Thép Inox 1.455
1. Thép Inox 1.455 Là Gì?
Thép Inox 1.455 là một loại thép không gỉ Austenitic hợp kim cao, còn được biết đến với ký hiệu X5CrNiCuNb16-4 theo tiêu chuẩn DIN. Đây là loại thép thuộc dòng thép không gỉ kết tủa martensitic (precipitation-hardening stainless steel), kết hợp các nguyên tố như Crom (Cr), Niken (Ni), Đồng (Cu) và Niobi (Nb) nhằm nâng cao độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và độ cứng vượt trội.
Inox 1.455 nổi bật ở khả năng tăng cứng thông qua quá trình xử lý nhiệt, giúp đạt được giới hạn bền cao mà vẫn duy trì độ dẻo nhất định. Nhờ đó, loại vật liệu này thường được sử dụng trong kết cấu hàng không, thiết bị công nghiệp, trục quay, bánh răng và các chi tiết chịu tải trọng lớn.
🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.455
2.1. Thành Phần Hóa Học
| Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
| C | ≤ 0.07 |
| Cr | 15.5 – 17.5 |
| Ni | 3.0 – 5.0 |
| Cu | 3.0 – 5.0 |
| Nb + Ta | 0.15 – 0.45 |
| Mn | ≤ 1.0 |
| Si | ≤ 0.7 |
| P | ≤ 0.035 |
| S | ≤ 0.03 |
| Fe | Còn lại |
Sự kết hợp giữa Crom – Niken – Đồng – Niobi giúp Inox 1.455 có khả năng hóa bền vượt trội, bền hơn cả thép không gỉ thông dụng như 304 hay 316 trong nhiều điều kiện tải trọng.
🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?
2.2. Đặc Tính Cơ Lý
- Độ bền kéo (Rm): 930 – 1200 MPa (sau hóa bền)
- Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 800 MPa
- Độ giãn dài: ≥ 10%
- Độ cứng (HB): 300 – 370 (sau xử lý nhiệt)
- Từ tính: Có
- Khả năng hóa bền: Qua xử lý nhiệt ở khoảng 480°C
Inox 1.455 có độ cứng vượt trội sau khi được hóa bền. Vật liệu cũng có khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường nước mặn, hơi ẩm và dung dịch nhẹ, nhưng không bằng các loại inox chứa Molypden như 1.4404 hoặc 1.4435.
🔗 Xem thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.455
| Ngành Ứng Dụng | Ứng Dụng Cụ Thể |
| Hàng không – vũ trụ | Cánh quạt, trục máy bay, hệ thống treo động cơ |
| Kỹ thuật cơ khí | Bánh răng, trục quay, trục cam, ốc vít tải trọng cao |
| Ngành công nghiệp biển | Linh kiện tàu biển, trục chân vịt, vỏ bọc hệ thống dưới nước |
| Thiết bị công nghiệp | Máy nén, bơm, van, trục tải trọng lớn, thiết bị chịu va đập |
| Ngành dầu khí | Bộ phận khoan, thiết bị xử lý hóa chất có ăn mòn nhẹ |
Do khả năng chịu tải trọng cao và độ cứng lớn sau khi xử lý nhiệt, vật liệu này lý tưởng cho các bộ phận chịu va đập, xoắn, và lực kéo nặng, nhưng vẫn đảm bảo tính bền dẻo nhất định.
🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.455
✅ Chống ăn mòn tốt trong môi trường biển, công nghiệp và khí quyển
✅ Độ bền kéo và độ cứng rất cao sau hóa bền
✅ Gia công dễ trước khi xử lý nhiệt, thích hợp sản xuất hàng loạt
✅ Độ chính xác cao, giữ kích thước ổn định sau gia công
✅ Chi phí hợp lý hơn so với các vật liệu siêu bền khác
Tuy nhiên, loại thép này có từ tính nhẹ, nên cần cân nhắc khi sử dụng trong các thiết bị điện tử hoặc cảm biến từ. Ngoài ra, quá trình hàn yêu cầu phải kiểm soát tốt để không làm giảm cơ tính của mối hàn.
🔗 Tìm hiểu thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 1.455 là loại vật liệu lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu cường độ cơ học cao, độ cứng lớn và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Nhờ khả năng hóa bền qua xử lý nhiệt, vật liệu này thường được lựa chọn trong các thiết bị kỹ thuật cao, chi tiết chịu lực mạnh, và hệ thống vận hành trong môi trường khắc nghiệt.
Nếu bạn cần một loại inox có thể kết hợp độ bền và độ dẻo, lại chịu tải trọng cao, thì Inox 1.455 chính là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng công nghiệp hiện đại.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan
