THÉP INOX 2350
1. Thép Inox 2350 Là Gì?
Thép Inox 2350 là một loại thép không gỉ martensitic chịu lực, có tên gọi theo tiêu chuẩn Thụy Điển (SS 2350), tương đương gần với mác thép DIN X22CrNi17 / 1.4057, và cũng thường được so sánh với inox 431 trong hệ thống AISI. Loại vật liệu này nổi bật nhờ độ cứng cao, khả năng chịu tải lớn và tính chống ăn mòn khá tốt, thích hợp cho các chi tiết máy cần chịu lực và làm việc trong điều kiện có độ ẩm vừa phải.
Với hàm lượng Crom (~17%) và Niken (~2%), inox 2350 đạt được độ cứng cao sau khi được tôi luyện, trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn cơ bản, đặc biệt trong môi trường nước, dầu mỡ, khí quyển công nghiệp.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép được chia làm 4 loại
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 2350
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | 0.16 – 0.25 |
Cr | 16.0 – 18.0 |
Ni | 1.5 – 2.5 |
Mn | ≤ 1.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.040 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Hàm lượng C cao cho phép tăng độ cứng sau nhiệt luyện, trong khi lượng Ni nhỏ giúp cải thiện độ dai mà không làm giảm tính tôi.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): 700 – 1000 MPa (tùy theo trạng thái nhiệt luyện)
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 400 MPa
🔧 Độ cứng sau tôi: 28 – 48 HRC
🌡️ Nhiệt độ làm việc liên tục: Tối đa ~450°C
🧲 Từ tính: Có từ tính mạnh, điển hình của thép martensitic
📌 Inox 2350 dễ tôi dầu hoặc không khí, thích hợp cho gia công các chi tiết có yêu cầu vừa về cơ tính, vừa về chống ăn mòn.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 2350
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Cơ khí chế tạo | Trục truyền lực, bánh răng, bu lông chịu tải, trục bơm |
Ngành hàng hải | Trục chân vịt, chốt trục, các chi tiết tiếp xúc nước biển nhẹ |
Ô tô – xe máy | Vòng bi, trục lái, thanh truyền động, bulong cường độ cao |
Thiết bị công nghiệp | Van, khớp nối, chi tiết bơm, trục quay |
Gia công chính xác | Chi tiết chịu tải cần độ chính xác và độ cứng cao |
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 2350
✅ Độ cứng và độ bền cơ học cao sau khi nhiệt luyện
✅ Khả năng chống ăn mòn tốt hơn so với thép carbon thông thường
✅ Gia công và hàn được ở mức vừa phải
✅ Thích hợp với chi tiết cơ khí chịu tải, hoạt động trong môi trường có độ ẩm
✅ Giá thành cạnh tranh, dễ tìm trên thị trường
5. Tổng Kết
Thép Inox 2350 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ cứng cao, độ bền cơ học vượt trội, đồng thời vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn tương đối tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.
Với ưu điểm về hiệu suất và chi phí, loại thép này thường được ứng dụng trong cơ khí chế tạo, công nghiệp hàng hải, chế tạo linh kiện ô tô và các thiết bị công nghiệp chịu lực cao. Đây là vật liệu chiến lược cho các doanh nghiệp cần kết hợp giữa cơ tính mạnh mẽ và độ bền ổn định.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan