Thép Inox 1.4466
1. Thép Inox 1.4466 Là Gì?
Thép Inox 1.4466, còn được biết đến theo danh pháp tiêu chuẩn là X1NiCrMoCuN25-20-7, là một loại thép không gỉ Austenitic hợp kim cao cấp với thành phần chủ yếu gồm Niken (Ni), Crom (Cr), Molypden (Mo), Đồng (Cu) và Nitơ (N). Đây là dòng vật liệu chuyên dụng cho các môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, đặc biệt là môi trường chứa axit sunfuric, axit photphoric, nước biển và các dung dịch có tính oxy hóa mạnh.
Thép 1.4466 được phát triển để sử dụng trong các ứng dụng mà ngay cả các loại inox thông dụng như 316L hay 904L không thể đáp ứng về độ bền và tính ổn định hóa học. Nhờ sự cân bằng hoàn hảo giữa các nguyên tố hợp kim, vật liệu này có khả năng chống ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở, nứt do ứng suất và môi trường clorua cao.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4466
2.1. Thành Phần Hóa Học
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
| C | ≤ 0.020 |
| Cr | 20.0 – 22.0 |
| Ni | 24.0 – 26.0 |
| Mo | 6.0 – 7.0 |
| Cu | 0.5 – 1.5 |
| N | 0.15 – 0.25 |
| Mn | ≤ 2.0 |
| Si | ≤ 0.5 |
| P | ≤ 0.030 |
| S | ≤ 0.010 |
| Fe | Còn lại |
Hàm lượng Niken và Molypden cao kết hợp cùng Nitơ giúp tăng cường tính ổn định hóa học và chống ăn mòn, trong khi Crom đảm bảo độ bền trong môi trường oxy hóa.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 35%
- Độ cứng (HB): ≤ 250
- Nhiệt độ làm việc liên tục: -50°C đến +300°C
- Từ tính: Không từ tính
Nhờ cấu trúc Austenitic giàu Ni, vật liệu không bị biến dạng ở nhiệt độ cao hoặc thấp, duy trì được tính dẻo và độ bền trong điều kiện làm việc cực kỳ khắt khe.
🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4466
| Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
| Công nghiệp hóa chất | Thiết bị xử lý axit sunfuric, axit photphoric, đường ống, bồn phản ứng |
| Nhà máy xử lý nước biển | Thiết bị khử mặn, van, bơm, đường ống dẫn nước biển |
| Ngành phân bón – hóa chất | Thiết bị xử lý hóa học, tháp hấp thụ, bộ trao đổi nhiệt |
| Công nghiệp giấy – bột giấy | Hệ thống lò nấu, bồn chứa hóa chất tẩy rửa, nồi hấp |
| Dầu khí và hóa dầu | Bộ phận xử lý lưu huỳnh, hệ thống phân tách hóa học, lò phản ứng |
Thép 1.4466 rất được ưa chuộng trong các ngành đòi hỏi tính chống ăn mòn toàn diện trong axit mạnh và môi trường clorua cao, điều mà nhiều loại inox thông thường không đáp ứng được.
🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4466
✅ Chống ăn mòn xuất sắc trong các axit mạnh như H₂SO₄, H₃PO₄ và môi trường clorua
✅ Không bị ăn mòn điểm và kẽ hở, ngay cả khi tiếp xúc liên tục với nước biển
✅ Không từ tính, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu không bị ảnh hưởng bởi từ trường
✅ Độ bền cơ học cao, duy trì được khả năng chịu lực ở cả nhiệt độ cao và thấp
✅ Dễ gia công và hàn nối, không yêu cầu xử lý đặc biệt sau khi hàn
Mặc dù chi phí vật liệu cao hơn các loại inox thông thường, nhưng Inox 1.4466 mang lại hiệu suất vượt trội và tuổi thọ sử dụng dài hơn, giúp tiết kiệm chi phí vận hành về lâu dài.
🔗 Tìm hiểu thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.4466 là một trong những vật liệu ưu việt nhất hiện nay cho các ứng dụng chịu ăn mòn mạnh và môi trường axit cực kỳ khắt khe. Sự kết hợp hoàn hảo giữa Niken – Crom – Molypden – Nitơ – Đồng tạo nên một hợp kim bền bỉ, ổn định, chống lại mọi hình thức phá hủy hóa học.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ có thể chịu được môi trường công nghiệp axit mạnh, nước biển hoặc hóa chất ăn mòn, thì Inox 1.4466 chính là lựa chọn không thể thay thế, đảm bảo hiệu suất hoạt động tối đa và chi phí bảo trì tối thiểu.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
