21.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 
18.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Thép Inox 1.4568

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4568

Thép Inox 1.4568 là một loại thép không gỉ martensitic cường độ cao, nổi bật với độ bền cơ học vượt trội và khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường axit và clorua. 💡 Với thành phần hợp kim gồm Crom 17%, Niken 12%, Molybdenum 2%, thép 1.4568 có khả năng làm cứng bằng xử lý nhiệt giúp tăng độ bền, độ cứng và độ ổn định cơ học, đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chi tiết kỹ thuật trong công nghiệp.

Loại thép này thường được sử dụng trong dầu khí, hóa chất, cơ khí hàng hải, thiết bị chịu áp lực cao, cũng như các chi tiết máy móc cần chống ăn mòn và mài mòn mạnh, nơi mà inox thông thường không đáp ứng được.

🔗 Tham khảo thêm: Khai niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4568

Thép Inox 1.4568 sở hữu các đặc tính kỹ thuật nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn: Hiệu quả trong môi trường clorua, axit và nước biển; chống ăn mòn lỗ và khe hở.

  • Độ bền cơ học cao: Độ bền kéo đạt 950–1.200 MPa; độ bền chảy ≥ 750 MPa; độ cứng 38–45 HRC sau xử lý nhiệt.

  • Ổn định nhiệt: Duy trì đặc tính cơ học ổn định trong dải nhiệt độ từ -50°C đến 300°C.

  • Cơ tính điều chỉnh: Có thể thay đổi độ bền, độ cứng và độ dẻo bằng các phương pháp nhiệt luyện thích hợp.

  • Dạng sản phẩm: Thanh tròn, tấm, ống, chi tiết cơ khí CNC và các thiết bị công nghiệp chịu áp lực.

🌐 Tham khảo thêm: Thép hợp kim

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4568

Nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn, thép Inox 1.4568 được ứng dụng rộng rãi:

  • Công nghiệp dầu khí: Van, ống dẫn, bồn chứa chịu môi trường ăn mòn cao và áp lực lớn.

  • Hóa chất và xử lý nước: Thiết bị trao đổi nhiệt, bồn chứa hóa chất, đường ống xử lý nước thải và nước biển.

  • Cơ khí hàng hải: Chi tiết chịu mặn, môi trường biển và tác động cơ học lớn.

  • Thực phẩm và dược phẩm: Thiết bị chế biến, bồn chứa, bơm, van chịu ăn mòn axit nhẹ và vệ sinh.

  • Thiết bị công nghiệp khác: Bơm, trục, van và bộ phận máy móc trong các môi trường khắc nghiệt.

💡 Tham khảo thêm: 10 nguyên quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4568

Thép Inox 1.4568 có nhiều ưu điểm vượt trội:

  • Chống ăn mòn tốt: Thích hợp trong môi trường clorua, axit và nước biển.

  • Độ bền cơ học cao: Phù hợp cho các chi tiết chịu lực lớn và môi trường cơ khí khắc nghiệt.

  • Ổn định cơ học: Duy trì đặc tính cơ học ổn định trong nhiều điều kiện nhiệt độ và môi trường.

  • Dễ gia công: Cắt, tiện, mài, hàn và gia công CNC dễ dàng khi tuân thủ đúng quy trình kỹ thuật.

  • Ứng dụng đa dạng: Phù hợp nhiều ngành công nghiệp: dầu khí, hóa chất, hàng hải, thực phẩm, dược phẩm.

🔗 Tham khảo thêm: Thép được chia làm 4 loại

5. Tổng Kết

Tóm lại, Thép Inox 1.4568 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cơ học cao, khả năng làm cứng linh hoạt và chống ăn mòn tốt. ⚙️ Với cơ chế hợp kim martensitic đặc biệt, thép này phù hợp cho dầu khí, hóa chất, cơ khí hàng hải, xử lý nước biển và thực phẩm, mang lại tuổi thọ cao và hiệu quả kinh tế lâu dài.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Lá Căn Inox 316 0.20mm

    Lá Căn Inox 316 0.20mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    CuZn36Pb2As Materials

    CuZn36Pb2As Materials – Hợp Kim Đồng Kẽm Chì Và Asen Có Độ Bền Cao, Dễ [...]

    Giới Thiệu Vật Liệu SUS316J1

    Giới Thiệu Vật Liệu SUS316J1 Vật liệu SUS316J1 là một loại thép không gỉ austenitic [...]

    Vật Liệu Duplex 1.4062

    Vật Liệu Duplex 1.4062 1. Giới Thiệu Vật Liệu Duplex 1.4062 Thép Duplex 1.4062 (còn [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 210

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 210 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    C37800 Materials

    C37800 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C37800 Là Gì? 🟢 [...]

    Vật Liệu 1.4432 (X2CrNiMo17-12-3)

    Vật Liệu 1.4432 (X2CrNiMo17-12-3) 1. Vật Liệu 1.4432 Là Gì? Vật liệu 1.4432, còn được [...]

    Vật Liệu 20X13

    Vật Liệu 20X13 1. Giới Thiệu Vật Liệu 20X13 20X13 là thép không gỉ martensitic, [...]


    🧰 Sản Phẩm Liên Quan
    1.345.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    126.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo