Thép Inox 1.4406
1. Thép Inox 1.4406 Là Gì?
Thép Inox 1.4406 là loại thép không gỉ Austenitic thuộc dòng thép chống ăn mòn cao, có thành phần tương đương với AISI 316L, nhưng được tinh luyện đặc biệt để đáp ứng các yêu cầu cao về độ sạch và độ tinh khiết, đặc biệt trong ngành công nghiệp hạt nhân, dược phẩm, hóa chất tinh khiết và môi trường siêu sạch.
Vật liệu này có hàm lượng Molybden (Mo) khoảng 2.5% kết hợp với hàm lượng Carbon rất thấp (C ≤ 0.03%), mang lại khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường chứa clo, axit hữu cơ và vô cơ, đặc biệt hạn chế hình thành ăn mòn khe và ăn mòn liên kết hạt sau hàn.
🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4406
2.1. Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 10.0 – 13.0 |
Mo | 2.0 – 2.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.035 |
S | ≤ 0.015 |
N | ≤ 0.11 |
Fe | Còn lại |
Điểm đặc biệt của inox 1.4406 là được tinh luyện sạch lưu huỳnh và phospho hơn so với inox 316L thông thường, nhờ đó giảm nguy cơ rỗ bề mặt và vi nứt, giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.
🔗 Xem thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 500 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 190 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 45%
- Độ cứng (HB): ≤ 200
- Nhiệt độ làm việc: -196°C đến +500°C
- Từ tính: Không từ tính trong điều kiện ủ
Inox 1.4406 có khả năng hàn rất tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn, đồng thời duy trì độ bền ăn mòn ở vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ).
🔗 Tìm hiểu thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4406
Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hạt nhân | Thiết bị phản ứng, bồn chứa chất phóng xạ, đường ống hệ thống làm mát |
Dược phẩm – y tế | Thiết bị sản xuất thuốc tiêm, thiết bị tiệt trùng, bồn trộn hoạt chất |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị chứa axit hữu cơ, ống dẫn hóa chất tinh khiết |
Môi trường khử trùng | Hệ thống lọc nước RO, bồn chứa nước siêu sạch |
Chế biến thực phẩm | Dây chuyền đóng gói tiệt trùng, bồn chứa nguyên liệu nhạy cảm |
Inox 1.4406 được sử dụng phổ biến trong các nhà máy đòi hỏi độ tinh khiết cao, môi trường sạch không nhiễm tạp chất, nơi mà ngay cả inox 316L thông thường cũng chưa đáp ứng đủ.
🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4406
✅ Khả năng chống ăn mòn xuất sắc, đặc biệt trong môi trường chứa ion Cl⁻
✅ Hàm lượng tạp chất cực thấp, đạt tiêu chuẩn cho ngành dược phẩm và y tế cao cấp
✅ Không bị nhiễm từ, ổn định trong các ứng dụng đòi hỏi không từ tính
✅ Hàn dễ dàng, không hình thành carbide gây ăn mòn liên kết hạt
✅ Bề mặt mịn, sạch, lý tưởng cho các thiết bị yêu cầu khả năng tiệt trùng cao
🔗 Xem thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4406 là phiên bản tinh luyện cao cấp của inox 316L, được phát triển chuyên biệt để sử dụng trong môi trường đòi hỏi độ sạch và khả năng chống ăn mòn cực cao. Với các đặc tính kỹ thuật vượt trội, khả năng hàn tốt, không từ tính và ít tạp chất, inox 1.4406 hiện là lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp siêu sạch và hiện đại.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox có thể vận hành an toàn trong môi trường dược phẩm, hạt nhân, hóa chất tinh khiết hay nước siêu sạch, thì Inox 1.4406 là giải pháp tối ưu, bền vững và hiệu quả dài hạn.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan