Thép Inox 1.4434
1. Thép Inox 1.4434 Là Gì?
Thép Inox 1.4434, còn có tên gọi quốc tế là X2CrNiMo18-14-3, là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng thấp Cacbon, được thiết kế đặc biệt để chống lại hiện tượng ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở.
Vật liệu này là biến thể cải tiến của Inox 316L, với hàm lượng Niken cao hơn giúp tăng khả năng chống lại axit yếu, dung dịch clorua và môi trường nước biển. Với tính chất không từ tính, dễ hàn và bề mặt sáng mịn, thép 1.4434 rất phổ biến trong các ngành đòi hỏi độ sạch cao và ổn định hóa học, như y tế, công nghệ sinh học, thực phẩm, dược phẩm và hóa chất.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4434
2.1. Thành Phần Hóa Học
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
| C | ≤ 0.03 |
| Cr | 17.0 – 18.5 |
| Ni | 13.5 – 15.5 |
| Mo | 2.5 – 3.0 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| Si | ≤ 0.75 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | ≤ 0.015 |
| Fe | Còn lại |
Với tỷ lệ Niken cao hơn 316L thông thường, thép Inox 1.4434 chống lại sự phân hủy do clorua mạnh hơn, đồng thời vẫn duy trì được khả năng hàn và định hình tuyệt vời.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 520 – 700 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 40%
- Độ cứng (HB): ≤ 200
- Nhiệt độ làm việc: -196°C đến +300°C
- Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
Thép 1.4434 có thể duy trì tính chất cơ học ổn định ở cả môi trường lạnh sâu và nhiệt độ cao trung bình, rất lý tưởng cho thiết bị trong môi trường hóa chất, dược phẩm và nước biển.
🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4434
| Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
| Y tế và công nghệ sinh học | Thiết bị phẫu thuật, nồi hấp, hệ thống vô trùng |
| Ngành dược phẩm | Bồn chứa, hệ thống chiết rót, đường ống vệ sinh |
| Công nghiệp thực phẩm | Thiết bị chế biến sữa, nước giải khát, bồn khuấy |
| Xử lý nước – nước biển | Van, máy bơm, đường ống RO, hệ thống lọc nước muối |
| Ngành hóa chất nhẹ | Thiết bị tiếp xúc axit yếu, bồn chứa dung dịch clorua |
| Điện tử – bán dẫn | Thiết bị không nhiễm từ, linh kiện nhạy cảm với từ trường |
Nhờ bề mặt sạch, không bị ăn mòn và không từ tính, Inox 1.4434 là vật liệu lý tưởng trong các ngành sản xuất yêu cầu độ tinh khiết và độ ổn định cao.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4434
✅ Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hở cao hơn 316L nhờ Niken và Molypden tăng cường
✅ Không từ tính, phù hợp cho thiết bị điện tử, y tế, vi sinh
✅ Bề mặt sạch, sáng mịn, lý tưởng cho yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt
✅ Chịu lạnh và nhiệt tốt, hoạt động ổn định từ -196°C đến +300°C
✅ Dễ gia công, hàn nối, không cần xử lý nhiệt sau hàn
So với các loại thép không gỉ thông thường như 304 hoặc 316L, Inox 1.4434 vượt trội hơn hẳn trong các môi trường có clorua cao và yêu cầu vô trùng.
🔗 Tham khảo:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4434 (X2CrNiMo18-14-3) là sự lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi cao về khả năng chống ăn mòn, độ tinh khiết, khả năng hàn và không từ tính. Với thành phần hợp kim được tối ưu hóa, vật liệu này đáp ứng tốt các yêu cầu về hiệu suất lâu dài trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi tiếp xúc với clorua hoặc axit yếu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp nâng cao hơn Inox 316L, phù hợp với môi trường làm việc đòi hỏi độ ổn định hóa học và vệ sinh cao, thì Inox 1.4434 chính là lựa chọn đáng tin cậy.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
