Thép Inox X5CrNiMo18.10
1. Thép Inox X5CrNiMo18.10 Là Gì?
Thép Inox X5CrNiMo18.10 là loại thép không gỉ austenitic cao cấp theo tiêu chuẩn DIN (Đức), tương đương với AISI 316 trong hệ thống thép Hoa Kỳ. Đây là vật liệu được phát triển dựa trên nền tảng của inox 304, nhưng được bổ sung thêm Molypden (Mo) nhằm tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là trong môi trường chứa clorua và axit mạnh.
Tên gọi “X5CrNiMo18.10” biểu thị hàm lượng Crom (~18%), Niken (~10%), và sự hiện diện của Molypden (~2–2.5%), giúp nâng cao khả năng kháng rỗ bề mặt, ăn mòn kẽ hạt và ăn mòn điểm. Thép X5CrNiMo18.10 thường được sử dụng trong các lĩnh vực có yêu cầu khắt khe như hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tế và kỹ thuật cơ khí cao cấp.
🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?
2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X5CrNiMo18.10
2.1 Thành Phần Hóa Học
Nguyên Tố | Hàm Lượng (%) |
C | ≤ 0.07 |
Cr | 17.0 – 19.0 |
Ni | 10.0 – 13.0 |
Mo | 2.0 – 2.5 |
Mn | ≤ 2.0 |
Si | ≤ 1.0 |
P | ≤ 0.045 |
S | ≤ 0.030 |
Fe | Còn lại |
💡 Molypden (Mo) giúp ngăn chặn ăn mòn kẽ hạt, ăn mòn điểm và tăng khả năng chịu axit mạnh, đặc biệt là axit sulfuric, phosphoric và axit hữu cơ.
🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép
2.2 Tính Chất Cơ Lý
🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 550 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 240 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến +870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau biến dạng nguội
📌 Với đặc tính cơ học ổn định và khả năng chống chịu hóa chất mạnh, X5CrNiMo18.10 rất phù hợp với các thiết bị làm việc trong môi trường khắc nghiệt hoặc đòi hỏi độ sạch cao.
3. Ứng Dụng Của Thép Inox X5CrNiMo18.10
Lĩnh Vực | Ứng Dụng Cụ Thể |
Công nghiệp hóa chất | Bồn chứa hóa chất, bộ trao đổi nhiệt, ống dẫn axit |
Ngành hàng hải | Cánh quạt, van inox, trục neo, thiết bị dưới nước |
Y tế – dược phẩm | Dụng cụ phẫu thuật, bàn mổ, thiết bị y tế inox không nhiễm từ |
Chế biến thực phẩm | Hệ thống bồn chứa, máng dẫn sữa, dây chuyền sản xuất nước giải khát |
Kỹ thuật cơ khí cao | Thiết bị làm việc trong môi trường ăn mòn mạnh hoặc nhiệt độ cao |
👉 Nhờ có khả năng chống ăn mòn vượt trội, inox X5CrNiMo18.10 được ưu tiên trong các ngành có yêu cầu cao về vệ sinh, tính ổn định và độ bền lâu dài.
🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X5CrNiMo18.10
✅ Chống ăn mòn cao, đặc biệt trong môi trường biển và hóa chất
✅ Chống ăn mòn điểm và ăn mòn kẽ hạt, tốt hơn inox 304
✅ Không từ tính, phù hợp với thiết bị y tế và ngành điện tử
✅ Dễ gia công, hàn tốt, không cần xử lý nhiệt sau hàn
✅ Tuổi thọ cao, tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn
5. Tổng Kết
Thép Inox X5CrNiMo18.10 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là trong môi trường hóa học hoặc biển. Việc bổ sung Molypden giúp cải thiện hiệu suất vượt xa inox 304 thông thường, đồng thời vẫn giữ được độ bền cơ học và khả năng gia công dễ dàng.
Với hiệu quả trong thực tiễn, độ bền lâu dài và tính ổn định cao, loại thép này được đánh giá là một trong những vật liệu inox austenitic thông dụng và bền vững nhất hiện nay.
📞 Thông Tin Liên Hệ
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Họ và Tên
Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo
0909.246.316
Mail
vatlieucokhi.com@gmail.com
Website
https://vatlieucokhi.com/
👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
📚 Bài Viết Liên Quan
🏭 Sản Phẩm Liên Quan