34.000 
216.000 
67.000 
61.000 
1.579.000 
23.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

THÉP INOX 1.4600

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4600

Thép Inox 1.4600, còn được gọi theo tiêu chuẩn DIN là X10NiCrAlTi32-21, là một loại thép không gỉ austenitic – ferritic (thép duplex) có hàm lượng crom (~21%) và niken (~32%) cao, đồng thời bổ sung thêm nhôm (Al)titan (Ti) nhằm tăng khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. Đây là vật liệu chuyên dùng cho các ứng dụng nhiệt độ cao, thường xuyên tiếp xúc với khí nóng, khí quyển có lưu huỳnh hoặc hơi nước.

Inox 1.4600 được thiết kế để hoạt động tốt trong môi trường có nhiệt độ lên đến 850°C, và được sử dụng rộng rãi trong các lò công nghiệp, thiết bị trao đổi nhiệt, buồng đốt, tuabin, hệ thống khí thải và các ứng dụng năng lượng.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4600

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 20.0 – 22.0
Ni 30.0 – 34.0
Al 0.50 – 1.20
Ti 0.30 – 0.80
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

💡 Nhôm và titan giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, đồng thời ổn định cấu trúc vi mô, giúp thép giữ cơ tính tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 600 – 850 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 25%
🧲 Từ tính: Không – cấu trúc austenitic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: 100°C – 850°C
🔥 Chống oxy hóa: Xuất sắc trong môi trường khí nóng, hơi nước, khí sunfua
💧 Khả năng chống ăn mòn: Tốt trong môi trường công nghiệp có chứa hóa chất nhẹ

Inox 1.4600 có thể hàn bằng phương pháp TIG/MIG nhưng yêu cầu kiểm soát nhiệt độ và quy trình chặt chẽ để hạn chế nứt nóng hoặc giòn hóa vùng ảnh hưởng nhiệt.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4600

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp nhiệt Ống trao đổi nhiệt, bộ phận chịu nhiệt, vách ngăn buồng đốt
Lò hơi công nghiệp Hệ thống dẫn khí, chi tiết chịu lửa, gioăng chịu nhiệt
Nhà máy điện Tuabin hơi, buồng cháy, ống dẫn khí nóng
Ngành xi măng – gốm Tấm chịu nhiệt, kết cấu bên trong lò, trục quay chịu nhiệt
Công nghiệp hóa chất Thiết bị trao đổi nhiệt trong môi trường ăn mòn nhẹ – nhiệt cao

💡 Inox 1.4600 là lựa chọn hàng đầu trong các ứng dụng nhiệt độ cao liên tục, đặc biệt trong môi trường có hơi nước hoặc khí SO₂, nơi mà inox thông thường dễ bị oxy hóa.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4600

Chịu nhiệt rất tốt, ổn định cơ lý ở 800 – 850°C
Chống oxy hóa vượt trội, đặc biệt trong khí sunfua, hơi nước, lửa nóng
Chống rạn nứt do nhiệt, duy trì hình dạng tốt sau thời gian dài sử dụng
Tính chất cơ học ổn định ở cả điều kiện tải tĩnh và tải động
Không từ tính, phù hợp cho các thiết bị yêu cầu phi từ tính cao

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4600 (X10NiCrAlTi32-21) là dòng thép chuyên dụng chịu nhiệt cao, có độ bền vượt trội trong môi trường có nhiệt độ cao và ăn mòn nhẹ. Nhờ vào sự kết hợp giữa hàm lượng niken, crom cao cùng với các nguyên tố chống oxy hóa như nhôm và titan, vật liệu này đặc biệt phù hợp cho các lò đốt, thiết bị nhiệt, nhà máy điện và công nghiệp năng lượng.

Nếu bạn cần một vật liệu chịu nhiệt lâu dài – ổn định – chống oxy hóa mạnh – không nhiễm từ, thì thép không gỉ 1.4600 là sự lựa chọn hoàn hảo.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Lá Căn Inox 304 2.5mm

    Lá Căn Inox 304 2.5mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng C27000 Là Gì?

    Đồng C27000 1. Đồng C27000 Là Gì? Đồng C27000 là một loại đồng thau (hợp [...]

    Tấm Inox 0.60mm

    Tấm Inox 0.60mm – Vật Liệu Siêu Mỏng Chất Lượng Cao 1. Giới Thiệu Về [...]

    Lá Căn Inox 632 0.24mm

    Lá Căn Inox 632 0.24mm – Độ Bền Vượt Trội Giới Thiệu Về Lá Căn [...]

    Dây Đồng 0.06mm Là Gì?

    Dây Đồng 0.06mm 1. Dây Đồng 0.06mm Là Gì? Dây đồng 0.06mm là loại dây [...]

    Tấm Inox 321 0.65mm

    Tấm Inox 321 0.65mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Inox 1Cr18Ni9 Là Gì

    Inox 1Cr18Ni9 1. Inox 1Cr18Ni9 Là Gì? Inox 1Cr18Ni9 là một loại thép không gỉ [...]

    Tấm Inox 321 13mm

    Tấm Inox 321 13mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.130.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo