Thép Inox X10CrNiNb18.9
1. Thép Inox X10CrNiNb18.9 Là Gì?
Thép Inox X10CrNiNb18.9 là loại thép không gỉ austenitic được ổn định bằng Niobium (Nb), thuộc tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với Inox 347 theo tiêu chuẩn quốc tế. Vật liệu này được phát triển nhằm khắc phục hiện tượng ăn mòn kẽ hạt sau hàn, đặc biệt trong môi trường nhiệt độ cao từ 400°C đến 850°C.
So với Inox 304, X10CrNiNb18.9 được bổ sung thêm nguyên tố Niobium, có tác dụng liên kết với carbon để ngăn hình thành crom-carbide – vốn là nguyên nhân chính gây suy giảm khả năng chống gỉ ở vùng chịu nhiệt. Nhờ vậy, loại inox này cực kỳ phù hợp trong các ứng dụng nhiệt cao có mối hàn dài, như thiết bị hóa chất, lò hơi, ống chịu nhiệt…
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X10CrNiNb18.9
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.10 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 9.0 – 11.0 |
Nb | ≥ 10×%C đến 1.0 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Niobium (Nb) liên kết với carbon tạo thành niobium-carbide, từ đó bảo vệ Crom khỏi bị mất hiệu quả chống gỉ trong môi trường nhiệt, giúp tăng cường tuổi thọ và độ bền kết cấu sau hàn.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ
📌 Loại thép này duy trì cơ tính và khả năng chống ăn mòn ổn định trong điều kiện làm việc nhiệt cao, va đập nhiệt liên tục hoặc có yêu cầu hàn liên kết dài.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X10CrNiNb18.9
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Thiết bị chịu nhiệt có mối hàn dài, bồn chứa, đường ống xử lý hóa chất |
Lò hơi – nhiệt điện | Ống chịu nhiệt, tấm chắn nhiệt, bộ trao đổi nhiệt |
Ô tô – động cơ | Hệ thống xả, bộ giảm âm, bộ tản nhiệt |
Ngành thực phẩm | Thiết bị chế biến nhiệt, bồn khuấy chịu nhiệt |
Công trình kết cấu lớn | Kết cấu hàn inox ngoài trời, nơi thay đổi nhiệt độ liên tục |
👉 Inox X10CrNiNb18.9 đặc biệt hữu ích trong các hệ thống có mối hàn chịu tải cao, làm việc liên tục ở vùng nhiệt nguy hiểm (400–850°C) – nơi mà Inox 304 thông thường dễ bị giảm khả năng chống ăn mòn.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X10CrNiNb18.9
✅ Chống ăn mòn kẽ hạt hiệu quả sau hàn nhờ Niobium
✅ Ổn định cơ lý ở nhiệt độ cao, phù hợp làm việc lâu dài trong vùng nhiệt 400–870°C
✅ Không cần xử lý nhiệt sau hàn, tiết kiệm chi phí sản xuất
✅ Độ bền cao, dẻo tốt, dễ gia công, cán, hàn
✅ Không từ tính, sử dụng an toàn cho thiết bị y tế và công nghiệp sạch
5. Tổng Kết
Thép Inox X10CrNiNb18.9 là vật liệu inox austenitic ổn định hàng đầu dành cho các ứng dụng nhiệt cao, mối hàn lớn và môi trường ăn mòn vừa đến nặng. Với sự bổ sung Niobium – nguyên tố có khả năng ngăn tạo crom-carbide, thép duy trì lớp thụ động và khả năng kháng gỉ sau hàn, giúp nâng cao tuổi thọ công trình.
So với inox 304 hay 316, X10CrNiNb18.9 vượt trội về độ ổn định nhiệt và hiệu suất sau hàn, giúp doanh nghiệp giảm chi phí bảo trì, nâng cao độ tin cậy trong vận hành lâu dài.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan