Thép Inox 316S51
1. Giới Thiệu Thép Inox 316S51
Thép Inox 316S51 là một phiên bản đặc biệt của thép không gỉ Austenitic thuộc nhóm 316 – được phát triển nhằm cung cấp khả năng chịu ăn mòn vượt trội và khả năng gia công tốt. Theo tiêu chuẩn BS (British Standard), 316S51 tương đương với thép không gỉ AISI 316L, tức loại có hàm lượng carbon thấp, giúp cải thiện khả năng hàn và giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.
Với sự kết hợp lý tưởng giữa Crom (~17%), Niken (~10%) và Molypden (~2%), 316S51 có khả năng kháng các môi trường chứa clorua – điều mà nhiều loại inox khác không đảm bảo. Đây là vật liệu được ưu tiên lựa chọn trong công nghiệp hóa chất, hàng hải, dược phẩm và chế biến thực phẩm.
🔗 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 316S51
2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.03 |
Cr | 16.5 – 18.5 |
Ni | 10.0 – 13.0 |
Mo | 2.0 – 2.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.03 |
N | ≤ 0.10 |
Fe | Còn lại |
💡 Sự bổ sung molypden và giới hạn carbon thấp giúp 316S51 kháng tốt trong môi trường axit và muối biển, đồng thời thích hợp cho các mối hàn không cần xử lý nhiệt sau hàn.
🔗 Tham khảo: Thép hợp kim là gì?
2.2 Tính Chất Cơ Lý
- 🔧 Độ bền kéo (Rm): 485 – 700 MPa
- 🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 170 MPa
- 🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
- 🔧 Độ cứng Brinell: ≤ 217 HB
- 🌡️ Nhiệt độ làm việc: -196°C đến 870°C
- 🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
Inox 316S51 còn duy trì độ dẻo và độ bền trong điều kiện nhiệt độ thấp hoặc biến đổi đột ngột, phù hợp cho cả môi trường cực lạnh và ứng dụng chịu tải.
🔗 Tham khảo: 10 nguyên tố ảnh hưởng đến tính chất thép
3. Ứng Dụng Của Thép Inox 316S51
Ngành Công Nghiệp | Ứng Dụng Cụ Thể |
Hóa chất & hóa dầu | Thiết bị bồn chứa, ống dẫn, van và linh kiện chống axit |
Công nghiệp thực phẩm | Dây chuyền chế biến, bàn thao tác, thùng đựng, bồn rửa |
Y tế – dược phẩm | Thiết bị y tế, bồn pha chế, ống cấp dịch |
Hàng hải – cảng biển | Linh kiện ngoài trời, bộ phận tàu biển, hệ thống nước biển |
Xây dựng dân dụng | Lan can, cầu thang, tay vịn chịu ăn mòn |
Kỹ thuật hàn | Mối hàn không cần nhiệt luyện sau khi hàn |
👉 Đặc biệt, 316S51 lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vệ sinh cao, tiếp xúc thực phẩm và khả năng chống gỉ mạnh mẽ.
🔗 Tham khảo: Thép được chia làm 4 loại
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 316S51
✅ Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường chứa ion clorua (biển, axit nhẹ)
✅ Dễ gia công và hàn nối, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Không từ tính, phù hợp cho thiết bị đo, môi trường nhạy từ trường
✅ Chịu được dải nhiệt độ rộng, duy trì độ bền và dẻo dai
✅ Bề mặt sáng bóng, vệ sinh dễ dàng, phù hợp môi trường thực phẩm và dược phẩm
✅ Tuổi thọ dài lâu, giảm chi phí bảo trì thiết bị
🔗 Tìm hiểu thêm:
5. Tổng Kết
Thép Inox 316S51 là giải pháp lý tưởng cho những môi trường ăn mòn mạnh, yêu cầu vệ sinh và khả năng hàn tốt. Nhờ hàm lượng carbon thấp cùng sự bổ sung molypden, vật liệu này duy trì tính ổn định cơ học và hóa học trong môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nước biển, dung dịch muối hoặc axit yếu.
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại thép không gỉ đa dụng, bền vững, đáng tin cậy cho sản xuất công nghiệp, thiết bị y tế hay hệ thống hóa chất, thì 316S51 là lựa chọn không thể bỏ qua.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan