2.102.000 
146.000 
37.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
61.000 
27.000 

1. Giới Thiệu Thép Duplex X2CrNiN23-4

X2CrNiN23-4 là thép duplex không gỉ, nổi bật với cấu trúc ferrit-austenit cân bằng, mang đến khả năng chống ăn mòn mạnh, độ bền cơ học cao và ổn định trong môi trường khắc nghiệt. Thành phần hóa học chính gồm: Cr ~23%, Ni ~4%, N ~0.14%, giúp loại thép này chịu được ăn mòn clorua, oxi hóa và mài mòn cơ học, đồng thời vẫn duy trì dẻo dai và dễ gia công.

Loại thép này được ứng dụng trong các ngành dầu khí, hóa chất, năng lượng, chế tạo thiết bị biển, đặc biệt cho các chi tiết như bồn chứa áp lực, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt, trục máy và phụ kiện cơ khí chịu lực, nơi yêu cầu tuổi thọ cao, độ bền và chống ăn mòn vượt trội.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của X2CrNiN23-4

Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 22.5 – 24.5%

  • Ni: 3.5 – 4.5%

  • Mo: 2 – 3%

  • N: 0.12 – 0.16%

  • Fe: phần còn lại

Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): 450 – 550 MPa

  • Độ dãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: 28 – 32 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn clorua và hóa chất mạnh hiệu quả.

  • Độ bền cơ học cao, chịu áp lực lớn, ổn định cơ tính.

  • Dẻo dai, dễ hàn, gia công tiện, uốn và tạo hình.

  • Thích hợp cho chi tiết chịu lực vừa và cao, môi trường khắc nghiệt.

  • Giảm chi phí bảo dưỡng, tuổi thọ dài.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 420 có dễ gia công không, Inox 420 có dễ bị gỉ sét không, Inox 420 có chống ăn mòn tốt không

3. Ứng Dụng Của X2CrNiN23-4

Nhờ khả năng chống ăn mòn mạnh và độ bền cơ học vượt trội, X2CrNiN23-4 được ứng dụng trong:

  • ⚙️ Công nghiệp dầu khí & hóa chất: bồn chứa áp lực, van, ống dẫn, bộ trao đổi nhiệt chịu môi trường clorua và hóa chất mạnh.

  • 🏭 Công nghiệp năng lượng & điện: thiết bị biển, trục máy, chi tiết chịu áp lực cao.

  • 🍴 Ngành thực phẩm & dược phẩm: bồn chứa, van, trục tiếp xúc môi trường oxy hóa nhẹ.

  • 🏠 Thiết bị công nghiệp & chế tạo: linh kiện cần độ bền cơ học, chống gỉ sét, dễ gia công.

  • 🔧 Công nghiệp chế tạo chi tiết chính xác: trục, bu lông, van và chi tiết máy móc chịu lực vừa và cao.

🔗 Tham khảo thêm: Inox 1Cr21Ni5Ti, Inox 329J3L

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của X2CrNiN23-4

Ưu điểm:

  • ✅ Chống ăn mòn clorua và hóa chất mạnh hiệu quả.

  • ✅ Độ bền cơ học cao, chịu áp lực tốt, ổn định cơ tính.

  • ✅ Dẻo dai, dễ hàn, gia công, tiện, uốn và tạo hình.

  • ✅ Tuổi thọ dài, bền vững trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

  • ✅ Thích hợp cho chi tiết chịu lực vừa và cao, mài mòn hóa học và cơ học.

🔗 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

5. Tổng Kết

X2CrNiN23-4 là thép duplex không gỉ, với Cr ~23%, Ni ~4%, Mo ~2-3%, N ~0.14%, phù hợp cho bồn chứa áp lực, van, trục, bộ trao đổi nhiệt và các chi tiết chịu lực vừa đến cao, nơi yêu cầu khả năng chống ăn mòn mạnh, tuổi thọ dài và độ bền cơ học ổn định.

Vật liệu này giúp giảm chi phí bảo trì, tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo hiệu suất ổn định, đồng thời dễ hàn và gia công, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp hiện đại.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Đồng 6mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 6mm 1. Lá Căn Đồng 6mm Là Gì? Lá căn đồng 6mm [...]

    Láp Đồng Phi 55 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Láp Đồng Phi 55 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Láp [...]

    C14500 Copper Alloys

    C14500 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Tellurium (Tellurium Copper) 1. Giới Thiệu C14500 Copper [...]

    Đồng CuZn30 Là Gì?

    Đồng CuZn30 1. Đồng CuZn30 Là Gì? Đồng CuZn30 là hợp kim đồng thau với [...]

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Ti

    Vật Liệu 06Cr18Ni11Ti 1. Giới Thiệu Vật Liệu 06Cr18Ni11Ti 🔎 06Cr18Ni11Ti là một loại thép [...]

    Đồng Hợp Kim C19000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C19000 1. Đồng Hợp Kim C19000 Là Gì? Đồng Hợp Kim C19000 [...]

    Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW016A 1. Đồng Hợp Kim CW016A Là Gì? Đồng hợp kim CW016A [...]

    Thép Không Gỉ UNS S43932

    Thép Không Gỉ UNS S43932 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ UNS S43932 Là Gì? [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.345.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 
    2.700.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    216.000 
    27.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo