Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
24.000 
191.000 

Thép Inox 1.4372

1. Thép Inox 1.4372 Là Gì?

Thép Inox 1.4372, còn được biết đến với tên gọi X12CrMnNiN18-9-5, là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic Mangan cao cấp, được phát triển đặc biệt để cung cấp độ bền cơ học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, đồng thời giảm chi phí sản xuất so với các loại inox chứa Niken cao như 304 hay 316.

Thành phần đặc trưng của Inox 1.4372 bao gồm Crom (~18%), Niken (~5%), Mangan (~9%)Nitơ (~0.2%). Mangan giúp thay thế một phần Niken trong vai trò ổn định pha Austenit, trong khi Nitơ nâng cao độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn. Nhờ vậy, đây là một loại thép rất kinh tế và hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng cơ khí dân dụng, công nghiệp nhẹ và các cấu trúc không chịu tải quá cao.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4372

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.06
Cr 17.0 – 19.0
Ni 4.0 – 6.0
Mn 8.0 – 10.0
N 0.15 – 0.25
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Việc sử dụng Mangan và Nitơ thay thế một phần Niken giúp giảm chi phí sản xuất nhưng vẫn giữ lại được cấu trúc Austenit ổn định và khả năng kháng ăn mòn đáng tin cậy trong nhiều môi trường.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 220

  • Nhiệt độ làm việc lý tưởng: -100°C đến +400°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Nhờ sự bổ sung Nitơ, thép Inox 1.4372 có giới hạn bền kéo cao hơn so với Inox 304 thông thường, đồng thời giữ được độ dẻo tốt, dễ hàn và gia công.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4372

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí dân dụng Giá đỡ, lan can, thang máy, đồ nội thất kim loại
Ngành thực phẩm Bồn chứa, bàn thao tác, giá kệ không tiếp xúc trực tiếp với axit
Thiết bị gia dụng Vỏ máy giặt, tủ lạnh, bếp công nghiệp
Công nghiệp nhẹ Vỏ máy móc, phụ kiện kim loại, khung thiết bị sản xuất
Kiến trúc & xây dựng Tấm ốp tường, cấu kiện trang trí, vách chắn inox
Ô tô & xe máy Ốp bảo vệ, khung trang trí, phụ kiện nội thất xe

Vật liệu này phù hợp cho những ứng dụng yêu cầu tính thẩm mỹ, chống ăn mòn ở mức trung bình, không tiếp xúc trực tiếp với hóa chất ăn mòn mạnh hay nhiệt độ quá cao.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4372

Chi phí thấp hơn so với Inox 304 nhờ giảm tỷ lệ Niken
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn, nhờ bổ sung Nitơ và Mangan
Chống ăn mòn khá tốt trong môi trường ẩm và kiềm nhẹ
Không từ tính, phù hợp cho các thiết bị nhạy cảm với từ trường
Dễ gia công, cắt gọt, hàn nối và tạo hình, rất tiện lợi trong sản xuất

Inox 1.4372 là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng không yêu cầu độ chống ăn mòn cực cao, nhưng cần độ bền cơ học khá và giá thành hợp lý.

🔗 Tham khảo:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4372 (X12CrMnNiN18-9-5) là dòng thép không gỉ có tỷ lệ Niken thấp và Mangan cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp phổ thông, cơ khí dân dụng, ngành gia dụng và nội thất. Với khả năng chống ăn mòn khá tốt, độ bền cao và giá thành hợp lý, đây là một lựa chọn thay thế hiệu quả cho Inox 304 trong những môi trường không quá khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox tiết kiệm mà vẫn giữ được các tính năng cơ bản của thép không gỉ, thì Inox 1.4372 chính là sự lựa chọn thông minh.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 022Cr19Ni10

    Thép Inox 022Cr19Ni10 1. Giới Thiệu Thép Inox 022Cr19Ni10 Thép Inox 022Cr19Ni10 là một loại [...]

    Lục Giác Inox Phi 102mm

    Lục Giác Inox Phi 102mm Lục giác inox phi 102mm là loại thanh inox có [...]

    Đồng C72500 Là Gì?

    Đồng C72500 1. Đồng C72500 Là Gì? Đồng C72500 là một loại đồng thau hợp [...]

    Cuộn Đồng 0.25mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Cuộn Đồng 0.25mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Cuộn Đồng [...]

    Lục Giác Inox 430 28mm

    Lục Giác Inox 430 28mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Tấm Inox 321 35mm

    Tấm Inox 321 35mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 304 0.09mm

    Lá Căn Inox 304 0.09mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4401

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4401 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4401, hay còn gọi [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    3.027.000 
    67.000 
    1.130.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo