13.000 
21.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 
2.700.000 

1. Giới Thiệu Thép Inox 420S45 Là Gì?

🧪 Thép Inox 420S45 là loại thép không gỉ martensitic, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chống mài mòn tốt và độ bền cơ học ổn định. Đây là thép martensitic phổ biến, thường được sử dụng trong dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy chịu áp lực hoặc mài mòn vừa phải đến cao.

Thành phần hóa học tiêu biểu gồm C ~0.40–0.50%, Cr ~12–14%, Ni thấp, giúp thép giữ sắc lâu, chịu lực và mài mòn hiệu quả. 420S45 được ưa chuộng nhờ khả năng gia công và hàn tốt, độ bền cơ học cao, khả năng chịu mài mòn vượt trội và chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều ứng dụng công nghiệp quan trọng.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox 420S45

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.40 – 0.50%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 10%

  • Độ cứng: có thể đạt tới 58 – 62 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng và độ bền cao, chịu mài mòn và va đập vượt trội.

  • Khả năng chống ăn mòn vừa phải, thích hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt vừa phải, ổn định trong điều kiện làm việc đến 600°C.

  • Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox 420S45

🏭 420S45 được sử dụng rộng rãi nhờ độ cứng bề mặt cao, khả năng chống mài mòn vượt trội và độ bền cơ học ổn định:

  • Ngành chế tạo máy: dao cắt, lưỡi kéo, trục, van và chi tiết máy chịu mài mòn cao.

  • Ngành y tế và dụng cụ: dao phẫu thuật, kéo y tế, dụng cụ cắt chính xác.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục và các bộ phận chịu tải trọng lớn.

  • Công nghiệp thực phẩm: thiết bị chế biến, chi tiết tiếp xúc thực phẩm trong môi trường oxy hóa nhẹ.

  • Điện tử và thiết bị gia dụng: linh kiện cần độ cứng cao, bền lâu và chống mài mòn.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox 420S45

420S45 mang đến nhiều ưu điểm:
✅ Độ cứng và độ bền cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn và va đập vượt trội.
✅ Khả năng chống ăn mòn vừa phải, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 600°C mà không bị oxy hóa mạnh.
✅ Chi phí hợp lý, thích hợp nhiều dự án công nghiệp và dân dụng.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox 420S45

🔍 Thép 420S45 là thép không gỉ martensitic với C ~0.40–0.50%, Cr ~12–14%, Ni thấp, mang lại độ cứng, độ bền cao và khả năng chống mài mòn vượt trội. Đây là lựa chọn tối ưu cho dao cắt, lưỡi kéo, trục, van, chi tiết máy và thiết bị chịu áp lực hoặc mài mòn cao, trong môi trường làm việc oxy hóa nhẹ đến trung bình.

420S45 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu chống ăn mòn, chịu nhiệt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, y tế, thực phẩm đến chế tạo thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Thép Inox SUS316

    Thép Inox SUS316 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316 Thép Inox SUS316 là một trong [...]

    Vuông Đặc Đồng 10mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 10mm 1. Vuông Đặc Đồng 10mm Là Gì? Vuông đặc đồng 10mm [...]

    THÉP INOX 1.4600

    THÉP INOX 1.4600 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4600 Thép Inox 1.4600, còn được gọi [...]

    Thép Không Gỉ 444

    Thép Không Gỉ 444 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 444 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Tấm Đồng 1.6mm Là Gì?

    🔍 Tìm Hiểu Về Tấm Đồng 1.6mm Và Ứng Dụng Của Nó 1. Tấm Đồng [...]

    Vuông Đặc Đồng 36mm Là Gì?

    Vuông Đặc Đồng 36mm 1. Vuông Đặc Đồng 36mm Là Gì? Vuông đặc đồng 36mm [...]

    Shim Chêm Đồng 0.15mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.15mm 1. Shim Chêm Đồng 0.15mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.15mm [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 127MM

    LỤC GIÁC INOX 410 127MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 
    1.579.000 
    18.000 

    Sản phẩm Inox

    Lục Giác Inox

    120.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo