216.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
1.130.000 
21.000 
23.000 
37.000 

Thép Inox 1.4563

1. Thép Inox 1.4563 Là Gì?

Thép Inox 1.4563, còn được biết đến với ký hiệu theo tiêu chuẩn EN là X1NiCrMoCuN25-20-7, là một loại thép không gỉ Austenitic cao cấp, sở hữu tổ hợp thành phần hóa học mạnh mẽ gồm Niken, Crom, Molypden, Đồng và Nitơ. Đây là vật liệu chuyên dụng cho môi trường ăn mòn cực kỳ khắc nghiệt, như axit sulfuric, nước biển, hóa chất công nghiệp mạnh và hệ thống lọc nước nhiễm mặn.

Inox 1.4563 thuộc nhóm thép siêu hợp kim có khả năng chống lại ăn mòn điểm, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất, đặc biệt hiệu quả trong các hệ thống trao đổi nhiệt, thiết bị hóa dầu, bồn chứa và đường ống dẫn axit.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4563

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.02
Cr 20.0 – 21.5
Ni 24.0 – 26.0
Mo 6.0 – 7.0
Cu 1.0 – 1.5
N 0.18 – 0.25
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 0.3
P ≤ 0.02
S ≤ 0.01
Fe Còn lại

Tổ hợp của Molypden + Nitơ + Crom giúp tăng khả năng kháng ăn mòn điểm và kẽ hở vượt trội. Trong khi đó, NikenĐồng giúp cải thiện khả năng chịu axit mạnh, bao gồm cả H₂SO₄, HCl và HNO₃.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2 Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 650 – 850 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 250

  • Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -60°C đến +300°C

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

Inox 1.4563 có khả năng giữ nguyên đặc tính cơ học ở điều kiện làm việc khắt khe, trong khi vẫn đảm bảo dễ gia công, định hình và hàn nối.

🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4563

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Hóa dầu & hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt, bình phản ứng, bồn chứa axit, đường ống dẫn axit
Công nghiệp năng lượng Hệ thống lọc nước biển, đường ống chịu áp lực, thiết bị trao đổi nhiệt
Xử lý nước & môi trường Thiết bị xử lý nước thải, nước nhiễm mặn, hệ thống khử muối
Hàng hải Vật liệu cấu trúc ngoài trời, thiết bị dưới nước, bơm nước biển
Thiết bị công nghiệp Bu lông, trục, phụ kiện và linh kiện tiếp xúc môi trường ăn mòn cao

Inox 1.4563 được đánh giá là vật liệu lý tưởng cho các môi trường mà Inox 316 hoặc 904L không còn đáp ứng đủ yêu cầu về độ bền và khả năng chống ăn mòn.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4563

Chống ăn mòn rỗ, ăn mòn kẽ hở và ăn mòn ứng suất cực kỳ hiệu quả
Kháng tốt axit sulfuric và các loại axit vô cơ mạnh
Độ bền cơ học cao trong nhiều điều kiện nhiệt độ và áp suất
Dễ hàn, dễ gia công, thích hợp với sản xuất công nghiệp quy mô lớn
Tuổi thọ cao, ít bảo trì, phù hợp với các thiết bị vận hành liên tục

Inox 1.4563 thường được xem là lựa chọn vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng làm việc ổn định lâu dài trong môi trường ăn mòn cực mạnh, đặc biệt là trong ngành hóa chất và công nghiệp biển.

🔗 Tham khảo thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4563 (X1NiCrMoCuN25-20-7) là thép không gỉ cao cấp với khả năng chống ăn mòn tuyệt hảo và độ bền cơ học cao. Với các tính chất vượt trội hơn hẳn nhiều mác inox phổ biến, loại vật liệu này là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp chuyên biệt như hóa dầu, năng lượng, hàng hải và xử lý nước.

Nếu bạn đang cần một loại inox cao cấp, đáng tin cậy trong môi trường khắc nghiệt, Inox 1.4563 chắc chắn là lựa chọn xứng đáng đầu tư.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Ống Đồng Phi 42 Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Ống Đồng Phi 42 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Ống [...]

    C1100 Materials

    C1100 Materials – Đồng Nguyên Chất, Dẫn Điện Tốt Và Gia Công Dễ Dàng 1. [...]

    Tấm Inox 321 3mm

    Tấm Inox 321 3mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Tấm Inox 301 0.18mm

    Tấm Inox 301 0.18mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Đồng Hợp Kim C92200 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C92200 1. Đồng Hợp Kim C92200 Là Gì? Đồng hợp kim C92200 [...]

    Vật Liệu X12CrS13

    Vật Liệu X12CrS13 1. Giới Thiệu Vật Liệu X12CrS13 X12CrS13 là thép martensitic không gỉ, [...]

    Đồng C37700 Là Gì?

    Đồng C37700 1. Đồng C37700 Là Gì? Đồng C37700 là một loại đồng thau cao [...]

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Đỏ 0.8mm 1. Shim Chêm Đồng Đỏ 0.8mm Là Gì? Shim chêm [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.130.000 
    11.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 
    67.000 
    146.000 
    191.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo