Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Dây Inox

80.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
18.000 

THÉP INOX 1.4510

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4510

Thép Inox 1.4510, còn được biết đến với tên gọi tiêu chuẩn là X3CrTi17, là một loại thép không gỉ ferritic với hàm lượng crom khoảng 16 – 18% và có bổ sung titan (Ti) nhằm tăng cường khả năng chống ăn mòn liên kết hạt. Đây là dòng vật liệu có từ tính rõ rệt, giá thành thấp, thường được sử dụng như một giải pháp thay thế inox 430 trong các ứng dụng yêu cầu khả năng hàn tốt và chống oxy hóa nhẹ.

Thép inox 1.4510 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp gia dụng, ô tô, cơ khí nhẹ và kết cấu nội thất. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn tương đối trong điều kiện khô ráo và không có hóa chất mạnh, vật liệu này phù hợp cho các chi tiết không tiếp xúc trực tiếp với môi trường khắc nghiệt.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4510

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Ti ≥ 5x(C+N) đến 0.75
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Thành phần Titan giúp thép Inox 1.4510 có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt sau hàn, rất phù hợp với các ứng dụng cần hàn nối mà không phải xử lý nhiệt sau đó.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 400 – 600 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 22%
🧲 Từ tính: Có – do cấu trúc ferritic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -20°C đến 750°C
🔥 Khả năng chịu nhiệt: Tốt hơn thép carbon, ổn định dưới 700°C
💧 Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường không có axit mạnh hoặc nước biển

Thép 1.4510 có thể dập, uốn, cắt, hàn TIG/MAG và định hình tốt. Trong hầu hết các ứng dụng cơ khí, vật liệu này không cần xử lý nhiệt sau hàn, giúp tiết kiệm chi phí sản xuất.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4510

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành gia dụng Vỏ máy giặt, lò nướng, ốp bếp, mặt sau tủ lạnh
Công nghiệp ô tô Ống xả, tấm chắn nhiệt, nắp động cơ
Cơ khí dân dụng Lan can, vách ngăn, tay vịn cầu thang
Công nghiệp nhẹ Máng dẫn, khay đỡ, vỏ tủ điện
Kết cấu nội thất Khung cửa, phụ kiện trang trí trong nhà

💡 Với chi phí thấp và khả năng gia công tốt, inox 1.4510 là lựa chọn tối ưu cho sản phẩm khối lượng lớn, đặc biệt trong ngành điện máy và nội thất.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4510

Giá thành thấp, phù hợp cho sản xuất hàng loạt quy mô lớn
Dễ gia công, cắt, dập, uốn mà không cần thiết bị đặc biệt
Chống ăn mòn nhẹ, lý tưởng trong môi trường khô và trong nhà
Có từ tính, thuận tiện cho kiểm tra và ứng dụng kỹ thuật
Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tiết kiệm chi phí sản xuất

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4510 là vật liệu bán ferritic – ổn định, dễ gia công và giá rẻ, phù hợp với các ứng dụng không đòi hỏi chống ăn mòn quá cao nhưng cần hiệu quả kinh tế. Nhờ vào thành phần có Titan giúp ổn định cấu trúc sau hàn, inox 1.4510 rất thích hợp cho các ngành gia công cơ khí phổ thông, gia dụng và công nghiệp ô tô.

Nếu bạn đang cần một loại inox giá rẻ – dễ hàn – bền nhẹ – có từ tính, thì thép không gỉ 1.4510 là lựa chọn hoàn hảo trong tầm giá trung bình thấp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 120 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Inox 320S31 Là Gì

    Inox 320S31 – Thép không gỉ với khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt [...]

    Vật Liệu 403S17

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 403S17 Là Gì? 🧪 Vật liệu 403S17 là thép không [...]

    Shim Đồng Thau 0.25mm

    Shim Đồng Thau 0.25mm – Vật Liệu Mỏng Chính Xác Cho Ngành Cơ Khí Và [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 220

    Láp Inox Nhật Bản Phi 220 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Hợp Kim Đồng CuNi3Si1 Là Gì?

    Hợp Kim Đồng CuNi3Si1 1. Hợp Kim Đồng CuNi3Si1 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Lục Giác Inox 430 28mm

    Lục Giác Inox 430 28mm – Báo Giá, Đặc Điểm Và Ứng Dụng Giới Thiệu [...]

    Lá Căn Inox 632 0.55mm

    Lá Căn Inox 632 0.55mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    168.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    3.027.000 

    Sản phẩm Inox

    Shim Chêm Inox

    200.000 
    16.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo