2.700.000 
146.000 
21.000 
1.831.000 
270.000 

Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 – Vật Liệu Duplex Cao Cấp Chống Ăn Mòn

1. Giới Thiệu Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 Là Gì?

🧪 Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4 là một loại thép không gỉ duplex với cấu trúc austenit – ferit cân bằng, được thiết kế để tối ưu khả năng chống ăn mòncơ tính vượt trội trong các môi trường làm việc khắc nghiệt. Với thành phần Cr ~25%, Ni ~7%, Mo ~4%, bổ sung Cu, W (vonfram) và N (Nitơ), thép này có khả năng chống ăn mòn kẽ hở, ăn mòn điểm và Stress Corrosion Cracking (SCC) vượt trội, đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển.

Loại thép này được phát triển dành cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ, như dầu khí, hóa chất, năng lượng, hàng hải và xử lý nước biển. Sự bổ sung Cu giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, W nâng cao độ bền ở nhiệt độ cao và N cải thiện cơ tính tổng thể, đảm bảo tuổi thọ vật liệu lâu dài trong điều kiện khắc nghiệt.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: ~25%

  • Ni: ~7%

  • Mo: ~4%

  • Cu: 1 – 2%

  • W: 0.5 – 1.0%

  • N: 0.15 – 0.25%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.03%

  • S: ≤ 0.02%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 780 – 920 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 500 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 18%

  • Độ cứng: ~250 HB

  • Tỷ trọng: ~7.8 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Kháng ăn mòn kẽ hở và ăn mòn điểm tuyệt vời, đặc biệt trong môi trường clorua, hóa chất và nước biển.

  • Kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) vượt trội so với inox austenit truyền thống.

  • Cơ tính vượt trội, phù hợp cho các chi tiết chịu tải nặng hoặc áp lực cao.

  • Gia công và hàn thuận lợi, dễ dàng ứng dụng trong sản xuất công nghiệp.

  • Độ bền nhiệt cao, duy trì cơ tính lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4

🏭 Với khả năng chống ăn mòn mạnh mẽcơ tính cao, thép X2CrNiMoCuWN25-7-4 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:

  • Ngành dầu khí: ống dẫn, van, bộ trao đổi nhiệt, chi tiết giàn khoan.

  • Ngành hàng hải: trục tàu, chân vịt, giàn khoan ngoài khơi, bồn chứa nước biển.

  • Ngành hóa chất: bồn chứa axit, bồn phản ứng, đường ống dẫn hóa chất ăn mòn.

  • Ngành xử lý nước: thiết bị khử muối, bồn chứa và đường ống xử lý nước thải công nghiệp.

  • Ngành năng lượng: chi tiết turbine, nồi hơi, phụ kiện trong nhà máy điện.

  • Ngành cơ khí chế tạo: chi tiết máy móc chịu tải, phụ kiện công nghiệp khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4

✨ Những lợi thế vượt trội:
Chống ăn mòn mạnh mẽ, đặc biệt trong môi trường clorua, nước biển và hóa chất.
Cơ tính cao, giảm độ dày chi tiết mà vẫn đảm bảo an toàn và độ bền lâu dài.
Kháng nứt ăn mòn ứng suất (SCC) hiệu quả trong môi trường biển và dầu khí.
Gia công và hàn dễ dàng, thuận lợi cho sản xuất công nghiệp.
Tuổi thọ dài, tiết kiệm chi phí bảo dưỡng, nhờ vật liệu bền chắc, ít cần thay thế.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Inox X2CrNiMoCuWN25-7-4

🔍 Thép Duplex X2CrNiMoCuWN25-7-4 là vật liệu cao cấp, bền chắc và chống ăn mòn vượt trội, lý tưởng cho các ứng dụng cần khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ và cơ tính cao. Thành phần hợp kim Cr, Ni, Mo, Cu, W và N được tối ưu giúp thép hoạt động bền bỉ trong môi trường hóa chất, dầu khí, biển và năng lượng, đồng thời giảm chi phí bảo dưỡng và thay thế.

👉 Nếu bạn đang tìm kiếm vật liệu đa năng, bền chắc, chống ăn mòn xuất sắc và hiệu quả kinh tế, thì X2CrNiMoCuWN25-7-4 chính là lựa chọn lý tưởng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 2Cr13 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox 2Cr13 Là Gì? 🧪 Thép Inox 2Cr13 là loại thép [...]

    Vật Liệu 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2)

    Vật Liệu 1.4571 (X6CrNiMoTi17-12-2) 1. Vật Liệu 1.4571 Là Gì? Vật liệu 1.4571, hay còn [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 12mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 12mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Thép 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì?

    Thép 00Cr19Ni13Mo3 1. Thép 00Cr19Ni13Mo3 Là Gì? Thép 00Cr19Ni13Mo3 là mác thép không gỉ Austenitic [...]

    Inox X12CrMoS17 Là Gì?

    Inox X12CrMoS17 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox X12CrMoS17 là thép [...]

    Đồng C14415 Là Gì?

    Đồng C14415 1. Đồng C14415 Là Gì? Đồng C14415 là một loại đồng hợp kim [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45

    Láp Tròn Đặc Inox 420 Phi 45 – Đặc Điểm Và Ứng Dụng 1. Giới [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 130

    Láp Tròn Đặc Inox 304 Phi 130 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 304 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Vuông Đặc Inox

    120.000 
    37.000 
    2.700.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    11.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo