Sản phẩm Inox

Dây Cáp Inox

30.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
2.102.000 
1.831.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 
1.579.000 

THÉP INOX 1.4613

1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4613

Thép Inox 1.4613, hay còn được gọi với tên kỹ thuật là X2CrNiMoN17-13-5, là một loại thép không gỉ martensitic có khả năng hóa bền bằng mưa (PH – precipitation hardening). Với đặc tính cơ học vượt trội nhờ vào cấu trúc đặc biệt cùng khả năng chống ăn mòn cao và độ cứng vượt trội, vật liệu này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật cao như hàng không, năng lượng, dầu khí và thiết bị cơ khí chịu tải trọng lớn.

Inox 1.4613 thuộc nhóm thép không gỉ cao cấp có kết hợp giữa độ bền kéo cao, độ dẻo tốt và khả năng chống gỉ trong môi trường khắc nghiệt. Đây là một trong những dòng thép được thiết kế để thay thế cho các vật liệu có hàm lượng niken cao, giúp giảm chi phí sản xuất mà vẫn đảm bảo hiệu suất kỹ thuật.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 1.4613

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 16.0 – 18.0
Ni 12.0 – 14.0
Mo 4.5 – 5.5
N ≤ 0.15
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 0.50
Cu ≤ 1.0
P ≤ 0.030
S ≤ 0.010
Fe Còn lại

💡 Sự kết hợp giữa Ni, Mo và Nitơ làm tăng đáng kể khả năng chống ăn mòn điểm, đồng thời hỗ trợ quá trình hóa bền bằng mưa, giúp vật liệu đạt được độ cứng và độ bền vượt trội.

🔗 Thép hợp kim là gì?
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 1050 – 1250 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 800 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 12 – 15%
🧲 Từ tính: Có – do cấu trúc martensitic
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -40°C đến 250°C
💧 Chống ăn mòn: Xuất sắc trong môi trường chứa clorua, nước biển, axit yếu

Inox 1.4613 có thể được gia công nhiệt và hóa bền bằng mưa để tăng cơ tính, nhưng cần chú ý nhiệt luyện đúng cách nhằm tránh giảm khả năng chống ăn mòn.

🔗 Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 1.4613

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Hàng không – vũ trụ Linh kiện chịu lực, trục cánh quạt, bu lông máy bay, vỏ động cơ
Công nghiệp dầu khí Thiết bị dưới biển, ống áp lực cao, bộ trao đổi nhiệt ngoài khơi
Cơ khí chế tạo Trục, bánh răng, trục truyền động, bulông cường độ cao
Thiết bị công nghiệp Phụ tùng máy nặng, chi tiết máy đòi hỏi độ cứng và chống mài mòn cao
Công nghiệp năng lượng Tuabin hơi, linh kiện nhà máy điện, trục rotor

💡 Nhờ khả năng chịu lực cực tốt và chống ăn mòn mạnh, Inox 1.4613 là lựa chọn thay thế ưu việt cho thép hợp kim truyền thống trong nhiều ngành công nghiệp.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 1.4613

Độ bền kéo cao, chịu tải lớn mà vẫn giữ độ dẻo tương đối
Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, cả trong môi trường axit và nước biển
Có thể gia công hóa bền, dễ kiểm soát độ cứng theo yêu cầu sử dụng
Tính ổn định cao trong môi trường khắc nghiệt, không bị lão hóa sớm
Ứng dụng linh hoạt trong hàng không, công nghiệp biển, năng lượng và máy móc cơ khí

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox 1.4613 (X2CrNiMoN17-13-5) là một trong những loại thép không gỉ hóa bền bằng mưa nổi bật nhất hiện nay, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng kỹ thuật cao cấp cần độ bền vượt trội, chống ăn mòn mạnh và khả năng vận hành ổn định. Với sự kết hợp giữa cơ tính cao và khả năng chống gỉ, đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp khắt khe như hàng không, dầu khí, hàng hải và năng lượng.

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép inox siêu bền – dễ gia công – chống gỉ mạnh – dùng được trong môi trường biển và công nghiệp nặng, thì Inox 1.4613 là sự đầu tư chính xác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu SAE 51416

    Vật Liệu SAE 51416 1. Giới Thiệu Vật Liệu SAE 51416 SAE 51416 là thép [...]

    Tấm Inox 409 0.80mm

    Tấm Inox 409 0.80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 65

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 65 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    THÉP INOX X2CrTi24

    THÉP INOX X2CrTi24 1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrTi24 Thép Inox X2CrTi24 là một loại [...]

    Tấm Inox 409 0.40mm

      – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. Tấm Inox 409 [...]

    Inox UNS S44625 Là Gì?

    Inox UNS S44625 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S44625 [...]

    CW610N Copper Alloys

    CW610N Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Kẽm Bền, Chống Ăn Mòn Và Dễ Gia [...]

    CuZn38Sn1 Materials

    CuZn38Sn1 Materials – Hợp Kim Đồng Thau Thiếc, Gia Công Dễ Dàng Và Độ Bền [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    126.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 
    3.027.000 
    23.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo