48.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 

Sản phẩm Inox

Tấm Inox

60.000 
27.000 
54.000 
146.000 

Sản phẩm Inox

Phụ Kiện Inox

30.000 

THÉP INOX X10CrAlSi25

1. Giới Thiệu Thép Inox X10CrAlSi25

Thép Inox X10CrAlSi25 là một loại thép không gỉ ferritic chịu nhiệt cao, với thành phần đặc trưng gồm Crom (Cr) khoảng 24–26%, bổ sung Nhôm (Al)Silic (Si) để tối ưu hóa khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ rất cao, lên tới hơn 1150°C. Vật liệu này nổi bật trong các môi trường khí nóng có chứa lưu huỳnh hoặc môi trường có xu hướng hình thành các oxit ăn mòn mạnh, nhờ lớp màng oxit Cr-Al-Si bền vững, không dễ bị phá hủy.

Được sử dụng phổ biến trong các thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn khí nóng, bộ đốt trong nhà máy điện và công nghiệp hóa dầu, thép X10CrAlSi25 đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì tuổi thọ và hiệu suất của thiết bị hoạt động trong môi trường nhiệt khắc nghiệt.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X10CrAlSi25

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.10
Cr 24.0 – 26.0
Al 1.0 – 1.5
Si 1.0 – 2.0
Mn ≤ 1.0
P ≤ 0.030
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

💡 Tổ hợp Cr-Al-Si giúp hình thành lớp oxit ổn định như Cr₂O₃, Al₂O₃SiO₂, tạo nên hàng rào chắn ngăn quá trình oxy hóa và cacbon hóa ở điều kiện khắc nghiệt.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): 500 – 750 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 15%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: 600°C – 1150°C
🧲 Từ tính: Có – bản chất ferritic

Thép X10CrAlSi25 tuy có từ tính nhưng vẫn duy trì độ ổn định về hình học và cơ tính trong môi trường nhiệt cao. Đặc biệt, khả năng chịu oxi hóa liên tục và chu kỳ giúp tăng tuổi thọ thiết bị hoạt động theo chu trình nhiệt lên/xuống lặp lại.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X10CrAlSi25

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp năng lượng Ống dẫn khí nóng, buồng đốt, bộ phận turbine, bộ trao đổi nhiệt
Công nghiệp hóa dầu Thiết bị tiếp xúc với khí SO₂, NO₂, lò hóa nhiệt
Lò công nghiệp – nhiệt luyện Khung giữ chi tiết, máng tải, lưới chịu nhiệt cao
Công nghiệp ô tô Bộ xúc tác khí xả, tấm chắn nhiệt, hệ thống xả
Gia công chịu nhiệt Các chi tiết cần chống mài mòn do oxy hóa nhiệt và ăn mòn khí

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có dễ bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X10CrAlSi25

Chịu nhiệt cực tốt, làm việc ổn định ở nhiệt độ >1100°C
Chống oxy hóa cao, ngay cả trong môi trường có lưu huỳnh và cacbon
Chịu sốc nhiệt tốt, phù hợp với thiết bị hoạt động theo chu kỳ
Giá thành hợp lý so với các loại siêu hợp kim niken
Khả năng định hình và hàn tương đối tốt so với thép chịu nhiệt khác

5. Tổng Kết

Thép Inox X10CrAlSi25 là giải pháp lý tưởng cho các ngành công nghiệp đòi hỏi vật liệu chịu nhiệt cao, chống oxy hóa mạnh và hoạt động ổn định trong môi trường khí nóng, chứa các yếu tố ăn mòn như lưu huỳnh, oxit hoặc clorua. Với lớp màng oxit đa lớp Cr-Al-Si, thép này có khả năng tăng tuổi thọ thiết bị và giảm chi phí bảo trì thay thế trong thời gian dài.

Nếu bạn đang cần một loại thép chịu nhiệt khắc nghiệt và bền bỉ lâu dài, X10CrAlSi25 là lựa chọn đáng tin cậy và hiệu quả về chi phí.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 304 0.70mm

    Cuộn Inox 304 0.70mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-11-2 Là Gì?

    Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-11-2 1. Thép Không Gỉ X2CrNiMoN17-11-2 Là Gì? Thép không gỉ X2CrNiMoN17-11-2 [...]

    Thép Không Gỉ SUS420J1

    Thép Không Gỉ SUS420J1 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ SUS420J1 Thép không gỉ SUS420J1 [...]

    CW110C Materials

    CW110C Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Cường Độ Cao Và Gia Công Dễ [...]

    Hợp Kim Đồng C18700

    Hợp Kim Đồng C18700 1. Hợp Kim Đồng C18700 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Hợp Kim Đồng C51180

    Hợp Kim Đồng C51180 – Phosphor Bronze Với Độ Bền Và Khả Năng Chống Mài [...]

    Thép Inox SAE 30202

    Thép Inox SAE 30202 1. Thép Inox SAE 30202 Là Gì? Thép Inox SAE 30202 [...]

    Inox 1.4024 Là Gì?

    Inox 1.4024 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 1.4024 là một [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    108.000 
    16.000 
    18.000 
    21.000 
    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo