3.027.000 
27.000 
42.000 
270.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Thép Inox 1.4580

1. Thép Inox 1.4580 Là Gì?

Thép Inox 1.4580, còn được biết đến với tên gọi theo danh pháp EN là X6NiCrSiNCe35-25-6, là một loại thép không gỉ chịu nhiệt cao cấp thuộc dòng thép Austenitic hợp kim siêu bền, được phát triển để đáp ứng các ứng dụng trong điều kiện nhiệt độ cực cao và môi trường oxy hóa mạnh.

Đây là vật liệu nổi bật nhờ thành phần hợp kim chứa hàm lượng Niken (Ni) rất cao (khoảng 35%), cùng với Crom (Cr), Silic (Si), Nitơ (N) và nguyên tố hiếm Cerium (Ce) – giúp tăng khả năng chịu nhiệt, chống oxy hóa và chống ăn mòn ở nhiệt độ lên đến 1150°C.

Inox 1.4580 được sử dụng chủ yếu trong các lò nhiệt, hệ thống ống dẫn khí nóng, thiết bị trao đổi nhiệt, tua-bin và hệ thống hóa chất nhiệt độ cao – nơi mà các loại inox thông thường như 310S hay 316L không đủ khả năng chống chịu.

🔗 Tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4580

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.06
Cr 24.0 – 27.0
Ni 34.0 – 36.0
Si 2.5 – 3.5
Mn ≤ 1.5
N 0.10 – 0.25
Ce ≤ 0.03
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

Sự kết hợp độc đáo của Niken – Crom – Silic – Nitơ – Cerium giúp vật liệu này có thể chịu được oxy hóa bề mặt ở nhiệt độ rất cao, đồng thời giữ độ ổn định vi cấu trúc trong thời gian dài.

🔗 Tìm hiểu thêm: Thép hợp kim là gì?

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 35%

  • Độ cứng (HB): ≤ 200

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: lên đến 1150°C

  • Từ tính: Không từ tính (ở trạng thái ủ)

Nhờ có cấu trúc ổn định và hàm lượng Niken cao, Inox 1.4580 có thể duy trì độ bền cơ học ở điều kiện nhiệt độ cao, tránh biến dạng hoặc mất tính chất cơ học khi hoạt động lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4580

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt luyện Linh kiện lò công nghiệp, con lăn, máng dẫn, giỏ chịu nhiệt
Nhà máy xi măng – thép Bộ phận chịu lửa, hệ thống xả khí nóng, các kết cấu trong buồng đốt
Ngành hóa chất nhiệt độ cao Thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, lò phản ứng nhiệt hóa học
Hệ thống tua-bin khí Bộ phận buồng đốt, chi tiết chịu xung nhiệt, bộ phận dẫn khí nóng
Công nghiệp xử lý rác Thiết bị đốt rác công nghiệp, đường ống khử mùi chịu nhiệt

Với khả năng chống lại sự oxy hóa, biến dạng và ăn mòn ở nhiệt độ lên tới hơn 1000°C, inox 1.4580 là vật liệu lý tưởng cho các hệ thống hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ cực cao.

🔗 Xem thêm: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4580

Khả năng chịu nhiệt vượt trội lên tới 1150°C
Không bị oxy hóa và biến dạng khi làm việc ở nhiệt độ cao trong thời gian dài
Không từ tính, phù hợp cho các ứng dụng đặc biệt trong điện tử, cơ khí
Dễ hàn và gia công bằng các phương pháp tiêu chuẩn như TIG, MIG
Chống ăn mòn bề mặt và điểm trong môi trường khí nóng, giàu oxy và axit nhẹ

Với hiệu suất vượt trội, Inox 1.4580 thường được lựa chọn thay thế cho các loại thép chịu nhiệt truyền thống khi yêu cầu tuổi thọ cao và chi phí bảo trì thấp.

🔗 Tìm hiểu thêm:

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4580 (X6NiCrSiNCe35-25-6) là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng chịu nhiệt độ cực cao và yêu cầu chống oxy hóa lâu dài. Nhờ thành phần hợp kim giàu Niken – Crom – Silic – Nitơ, vật liệu này có thể hoạt động bền bỉ trong các điều kiện mà các loại inox thông thường không thể đáp ứng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu chịu nhiệt cao, không biến dạng, ổn định vi cấu trúc trong thời gian dài, thì Inox 1.4580 chính là lựa chọn chiến lược cho mọi dự án kỹ thuật nhiệt độ cao.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM

    LÁ CĂN INOX 420 0.05MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 420 0.05mm Lá [...]

    Đồng Hợp Kim C37800 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C37800 1. Đồng Hợp Kim C37800 Là Gì? Đồng hợp kim C37800 [...]

    Cuộn Inox 321 4mm

    Cuộn Inox 321 4mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Lục Giác Inox Phi 70mm

    Lục Giác Inox Phi 70mm Lục giác inox phi 70mm là loại thanh inox có [...]

    Thép Không Gỉ 347S31

    Thép Không Gỉ 347S31 Là Gì? Thép không gỉ 347S31 là một loại thép Austenitic [...]

    Tấm Inox 409 12mm

    Tấm Inox 409 12mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép 20X13H4T9 Là Gì?

    Thép 20X13H4T9 1. Thép 20X13H4T9 Là Gì? Thép 20X13H4T9 là loại thép không gỉ Martensitic [...]

    Lá Căn Inox 632 0.70mm

    Lá Căn Inox 632 0.70mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo