270.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
23.000 
1.130.000 

Thép Inox 1.4362 – Vật Liệu Duplex Chống Ăn Mòn Hiệu Quả

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4362 Là Gì?

🧪 Thép Inox 1.4362 (hay còn gọi là Duplex 2304) là một loại thép không gỉ duplex với cấu trúc cân bằng giữa austenit và ferit, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền cơ học caokhả năng chống ăn mòn vượt trội.

Với hàm lượng Cr ~23%, Ni ~4–6%, Mo ~0.3% và N ~0.1%, loại thép này được thiết kế để thay thế cho inox austenit truyền thống trong nhiều ứng dụng yêu cầu chống ăn mòn trong môi trường clorua nhưng vẫn giữ giá thành hợp lý. Nhờ vậy, 1.4362 được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp hóa chất, hàng hải và xây dựng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4362

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 22 – 24%

  • Ni: 4 – 6%

  • Mo: ≤ 0.3%

  • N: 0.05 – 0.2%

  • Mn: ≤ 2.5%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 25%

  • Độ cứng: ~240 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Chống ăn mòn cao trong môi trường nước biển, hóa chất nhẹ và dung dịch clorua.

  • Cơ tính cao hơn inox 304/316, cho phép thiết kế chi tiết mỏng hơn mà vẫn đảm bảo độ bền.

  • Hạn chế nứt ăn mòn ứng suất (SCC) tốt hơn thép austenit.

  • Dễ hàn và gia công, thích hợp trong nhiều lĩnh vực chế tạo.

  • Giá thành hợp lý nhờ hàm lượng Ni thấp hơn so với inox 316L.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4362

🏭 Với khả năng chống ăn mòn và cơ tính tốt, 1.4362 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Ngành xử lý nước: bồn khử muối, hệ thống xử lý nước thải, đường ống dẫn nước biển.

  • Ngành dầu khí & hàng hải: giàn khoan, ống dẫn, trục và phụ kiện tiếp xúc với nước biển.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit loãng, thiết bị trao đổi nhiệt, đường ống hóa chất.

  • Ngành xây dựng: kết cấu thép chịu lực ngoài trời, cầu cảng, lan can chống gỉ.

  • Ngành cơ khí chế tạo: chi tiết máy móc chịu tải, phụ kiện công nghiệp nặng.

  • Ngành giấy & thực phẩm: bồn xử lý hóa chất, thiết bị tiếp xúc dung dịch ăn mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4362

✨ Những ưu điểm chính:
Chống ăn mòn tốt trong dung dịch clorua và môi trường biển.
Độ bền cơ học cao, gấp 1.5 – 2 lần inox 304.
Giảm chi phí sản xuất nhờ yêu cầu vật liệu mỏng hơn mà vẫn an toàn.
Kháng SCC vượt trội, hạn chế rủi ro nứt gãy trong môi trường căng thẳng.
Gia công thuận lợi và hàn dễ dàng, thích hợp ứng dụng công nghiệp.
Tính kinh tế cao, thay thế inox austenit trong nhiều ứng dụng mà vẫn đảm bảo hiệu quả.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 1.4362

🔍 Thép Inox 1.4362 (Duplex 2304) là loại thép duplex đa dụng, đáp ứng tốt yêu cầu về chống ăn mòn, cơ tính và hiệu quả kinh tế. Với ưu điểm về độ bền cao, kháng SCC tốt, dễ hàn và giá thành hợp lý, đây là vật liệu lý tưởng cho các ngành hóa chất, xử lý nước, hàng hải và xây dựng.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép đa năng, bền chắc và tiết kiệm chi phí, thì 1.4362 chính là lựa chọn đáng tin cậy.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-3-3 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-3-3 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-3-3 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMoN17-3-3 [...]

    Thép Inox STS420J2 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS420J2 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS420J2 là thép không [...]

    Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì?

    Thép X3CrNiMo17‑13‑3 1. Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là gì? Thép X3CrNiMo17‑13‑3 là một loại thép không gỉ [...]

    Ống Đồng Phi 11 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 11 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    Thép Inox X12CrNi18.8

    Thép Inox X12CrNi18.8 1. Thép Inox X12CrNi18.8 Là Gì? Thép Inox X12CrNi18.8 là một loại [...]

    Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2

    Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2 1. Thép Inox X6CrNiMoTi17-12-2 Là Gì? Thép không gỉ X6CrNiMoTi17-12-2 là loại [...]

    Đồng C12100 Là Gì?

    Đồng C12100 1. Đồng C12100 Là Gì? Đồng C12100 là loại đồng tinh khiết cao, [...]

    Thép Inox X2CrNiMo18-14-3

    Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 1. Thép Inox X2CrNiMo18-14-3 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMo18-14-3 là một [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    34.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    90.000 
    11.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo