Thép Inox 1.4303
1. Thép Inox 1.4303 Là Gì?
Thép Inox 1.4303, còn được biết đến với tên gọi quốc tế là AISI 305, là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Niken cao hơn so với các loại inox 304 thông thường. Nhờ đó, inox 1.4303 sở hữu độ dẻo vượt trội, đặc biệt lý tưởng cho các ứng dụng dập sâu, tạo hình phức tạp.
So với các thép không gỉ thông dụng khác, 1.4303 có tỷ lệ Niken trong khoảng 10.5–13%, giúp ổn định cấu trúc Austenit kể cả sau quá trình gia công nguội mạnh. Đây là lựa chọn tối ưu trong các ứng dụng đòi hỏi tạo hình sâu, chẳng hạn như vỏ pin, vỏ thiết bị điện tử, hoặc các sản phẩm inox gia dụng định hình bằng phương pháp kéo.
🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4303
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.07 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 10.5 – 13.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.03 |
N | ≤ 0.10 |
Fe | Còn lại |
Hàm lượng Niken cao là yếu tố quan trọng tạo nên khả năng chống biến đổi cấu trúc khi gia công nguội, đồng thời giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong điều kiện thông thường.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 180 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 50%
- Độ cứng (HB): ≤ 200
- Nhiệt độ làm việc ổn định: -196°C đến +500°C
- Từ tính: Không từ tính, kể cả sau gia công nguội
Với độ giãn dài cao và không từ tính, inox 1.4303 đặc biệt phù hợp cho các chi tiết mỏng, uốn cong, hoặc kéo sâu, đồng thời vẫn giữ được độ ổn định từ tính rất thấp, ngay cả sau biến dạng nguội.
🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4303
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Điện tử – năng lượng | Vỏ pin lithium, vỏ tụ điện, vỏ bộ điều khiển vi mạch |
Gia dụng – tiêu dùng | Vỏ nồi inox mỏng, bồn rửa inox, thìa muỗng định hình sâu |
Y tế – thiết bị sạch | Vỏ dụng cụ y tế, chi tiết inox dễ lau chùi và chống nhiễm khuẩn |
Công nghiệp nhẹ | Các chi tiết định hình bằng dập sâu, bộ phận uốn cong không biến dạng |
Ô tô – xe máy | Vỏ bảo vệ, phụ kiện không yêu cầu chịu lực cao nhưng cần tạo hình phức tạp |
Inox 1.4303 là lựa chọn ưu tiên trong các ứng dụng cần định hình sâu, uốn cong khép kín hoặc kéo dài mà vẫn duy trì được bề mặt inox sáng bóng và tính chất cơ lý ổn định.
🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4303
✅ Khả năng dập sâu vượt trội, không rạn nứt, không bị biến cứng mạnh sau định hình
✅ Không từ tính ngay cả sau cán nguội, phù hợp cho thiết bị nhạy cảm điện từ
✅ Bề mặt mịn, bóng đẹp, dễ vệ sinh, phù hợp với sản phẩm dân dụng và y tế
✅ Chống ăn mòn tốt trong điều kiện thông thường, bền bỉ theo thời gian
✅ Thích hợp cho sản xuất số lượng lớn, tiết kiệm chi phí tạo hình và xử lý hậu kỳ
🔗 Xem thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4303 (AISI 305) là loại thép không gỉ đặc biệt phù hợp với các ứng dụng tạo hình phức tạp, yêu cầu độ dẻo và không bị từ hóa. Với hàm lượng Niken cao và cấu trúc Austenit ổn định, vật liệu này cung cấp giải pháp tối ưu cho sản xuất hàng loạt bằng phương pháp dập sâu, cán mỏng và kéo nguội.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox vừa dẻo dai, không nhiễm từ và đảm bảo độ bền cao sau định hình, thì Inox 1.4303 là lựa chọn không thể bỏ qua trong lĩnh vực điện tử, gia dụng, y tế và cơ khí chính xác.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan