Thép Inox 1.4373
1. Thép Inox 1.4373 Là Gì?
Thép Inox 1.4373, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn là X12CrMnNiN18-9-5, là một loại thép không gỉ Austenitic Mangan cao, có đặc điểm nổi bật là chứa lượng lớn Mangan (Mn) nhằm thay thế một phần Niken (Ni) trong thành phần hợp kim. Điều này giúp giảm giá thành sản xuất mà vẫn duy trì được cấu trúc Austenit ổn định, khả năng chống ăn mòn tốt và tính dẻo dai cao.
Loại thép này thường được sử dụng thay thế cho Inox 304 trong các ứng dụng không yêu cầu quá khắt khe về khả năng chịu ăn mòn nhưng cần đảm bảo tính kinh tế, khả năng hàn và gia công tốt. Inox 1.4373 rất phổ biến trong ngành cơ khí dân dụng, sản xuất thiết bị gia dụng, công nghiệp nhẹ và kiến trúc nội thất.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4373
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.06 |
Cr | 17.5 – 19.5 |
Ni | 4.5 – 6.5 |
Mn | 7.5 – 10.5 |
N | 0.15 – 0.25 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.04 |
S | ≤ 0.015 |
Fe | Còn lại |
Mangan cao giúp ổn định pha Austenit, giảm nhu cầu sử dụng Niken, trong khi Nitơ góp phần tăng cường độ bền kéo và giới hạn chảy của vật liệu, đồng thời cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có tính axit nhẹ và kiềm yếu.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng (HB): ≤ 220
- Nhiệt độ làm việc lý tưởng: -100°C đến +400°C
- Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
Với những thông số cơ lý ổn định, thép Inox 1.4373 hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng đòi hỏi tính dẻo cao, khả năng chịu kéo tốt và khả năng định hình chính xác.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4373
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Cơ khí dân dụng | Lan can, cầu thang inox, bàn ghế, kệ giá đỡ kim loại |
Thiết bị gia dụng | Vỏ máy giặt, lò vi sóng, bếp gas, nồi inox |
Xây dựng & kiến trúc | Ốp tường, khung cửa, tay vịn, cấu kiện nội thất không tiếp xúc hóa chất |
Ngành thực phẩm | Giá đỡ, bàn thao tác, bồn chứa thực phẩm không chứa axit mạnh |
Ô tô & xe máy | Ốp trang trí, phụ kiện nội thất kim loại |
Sản phẩm tiêu dùng | Dụng cụ cầm tay, chi tiết kim loại, thiết bị văn phòng |
Inox 1.4373 phù hợp cho các công trình và thiết bị yêu cầu tính thẩm mỹ, dễ bảo trì, có khả năng chống ăn mòn ở mức cơ bản, nhưng không thích hợp trong môi trường hóa chất đậm đặc hoặc nước biển.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4373
✅ Giá thành rẻ hơn so với Inox 304 do sử dụng ít Niken
✅ Độ bền kéo và độ dẻo cao, thích hợp cho gia công tạo hình
✅ Chống ăn mòn khá tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt
✅ Không từ tính, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu phi từ
✅ Dễ hàn, dễ gia công, tiện lợi trong sản xuất hàng loạt
Với những đặc điểm này, Inox 1.4373 là sự lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp sản xuất quy mô lớn, nơi yếu tố chi phí đóng vai trò then chốt mà vẫn cần đảm bảo chất lượng vật liệu đầu vào.
🔗 Tham khảo thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4373 (X12CrMnNiN18-9-5) là loại thép không gỉ Austenitic Mangan cao cấp, mang lại sự cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng và chi phí. Với khả năng gia công tốt, độ bền cao và khả năng chống ăn mòn hợp lý, loại thép này đang ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhẹ và tiêu dùng.
Nếu bạn đang tìm một loại vật liệu inox kinh tế nhưng vẫn đáp ứng tốt về cơ tính và gia công, thì Inox 1.4373 chính là giải pháp bạn không nên bỏ qua.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan