Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 
3.372.000 
1.831.000 
1.579.000 

Sản phẩm Inox

Inox Màu

500.000 

Sản phẩm Inox

Lưới Inox

200.000 

THÉP INOX X6Cr13

1. Giới Thiệu Thép Inox X6Cr13

Thép Inox X6Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có hàm lượng Crom khoảng 12–14%, thuộc tiêu chuẩn DIN EN 10088, tương đương với AISI 410. Với hàm lượng Carbon tương đối thấp (khoảng 0.08–0.15%), vật liệu này vừa đảm bảo được độ cứng sau tôi luyện, vừa duy trì được khả năng chống ăn mòn cơ bản trong môi trường khô ráo hoặc ít ăn mòn.

Inox X6Cr13 có thể được tôi và ram để đạt được độ cứng cao lên đến 45–50 HRC, nên thường được ứng dụng trong sản xuất dao kéo, chi tiết máy chịu mài mòn, và các thành phần công nghiệp nhẹ. Ngoài ra, với cấu trúc martensitic, thép có từ tính mạnh và độ bền cơ học cao.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X6Cr13

2.1 Thành Phần Hóa Học (tham khảo)

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C 0.08 – 0.15
Cr 12.0 – 14.0
Mn ≤ 1.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.040
S ≤ 0.030
Fe Còn lại

💡 Crom là nguyên tố chủ đạo giúp hình thành lớp màng thụ động chống ăn mòn; còn Carbon giúp nâng cao độ cứng sau nhiệt luyện.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 450 MPa (khi ủ), > 750 MPa (sau tôi)
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 250 MPa
🔧 Độ cứng (sau tôi): ~45–50 HRC
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: Lên đến 400°C
🧲 Từ tính: Có (do tổ chức martensitic)

📌 Sau khi tôi và ram đúng quy trình, X6Cr13 đạt độ cứng cao, chịu mài mòn tốt, nhưng khả năng chống ăn mòn kém hơn các loại inox austenitic như 304 hay 316.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X6Cr13

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Dụng cụ gia dụng Dao kéo, kéo cắt, dụng cụ nhà bếp có lưỡi bén
Công nghiệp nhẹ Bạc trục, trục xoay, tay quay, đòn bẩy
Thiết bị y tế Kềm, dao mổ (loại dùng một lần), dụng cụ mổ không cần kháng cao
Ngành cơ khí Trục quay, bánh răng, bu lông, chi tiết cần chống mài mòn

🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?
🔗 Inox 420 có bị gỉ sét không?
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?
🔗 Inox 329J3L là gì?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X6Cr13

Độ cứng cao sau nhiệt luyện, chịu mài mòn tốt
Dễ gia công và mài sắc – rất phù hợp cho ngành dụng cụ
Chi phí thấp hơn so với các dòng inox austenitic
Có từ tính, thích hợp dùng làm chi tiết cần hút nam châm
✅ Ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, dân dụng và y tế

5. Tổng Kết

Thép Inox X6Cr13 là loại thép không gỉ martensitic phổ biến, nổi bật với độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt, và dễ gia công. Mặc dù khả năng chống ăn mòn không bằng inox 304 hay 316, nhưng với giá thành hợp lý và hiệu quả sử dụng, nó là lựa chọn tuyệt vời cho các chi tiết yêu cầu cứng, bén và bền.

Phù hợp nhất với các ứng dụng dao kéo, chi tiết máy, trục, linh kiện công nghiệp nhẹ, X6Cr13 mang lại giá trị kinh tế và kỹ thuật rất tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4373

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4373 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4373 là một loại [...]

    Inox SAE 51434 Là Gì?

    Inox SAE 51434 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SAE 51434 [...]

    HỢP KIM ĐỒNG CW503L

    HỢP KIM ĐỒNG CW503L – ĐỒNG – NIKEN VỚI KHẢ NĂNG CHỐNG ĂN MÒN VÀ [...]

    C61800 Materials

    C61800 Materials – Đồng Nhôm Bronze Kháng Ăn Mòn Cao 1. Vật Liệu Đồng C61800 [...]

    Thép Z6CA13 Là Gì?

    Thép Z6CA13 Là Gì? Thép Z6CA13 là một loại thép hợp kim chịu nhiệt cao, [...]

    LỤC GIÁC INOX 321 168MM

    LỤC GIÁC INOX 321 168MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    CW308G Materials

    CW308G Materials – Hợp Kim Đồng – Thau Chống Ăn Mòn Cao, Gia Công Dễ [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4571

    Tìm Hiểu Về Inox 1.4571 Và Ứng Dụng Của Nó Inox 1.4571, hay còn gọi [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    24.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    34.000 
    270.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo