13.000 
27.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
126.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4034 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4034 là loại thép không gỉ martensitic theo tiêu chuẩn Châu Âu (EN), với thành phần C ~0.10–0.15%, Cr ~13–14%, Ni thấp, nổi bật với độ cứng cao sau nhiệt luyện, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Thép này thường được ứng dụng trong các chi tiết đòi hỏi độ cứng bề mặt cao, chịu lực vừa phải và khả năng chống ăn mòn trung bình.

Thép 1.4034 phổ biến trong các ngành như dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt công nghiệp, trục, van và chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải. Nhờ khả năng giữ sắc và chịu lực tốt, 1.4034 là lựa chọn lý tưởng cho chi tiết máy cần bền, giữ hình dạng lâu dài và môi trường ăn mòn không quá khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4034

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.10 – 0.15%

  • Cr: 13.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 15%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 52 – 55 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng bề mặt cao, duy trì sắc và chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Gia công và hàn thuận lợi sau nhiệt luyện, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều ứng dụng công nghiệp.

  • Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4034

🏭 Thép 1.4034 được ứng dụng rộng rãi nhờ độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: lưỡi cắt, dao, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô và cơ khí: trục, chi tiết chịu tải trọng vừa phải.

  • Công nghiệp thực phẩm: dụng cụ chế biến, chi tiết tiếp xúc thực phẩm trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ cứng cao, chịu mài mòn và bền lâu.

  • Công nghiệp xây dựng và chế tạo: chi tiết cơ khí chịu lực vừa phải, tay vịn, bánh răng và chi tiết máy.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4034

1.4034 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng bề mặt cao, giữ sắc lâu dài, chịu mài mòn vừa phải.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ.
✅ Gia công, uốn, cắt và hàn thuận lợi, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu lực và va đập vừa phải.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4034

🔍 Thép 1.4034 là thép không gỉ martensitic phổ biến với C ~0.10–0.15%, Cr ~13–14%, Ni thấp, mang lại độ cứng cao, khả năng chống mài mòn vừa phải và độ bền cơ học ổn định. Đây là lựa chọn lý tưởng cho dao cắt, lưỡi kéo, dụng cụ cắt, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ.

Thép 1.4034 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống mài mòn, chịu lực, giữ sắc lâu dài và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, thực phẩm, điện tử đến chế tạo dụng cụ cắt công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Không Gỉ 1.4021 Là Gì?

    Thép Không Gỉ 1.4021 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao 1. Giới Thiệu Thép Không [...]

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 17MM

    LỤC GIÁC INOX 304 PHI 17MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 [...]

    Lục Giác Inox 630 11mm

    Lục Giác Inox 630 11mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Đồng C73500 Là Gì?

    Đồng C73500 1. Đồng C73500 Là Gì? Đồng C73500 là một loại đồng thau chất [...]

    Thép Không Gỉ X6CrNi17-1

    Thép Không Gỉ X6CrNi17-1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ X6CrNi17-1 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C51000 1. Đồng Hợp Kim C51000 Là Gì? Đồng hợp kim C51000 [...]

    Đồng CuAg0.1P Là Gì?

    Đồng CuAg0.1P 1. Đồng CuAg0.1P Là Gì? Đồng CuAg0.1P là hợp kim đồng có pha [...]

    Thép Không Gỉ Duplex X2CrNiMoN25-7-4 Là Gì?

      Thép Không Gỉ Duplex X2CrNiMoN25-7-4 Là Gì? Thép Không Gỉ Duplex X2CrNiMoN25-7-4 là một [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.130.000 
    27.000 
    42.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo