Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

Inox Thép Không Gỉ

75.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
1.345.000 
24.000 

Sản phẩm Inox

La Inox

80.000 

Thép Inox X2CrNiN18-7

1. Thép Inox X2CrNiN18-7 Là Gì?

X2CrNiN18-7 là mác thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, được cải tiến từ Inox 304 bằng cách giảm hàm lượng Carbon (C) và bổ sung thêm Nitơ (N). Việc bổ sung Nitơ không chỉ giúp tăng khả năng chống ăn mòn kẽ nứt ứng suất (SCC) mà còn nâng cao độ bền kéo và độ cứng mà không làm giảm tính dẻo của vật liệu.

Đây là loại thép có cấu trúc vi mô ổn định, phù hợp với những ứng dụng yêu cầu tải trọng cao, môi trường khắc nghiệt, hoặc có nguy cơ nứt do ứng suất, ví dụ như trong ngành hóa chất, chế biến thực phẩm, hệ thống đường ống áp lực và thiết bị y tế.

👉 Tham khảo thêm các loại inox Austenitic cải tiến:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X2CrNiN18-7

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.030
Cr 17.0 – 19.0
Ni 6.5 – 8.5
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
N 0.10 – 0.20
P, S ≤ 0.035
Fe Còn lại

Sự bổ sung Nitơ (N) vào hợp kim có tác dụng kép: gia cố vi cấu trúc giúp tăng cường độ kéo và tăng cường khả năng chống ăn mòn điểm và SCC, đặc biệt trong các dung dịch clorua hoặc môi trường axit nhẹ.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): ≥ 650 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 280 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: tối đa 220 HB

  • Nhiệt độ làm việc liên tục: -200 đến 800°C

  • Tính chất từ: Không nhiễm từ (ở trạng thái ủ)

Nhờ Nitơ, X2CrNiN18-7 đạt giá trị cơ học cao hơn khoảng 20–30% so với Inox 304 trong cùng điều kiện. Đây là lý do vật liệu được sử dụng cho thiết bị áp lực hoặc ứng dụng yêu cầu độ bền cao.

👉 Xem thêm các vật liệu có độ bền cao và dễ gia công:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X2CrNiN18-7

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Công nghiệp hóa chất Đường ống hóa chất, bồn phản ứng, khớp nối chịu áp lực
Thực phẩm & đồ uống Thiết bị chế biến, bồn chứa, khuôn đúc
Ngành y tế – dược phẩm Thiết bị vô trùng, kệ inox, bàn mổ, dụng cụ y tế
Cơ khí chính xác Chi tiết máy, trục quay, linh kiện cần độ bền cao
Xây dựng – công trình áp lực Bồn chịu áp, ống dẫn nhiệt, hệ thống xử lý nước

Sự kết hợp giữa độ bền cơ học cao và khả năng chống ăn mòn giúp X2CrNiN18-7 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng có yêu cầu khắt khe hơn Inox 304 tiêu chuẩn.

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X2CrNiN18-7

Chống ăn mòn điểm và nứt ứng suất tốt, kể cả trong dung dịch clorua
Cường độ cơ học cao hơn Inox 304, phù hợp với thiết bị áp lực
Không nhiễm từ, không ảnh hưởng đến thiết bị điện tử, từ trường
Gia công và hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
Độ ổn định trong môi trường nhiệt độ cao và lạnh sâu

👉 Tham khảo thêm vật liệu tương đương hiệu suất cao:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X2CrNiN18-7 là loại vật liệu cao cấp được phát triển để cải thiện điểm yếu của Inox 304, đặc biệt là trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc cần độ bền cơ học cao. Với thành phần hóa học tối ưu và bổ sung Nitơ, vật liệu này duy trì độ dẻo dai tốt nhưng đồng thời tăng độ cứng và giới hạn chảy, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp hiện đại.

Nếu bạn đang cần một vật liệu vượt trội hơn Inox 304 nhưng vẫn giữ chi phí hợp lý, X2CrNiN18-7 chính là lựa chọn thông minh cho các ứng dụng yêu cầu cao về độ bền, chống ăn mòn và tính ổn định lâu dài.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    CW612N Materials

    CW612N Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Dẫn Điện Cao, Chống Mài Mòn Và [...]

    Hợp Kim Đồng C21000

    Hợp Kim Đồng C21000 1. Hợp Kim Đồng C21000 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Thép Không Gỉ F6NM Là Gì?

    Thép Không Gỉ F6NM – Austenitic Chịu Nhiệt Và Ăn Mòn Cao 1. Giới Thiệu [...]

    Thép Inox 1.4305

    Thép Inox 1.4305 1. Thép Inox 1.4305 Là Gì? Thép Inox 1.4305, còn được biết [...]

    Đồng CW307G Là Gì?

    Đồng CW307G 1. Đồng CW307G Là Gì? Đồng CW307G là một loại đồng thau thuộc [...]

    THÉP INOX 1.4002

    THÉP INOX 1.4002 1. Giới Thiệu Thép Inox 1.4002 Thép Inox 1.4002 là một loại [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4310

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4310 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4310, còn được biết [...]

    Thép Không Gỉ STS410 Là Gì?

    Thép Không Gỉ STS410 – Martensitic Chịu Mài Mòn Tốt, Cứng Cao 1. Giới Thiệu [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    34.000 
    2.102.000 
    32.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo