lượng và xử lý nước biển: trục, bơm, đường ống, thiết bị làm mát và hệ thống xử lý nước biển.

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: bồn chứa và chi tiết máy móc tiếp xúc môi trường oxy hóa trung bình.

  • 🏠 Thiết bị cơ khí chế tạo: linh kiện cơ khí cần độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.

  • 🔧 Công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác: trục, bánh răng, bu lông, ốc vít và các chi tiết cơ khí chịu lực vừa đến cao.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2

Ưu điểm:

  • ✅ Khả năng chống ăn mòn clorua, axit, pitting và crevice cực tốt.

  • ✅ Cơ tính bền, chịu lực cao, dẻo và ổn định.

  • ✅ Dễ hàn, tiện, uốn, tạo hình, giảm chi phí sản xuất.

  • ✅ Tuổi thọ dài, bảo trì thấp.

  • ✅ Phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu áp lực và môi trường ăn mòn khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

5. Tổng Kết

Thép Duplex 00Cr18Ni5Mo3Si2 là loại thép duplex hai pha austenit-ferrit với Cr ~18%, Ni ~5%, Mo ~3%, Si ~2%, lý tưởng cho ống dẫn, van, bồn chứa, bộ trao đổi nhiệt, trục và chi tiết cơ khí trong môi trường clorua, axit và các hóa chất ăn mòn mạnh.

Loại thép này giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm chi phí bảo trì, dễ hàn và gia công, đồng thời đảm bảo hiệu suất cao trong môi trường khắc nghiệt và áp lực cơ học lớn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C91700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C91700 1. Đồng Hợp Kim C91700 Là Gì? Đồng hợp kim C91700 [...]

    Tấm Inox 420 70mm

    Tấm Inox 420 70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7)

    Vật Liệu 1.4597 (X1CrNiMoCuN20-18-7) 1. Vật Liệu 1.4597 Là Gì? Vật liệu 1.4597, hay còn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 3.2

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 3.2 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 88

    Láp Inox Nhật Bản Phi 88 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Thép STS304L Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép STS304L 1. Thép STS304L Là Gì? Thép STS304L là [...]

    Inox S31400 Là Gì

    Inox S31400 – Thép không gỉ chịu nhiệt độ cao, chống oxy hóa mạnh 1. [...]

    Thép Không Gỉ SAE 30309S

    Thép Không Gỉ SAE 30309S 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SAE 30309S Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    13.000 
    90.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    30.000 
    27.000 
    34.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo