Thép Inox 1.4371
1. Thép Inox 1.4371 Là Gì?
Thép Inox 1.4371, còn được gọi theo tên tiêu chuẩn là X12CrMnNiN18-9-8, là một loại thép không gỉ Austenitic Mangan cao, có thành phần hợp kim đặc biệt với hàm lượng Mangan cao (8–10%), Niken thấp (4–6%), và bổ sung Nitơ. Đây là một biến thể cải tiến từ thép không gỉ 200-series, được phát triển nhằm thay thế cho inox truyền thống như 304 trong các ứng dụng không yêu cầu chống ăn mòn quá cao nhưng cần giá thành thấp hơn và tính dẻo tốt hơn.
Với cấu trúc Austenit ổn định, khả năng gia công tốt và chống ăn mòn ở mức khá, Inox 1.4371 là lựa chọn phù hợp trong các ngành cơ khí nhẹ, công nghiệp dân dụng và thiết bị gia dụng.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4371
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.06 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 4.0 – 6.0 |
Mn | 8.0 – 10.0 |
N | 0.15 – 0.25 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.04 |
S | ≤ 0.015 |
Fe | Còn lại |
Thành phần Mangan cao kết hợp với Nitơ giúp ổn định pha Austenit, thay thế một phần vai trò của Niken, góp phần tăng độ bền cơ học và giảm giá thành mà không làm giảm đáng kể khả năng chống ăn mòn trong môi trường thông thường.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng (HB): ≤ 220
- Nhiệt độ làm việc lý tưởng: -100°C đến +400°C
- Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
So với thép không gỉ truyền thống, 1.4371 có giới hạn bền kéo cao hơn và khả năng biến dạng dẻo tốt, đồng thời vẫn dễ hàn, dễ gia công và tạo hình.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4371
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Gia dụng & thiết bị nhà bếp | Vỏ máy giặt, lò nướng, tủ lạnh, nồi chảo |
Xây dựng dân dụng | Lan can, tay vịn, ốp tường trang trí, khung cửa inox |
Công nghiệp thực phẩm | Bàn thao tác, giá đỡ, bồn chứa trong môi trường không axit mạnh |
Cơ khí chế tạo | Vỏ máy, khung đỡ, cấu kiện không chịu tải trọng lớn |
Ngành ô tô & xe máy | Phụ kiện nội thất, ốp bảo vệ, bộ phận trang trí |
Inox 1.4371 không phù hợp với môi trường chứa axit mạnh hoặc nước biển, nhưng rất lý tưởng trong các ứng dụng có yêu cầu về hình thức, độ bền và chi phí.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4371
✅ Chi phí thấp hơn so với Inox 304 nhờ tỷ lệ Niken thấp
✅ Độ bền cơ học cao, nhờ bổ sung Nitơ và Mangan
✅ Không từ tính, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi phi từ
✅ Dễ gia công, hàn nối và đánh bóng
✅ Chống ăn mòn vừa phải, phù hợp cho môi trường ẩm, nước ngọt, không quá khắc nghiệt
Thép Inox 1.4371 là giải pháp thay thế hợp lý cho 304 trong các ứng dụng thông thường, nơi yếu tố kinh tế được ưu tiên nhưng vẫn cần duy trì độ bền và khả năng chống oxy hóa cơ bản.
🔗 Tham khảo thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4371 (X12CrMnNiN18-9-8) là dòng inox tiết kiệm với hiệu suất tốt trong môi trường thông thường, thích hợp với ngành dân dụng, cơ khí nhẹ và công nghiệp gia dụng. Với đặc điểm cấu trúc Austenit ổn định, dễ gia công, độ bền cơ học cao và giá thành cạnh tranh, loại thép này đang ngày càng được ưa chuộng trong nhiều lĩnh vực sản xuất hiện đại.
Nếu bạn đang cần một vật liệu thay thế Inox 304 hoặc 201 với chi phí tối ưu, Inox 1.4371 là lựa chọn thông minh mà bạn nên cân nhắc.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan