Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
1.130.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Hộp Inox

70.000 

THÉP INOX 1.4509

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4509

Thép Inox 1.4509, còn được gọi là X2CrTiNb18, là loại thép không gỉ ferritic có hàm lượng crom cao (~18%) và được ổn định hóa bằng Titan (Ti)Niobi (Nb). Đây là phiên bản cải tiến của inox 430, được thiết kế để nâng cao khả năng hàn và chống ăn mòn sau hàn, đặc biệt trong các ứng dụng công nghiệp nhẹ và xây dựng dân dụng.

Inox 1.4509 thường được sử dụng thay thế cho các loại thép mạ kẽm hoặc thép không gỉ austenitic chi phí cao hơn, nhờ giá thành hợp lý nhưng vẫn đảm bảo tính ổn định, độ bền và khả năng gia công tốt.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4509

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 17.0 – 19.0
Ti ≥ 5×(C+N) đến 0.80
Nb ≥ 5×(C+N) đến 0.80
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

💡 Thành phần Titan và Niobi giúp ngăn ngừa sự hình thành các cacbit crom, từ đó hạn chế ăn mòn liên kết hạt sau hàn, đồng thời ổn định cấu trúc ferritic.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 430 – 600 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 220 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 22%
🧲 Từ tính: Có – đặc trưng của thép ferritic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -20°C đến 400°C
💧 Khả năng chống ăn mòn: Tốt hơn inox 430, gần tương đương 304 trong môi trường khô và sạch

Inox 1.4509 có khả năng hàn tốt hơn inox 430, dễ dàng thực hiện các thao tác uốn, dập và định hình trong sản xuất công nghiệp mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4509

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Gia dụng Mặt sau tủ lạnh, lò nướng, lò vi sóng, máy hút mùi, bếp công nghiệp
Ô tô Tấm chắn nhiệt, ống xả, bộ phận dưới gầm xe, tấm phủ động cơ
Kiến trúc – xây dựng Tấm ốp ngoài trời, mái che, máng xối, khung cửa, lan can ngoài trời
Thiết bị HVAC Ống gió, vỏ máy điều hòa, quạt thông gió công nghiệp
Thiết bị thực phẩm Băng tải, bàn gia công, tấm chắn, vách cách ly trong nhà máy chế biến

💡 Nhờ khả năng chịu nhiệt, chống rỉ nhẹ và dễ gia công, inox 1.4509 đang ngày càng phổ biến trong các ứng dụng đòi hỏi tính thẩm mỹ và độ bền cơ học trung bình nhưng tiết kiệm chi phí.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4509

Chống ăn mòn tốt hơn inox 430, ổn định trong môi trường khô và hơi ẩm
Dễ hàn và không bị nứt sau hàn, không cần xử lý nhiệt bổ sung
Giá thành rẻ hơn inox austenitic như 304, phù hợp sản xuất số lượng lớn
Có từ tính, dễ kiểm tra bằng cảm biến và hút nam châm
Phù hợp cho sản phẩm gia dụng và thiết bị kỹ thuật ngoài trời

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4509 (X2CrTiNb18) là vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng cần chống ăn mòn nhẹ, dễ hàn, chi phí thấp và độ bền cơ học ổn định. Với thành phần được ổn định hóa nhờ Ti và Nb, loại inox này có thể thay thế hiệu quả cho thép mạ kẽm, inox 430 hoặc thậm chí là inox 304 trong môi trường không quá khắc nghiệt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại inox giá rẻ – dễ sản xuất – bền – thẩm mỹ ổn định, thì Inox 1.4509 là lựa chọn thông minh cho các sản phẩm kỹ thuật và dân dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Shim Chêm Đồng 10mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 10mm 1. Shim Chêm Đồng 10mm Là Gì? Shim chêm đồng 10mm [...]

    Lá Căn Inox 410 0.24mm

    Lá Căn Inox 410 0.24mm – Chất Liệu Bền Bỉ Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Đồng C15000 Là Gì?

    Đồng C15000 1. Đồng C15000 Là Gì? Đồng C15000 là một loại đồng hợp kim [...]

    Thép Inox STS304N2

    Thép Inox STS304N2 1. Thép Inox STS304N2 Là Gì? Thép Inox STS304N2 là phiên bản [...]

    Láp Inox 440C Phi 88

    Láp Inox 440C Phi 88 Láp inox 440C phi 88 (đường kính 88mm) là một [...]

    Thép Inox Z2CND19.15

    Thép Inox Z2CND19.15 1. Thép Inox Z2CND19.15 Là Gì? Thép Inox Z2CND19.15 là một loại [...]

    Inox 1.4477

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4477 và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4477 Là Gì? Inox [...]

    Tấm Inox 301 0.07mm

    Tấm Inox 301 0.07mm – Chất Lượng Vượt Trội 1. Giới Thiệu Về Tấm Inox [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    27.000 
    21.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    54.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo