37.000 
242.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
32.000 

Sản phẩm Inox

Bi Inox

5.000 

Thép Inox UNS S41008 – Giải Pháp Bền Bỉ Cho Ứng Dụng Kỹ Thuật Cao

1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S41008

Thép Inox UNS S41008 là một loại thép không gỉ ferritic thuộc nhóm thép martensitic, với thành phần chính bao gồm sắt, crom (Cr khoảng 11,5-13,5%) và một lượng carbon thấp. Loại thép này được thiết kế đặc biệt để mang lại khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và khả năng gia công tốt trong các ứng dụng yêu cầu cứng vững và bền bỉ trong môi trường có độ ăn mòn vừa phải.

👉 Để hiểu rõ hơn về định nghĩa và bản chất của thép, bạn có thể tham khảo: Khái niệm chung về thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox UNS S41008

Inox UNS S41008 có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật như sau:

  • Thành phần hóa học tiêu biểu:

    • C: ≤ 0.08%

    • Cr: 11.5 – 13.5%

    • Mn: ≤ 1.0%

    • Si: ≤ 1.0%

    • P, S: ≤ 0.04%

  • Cơ tính:

    • Độ bền kéo (Tensile Strength): ≥ 450 MPa

    • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 205 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 20%

Thép UNS S41008 dễ hàn, dễ định hình và có khả năng chịu nhiệt cao, đặc biệt khi xử lý nhiệt hợp lý. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn không cao bằng các loại inox austenitic như 304 hay 316.

👉 Xem thêm: 10 nguyên tố quan trọng nhất quyết định tính chất của thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox UNS S41008

Với các tính chất như độ cứng cao, khả năng chịu nhiệt và chống mài mòn tốt, thép UNS S41008 thường được sử dụng trong:

  • Lĩnh vực ô tô: Ống xả, phụ tùng động cơ chịu nhiệt.

  • Ngành cơ khí chế tạo: Trục, bu lông, linh kiện máy.

  • Công nghiệp thực phẩm: Thiết bị chế biến yêu cầu chống gỉ.

  • Lĩnh vực xây dựng: Dùng làm kết cấu, trang trí ngoài trời.

  • Thiết bị gia dụng: Dao kéo, nồi niêu, dụng cụ nhà bếp.

👉 Tìm hiểu thêm về các loại thép được phân loại như thế nào tại: Thép được chia làm 4 loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox UNS S41008

🔹 Khả năng chống ăn mòn vừa phải trong điều kiện môi trường khô hoặc ít ẩm, nhờ vào lượng Cr phù hợp.
🔹 Giá thành cạnh tranh hơn so với các loại inox cao cấp như 316 hoặc 321.
🔹 Dễ gia công và xử lý nhiệt, có thể tăng độ cứng và độ bền qua tôi luyện.
🔹 Thích hợp cho các chi tiết yêu cầu chịu nhiệt, chịu mài mòn nhẹ.
🔹 Tính ổn định cao khi tiếp xúc với nhiệt độ dao động, giữ được hình dạng và độ cứng.

👉 Khám phá thêm: Thép hợp kim là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox UNS S41008 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng kỹ thuật yêu cầu độ bền cao, khả năng chống ăn mòn vừa phải và giá thành hợp lý. Đây là vật liệu lý tưởng trong ngành cơ khí, ô tô, xây dựng và các ngành công nghiệp nhiệt nhờ vào đặc tính kỹ thuật ổn định và dễ gia công.

👉 Để hiểu rõ thêm về quá trình làm cứng vật liệu, bạn có thể đọc bài viết:
Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì?

📌 Đồng thời, hãy tìm hiểu thêm về các thép có khả năng chịu nhiệt và tốc độ cao tại:
Thép tốc độ cao Molypden

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox UNS S30452

    Thép Inox UNS S30452 1. Giới Thiệu Thép Inox UNS S30452 Thép Inox UNS S30452 [...]

    Tấm Inox 201 0.70mm

    Tấm Inox 201 0.70mm – Độ Bền Cao, Ứng Dụng Rộng Rãi 1. Giới Thiệu [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 25

    Giới Thiệu Về Láp Tròn Đặc Inox 201 Phi 25 Láp tròn đặc inox 201 [...]

    Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C34400 1. Đồng Hợp Kim C34400 Là Gì? Đồng Hợp Kim C34400 [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 62

    Láp Inox Nhật Bản Phi 62 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox N08904

    Tìm Hiểu Về Inox N08904 Và Ứng Dụng Của Nó Inox N08904, hay còn được [...]

    Thép Inox SUS316J1

    Thép Inox SUS316J1 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS316J1 Thép Inox SUS316J1 là một loại [...]

    Tấm Inox 420 45mm

    Tấm Inox 420 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    1.579.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    1.130.000 

    Sản phẩm Inox

    Láp Inox

    90.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 
    48.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo