1.579.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Thép Inox 1.4318

1. Thép Inox 1.4318 Là Gì?

Thép Inox 1.4318, còn được biết đến với tên gọi theo tiêu chuẩn AISI là AISI 301LN, là một loại thép không gỉ Austenitic có đặc tính cơ học cao, chuyên được sử dụng trong các ứng dụng chịu tải trọng lớn, va đập mạnh hoặc đòi hỏi độ bền kéo vượt trội. Loại vật liệu này có hàm lượng Niken từ 6–8%, Crom từ 16–18%, đồng thời được bổ sung Nitơ (N) nhằm tăng cường độ bền và giới hạn chảy mà không làm giảm khả năng dẻo.

Inox 1.4318 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần gia công nguội để tăng độ cứng, đồng thời giảm thiểu sự xuất hiện của từ tính – điều này đặc biệt hữu ích trong ngành cơ khí chính xác, chế tạo lò xo, thiết bị điện và kỹ thuật cao.

🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4318

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.030
Cr 16.0 – 18.0
Ni 6.0 – 8.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
N 0.10 – 0.20
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Sự bổ sung Nitơ (N) trong 1.4318 có vai trò đặc biệt quan trọng trong việc tăng độ bền kéo và giới hạn chảy, trong khi vẫn giữ được cấu trúc Austenit ổn định. Nhờ vậy, loại thép này có thể đạt cường độ cao sau khi gia công nguội mà không cần qua xử lý nhiệt.

🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 950 MPa (có thể cao hơn sau cán nguội)

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 30%

  • Độ cứng: lên tới ~450 HV sau gia công nguội

  • Nhiệt độ làm việc khuyến nghị: -200°C đến +300°C

  • Từ tính: Có thể có sau cán nguội nhưng thấp hơn nhiều so với 1.4310

Đây là dòng inox đặc biệt phù hợp cho các ứng dụng chịu tải trọng cao, yêu cầu độ cứng vượt trội, nhưng vẫn đảm bảo khả năng chống ăn mòn và chống gỉ trong môi trường thông thường.

🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4318

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp lò xo Sản xuất lò xo inox chịu lực cao, lưỡi gà, chốt đàn hồi
Ngành điện – điện tử Vỏ thiết bị, chi tiết tiếp xúc đàn hồi, lá kim loại trong bo mạch
Ngành cơ khí chính xác Bộ phận cần chịu lực lớn, tấm lưỡi dao đàn hồi, kết cấu mỏng nhẹ
Công nghiệp ô tô Khớp nối chịu va đập, vòng đàn hồi, chi tiết giảm xóc
Thiết bị y tế Dụng cụ đàn hồi, thiết bị cần tính linh hoạt cơ học cao

1.4318 được ưu tiên trong các môi trường yêu cầu tính bền kéo cao, đàn hồi tốt, kháng gỉ và không bị từ hóa mạnh, đặc biệt quan trọng trong sản xuất thiết bị nhạy cảm hoặc vi cơ khí.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4318

Giới hạn chảy và độ bền kéo cao hơn nhiều so với inox 304 hoặc 301
Không cần xử lý nhiệt để tăng độ cứng – có thể cán nguội trực tiếp
Ít sinh từ tính sau gia công – thích hợp trong ứng dụng yêu cầu chống nhiễu từ
Khả năng gia công và tạo hình tốt, dễ cán mỏng hoặc uốn cong
Chống ăn mòn ổn định trong môi trường thông thường

🔗 Xem thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4318 (AISI 301LN) là loại vật liệu không gỉ đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng đàn hồi, và kháng từ tính tốt. Nhờ sự bổ sung Nitơ, loại thép này có thể đạt được cường độ cơ học cao sau cán nguội mà không làm giảm độ dẻo – điều rất quan trọng trong ngành lò xo, ô tô và điện tử.

Nếu bạn đang cần một loại thép inox cao cấp hơn inox 301 thông thường, đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật cao, tính chính xác và ổn định lâu dài, thì 1.4318 là lựa chọn bạn không nên bỏ qua.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Đồng Hợp Kim C91700 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C91700 1. Đồng Hợp Kim C91700 Là Gì? Đồng hợp kim C91700 [...]

    Lục Giác Inox 440 19mm

    Lục Giác Inox 440 19mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Vật Liệu 1.4541

    Vật Liệu 1.4541 (X6CrNiTi18-10) 1. Vật Liệu 1.4541 Là Gì? Vật liệu 1.4541, còn được [...]

    Niken Hợp Kim Invar 42: Ứng Dụng, Tính Chất & Mua Ở Đâu?

    Hợp kim Niken Invar 42 đóng vai trò then chốt trong các ứng dụng kỹ [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 29

    Láp Tròn Đặc Inox 310s Phi 29 Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 310s [...]

    Inox 630 Cho Ngành Y Tế – Vật Liệu Đạt Tiêu Chuẩn Cao

    Inox 630 Cho Ngành Y Tế – Vật Liệu Đạt Tiêu Chuẩn Cao 1. Tổng [...]

    Lá Căn Inox 0.06mm

    Lá Căn Inox 0.06mm – Chất Lượng Cao, Ứng Dụng Đa Dạng Giới Thiệu Về [...]

    Shim Chêm Đồng 1.2mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 1.2mm 1. Shim Chêm Đồng 1.2mm Là Gì? Shim chêm đồng 1.2mm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    270.000 
    18.000 
    1.345.000 
    2.391.000 
    61.000 
    146.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo