34.000 
191.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
37.000 

Thép Inox STS304N1

1. Thép Inox STS304N1 Là Gì?

Thép Inox STS304N1 là phiên bản cải tiến của Inox STS304, được bổ sung một lượng nhỏ Nitơ (N) nhằm tăng độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng chống ăn mòn. Đây là thép không gỉ austenitic thuộc dòng Inox 300 series, vẫn giữ nguyên tính chất ổn định của STS304 nhưng có hiệu suất cơ học vượt trội hơn.

Nhờ có Nitơ – nguyên tố hợp kim đặc biệt giúp cải thiện độ bền và khả năng chống nứt do ứng suất, STS304N1 được ưa chuộng trong các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi khả năng chịu tải lớn, gia công tốt và độ bền lâu dài.

🔗 Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox STS304N1

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 18.0 – 20.0
Ni 8.0 – 11.0
N 0.10 – 0.16
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

🎯 Việc thêm Nitơ giúp gia tăng giới hạn chảy mà không cần tăng Cacbon, do đó vẫn giữ nguyên khả năng hàn và chống ăn mòn giữa các hạt.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 620 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 290 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Khả năng chịu nhiệt: Lên tới 870°C trong môi trường khô
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể có sau gia công nguội

📌 Nhờ khả năng tăng độ bền và giới hạn chảy thông qua Nitơ, STS304N1 giữ được cấu trúc austenitic và không cần xử lý nhiệt sau khi gia công hoặc hàn.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox STS304N1

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Cơ khí chế tạo Linh kiện cần chịu tải cao, vít inox, thanh ren
Thiết bị công nghiệp Kết cấu hàn, vỏ máy, trục quay chịu lực, chi tiết lắp ráp
Xây dựng Tấm ốp mặt dựng, lan can, khung cửa
Hàng tiêu dùng Giá kệ, bản lề, khung treo tường inox
Giao thông vận tải Phụ kiện ô tô, đường ray nhẹ, tay nắm và giá đỡ

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

🎯 STS304N1 là lựa chọn hợp lý khi cần vật liệu bền vững, chịu tải cao, và vẫn giữ được khả năng gia công linh hoạt.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox STS304N1

Tăng giới hạn chảy và độ bền kéo mà không ảnh hưởng tới tính hàn
Chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp và môi trường ẩm ướt
Độ dẻo cao, dễ cán – uốn – tạo hình
Khả năng hàn tương đương STS304, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Chi phí hợp lý, hiệu suất vượt trội so với STS304 thông thường

🎯 STS304N1 đáp ứng tốt cho các ứng dụng kết cấu chịu lực và yêu cầu cơ tính cao, trong khi vẫn giữ được đặc tính chống oxy hóa và vẻ thẩm mỹ sáng bóng.

5. Tổng Kết

Thép Inox STS304N1 là bước phát triển hiệu quả từ Inox STS304, nhờ bổ sung Nitơ để tăng độ bền và độ dẻo, giúp vật liệu hoạt động tốt trong điều kiện chịu tải, hàn và gia công phức tạp. Với khả năng kháng ăn mòn ổn định và chi phí hợp lý, STS304N1 là lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành nghề kỹ thuật và xây dựng.

Nếu bạn cần loại Inox có tính cơ học mạnh hơn STS304 nhưng vẫn giữ được khả năng hàn và chống gỉ, STS304N1 chính là giải pháp phù hợp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 83

    Láp Tròn Đặc Inox 630 Phi 83 – Độ Bền Cao, Chống Ăn Mòn Tốt [...]

    Tấm Inox 430 0.11mm

    Tấm Inox 430 0.11mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Thép Không Gỉ Z2CN18.10

    Thép Không Gỉ Z2CN18.10 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ Z2CN18.10 🔍 Z2CN18.10 là mác [...]

    Thép Inox STS420J1 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox STS420J1 Là Gì? 🧪 Thép Inox STS420J1 là thép không [...]

    Vật Liệu 329

    Vật Liệu 329 1. Giới Thiệu Vật Liệu 329 🔍 Vật liệu 329 là một [...]

    Tấm Inox 410 1mm

    Tấm Inox 410 1mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 400

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 400 – Độ Bền Cao, Chất Lượng Vượt Trội 1. [...]

    C12500 Materials

    C12500 Materials – Đồng Photpho Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C12500 Là Gì? 🟢 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    2.391.000 
    54.000 
    3.372.000 
    1.579.000 
    16.000 
    242.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo