27.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 
32.000 

Thép Inox X2CrNi19-11

1. Thép Inox X2CrNi19-11 Là Gì?

X2CrNi19-11 là mác thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương đương với tiêu chuẩn quốc tế như AISI 304 hoặc AISI 304L, với hàm lượng chromium (Cr) khoảng 19%nickel (Ni) khoảng 11%. Đây là phiên bản có hàm lượng nickel cao hơn so với các dòng 304 tiêu chuẩn, nhờ đó tăng cường tính chống ăn mòn và khả năng định hình của vật liệu.

Vật liệu này thường được sử dụng trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt là nơi có độ ẩm cao hoặc tiếp xúc với nhiều loại hóa chất nhẹ, thực phẩm, hoặc hơi nước. X2CrNi19-11 có khả năng hàn tốt, không nhiễm từ và dễ gia công, tạo hình – là lựa chọn phổ biến trong ngành thực phẩm, y tế và kiến trúc hiện đại.

Bên cạnh đó, nhờ đặc tính không nhiễm từ và độ tinh khiết cao, vật liệu này còn được ứng dụng trong chế tạo các linh kiện điện tử yêu cầu độ ổn định cao, hoặc thiết bị hoạt động trong môi trường yêu cầu không phát xạ từ. Tính chất bề mặt sáng, khả năng đánh bóng tốt cũng giúp X2CrNi19-11 đáp ứng tốt các yêu cầu thẩm mỹ cao trong thiết kế công nghiệp.

👉 Tìm hiểu thêm các loại thép không gỉ Austenitic tương tự:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNi19-11

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.03
Cr 18.0 – 20.0
Ni 10.0 – 12.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P, S ≤ 0.045
Fe Còn lại

Hàm lượng Nickel cao giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm và ăn mòn sau hàn – những vấn đề phổ biến trong môi trường có tính ăn mòn vừa phải đến cao.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Tensile strength): 520 – 720 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield strength): ≥ 200 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 45%

  • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ

  • Nhiệt độ làm việc: từ -196°C đến khoảng 870°C

Khả năng giữ được độ bền và dẻo dai ngay cả trong môi trường nhiệt độ cực thấp giúp X2CrNi19-11 có thể dùng trong các thiết bị cryogenic như bình chứa oxy lỏng, nitơ lỏng.

👉 Tham khảo thêm inox có tính chất tương tự:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNi19-11

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Chế biến thực phẩm Bồn chứa, bàn sơ chế, thiết bị bếp công nghiệp
Y tế – dược phẩm Thiết bị vô trùng, bàn mổ, giá kệ phòng sạch
Kiến trúc – nội thất Lan can, cầu thang inox, mặt dựng tòa nhà
Thiết bị hóa chất nhẹ Ống dẫn, bình phản ứng, bồn chứa axit nhẹ
Cơ khí chính xác Linh kiện đòi hỏi độ chính xác và độ bền cao
Thiết bị cryogenic Bình chứa khí lạnh, van áp suất, thiết bị áp suất thấp

Đặc biệt, X2CrNi19-11 rất được ưa chuộng trong lĩnh vực kiến trúc hiện đại nhờ bề mặt sáng bóng, dễ tạo hình, và khả năng chịu thời tiết cao khi sử dụng ngoài trời. Ngoài ra, trong công nghiệp đóng tàu hoặc hệ thống đường ống ngoài khơi, vật liệu này có thể giữ độ bền trong môi trường có muối hoặc độ ẩm cao.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNi19-11

Chống ăn mòn tốt hơn Inox 304 thường nhờ hàm lượng Ni cao hơn
Không bị nhiễm từ, thích hợp dùng trong y tế và điện tử
Dễ hàn, dễ uốn, dễ gia công cơ khí
Độ dẻo cao, định hình được trong các chi tiết phức tạp
Khả năng chịu nhiệt tốt, không bị lão hóa nhanh
Giữ được độ bền ở cả nhiệt độ cực cao lẫn cực thấp

👉 Tham khảo thêm vật liệu chống ăn mòn mạnh trong môi trường tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép không gỉ X2CrNi19-11 là một lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao hơn Inox 304, dễ thi công, và tính thẩm mỹ cao. Nhờ hàm lượng nickel cao, loại inox này còn có khả năng định hình vượt trội, phù hợp với các chi tiết phức tạp trong y tế, kiến trúc, chế biến thực phẩm.

Vật liệu này không chỉ thích hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt mà còn mang lại hiệu quả lâu dài trong các ứng dụng dân dụng cao cấp như lan can, thiết bị bếp gia đình, nội thất inox chất lượng cao. Khả năng chống ăn mòn và giữ hình dạng dưới điều kiện sử dụng dài hạn giúp X2CrNi19-11 là sự đầu tư bền vững cho các công trình hiện đại.

Nếu bạn đang cần vật liệu vừa bền – sáng – linh hoạt – không nhiễm từ, thì X2CrNi19-11 là lựa chọn tối ưu cho dự án của bạn.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Cuộn Inox 316 0.55mm

    Cuộn Inox 316 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 16MM

    LỤC GIÁC INOX 410 16MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Inox 2507

    🔍 Tìm Hiểu Về Inox 2507 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 2507 Là [...]

    Vật Liệu 304LN

    Vật Liệu 304LN 1. Vật Liệu 304LN Là Gì? Vật liệu 304LN là một loại [...]

    Inox 310S Có Thể Dùng Làm Vật Liệu Cho Bộ Phận Máy Móc Nào?

    Inox 310S Có Thể Dùng Làm Vật Liệu Cho Bộ Phận Máy Móc Nào? 1. [...]

    Lục Giác Inox 420 32mm

    Lục Giác Inox 420 32mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.3964

    Tìm Hiểu Về Inox 1.3964 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.3964 là một loại [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 60

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 60 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 60: 🔹 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    61.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    11.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Xích Inox

    50.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo