Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 
1.130.000 

Sản phẩm Inox

Lá Căn Inox

200.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
108.000 

Sản phẩm Inox

Láp Inox

90.000 
27.000 

Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3

1. Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 Là Gì?

Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là một loại thép không gỉ cải tiến thuộc nhóm Austenitic-Mangan, có bổ sung thêm Đồng (Cu), Niobi (Nb) và các nguyên tố vi lượng khác nhằm tăng cường độ bền cơ học, khả năng chống ăn mòn và cải thiện tính ổn định cấu trúc trong quá trình gia công. Với khoảng 17% Crom (Cr), 8% Niken (Ni), 3% Mangan (Mn), cùng với Cu và Nb, vật liệu này thích hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật hiện đại đòi hỏi sự bền bỉ và ổn định trong điều kiện khắc nghiệt.

Thép X9CrMnCuNB17-8-3 được thiết kế để đáp ứng các tiêu chí khắt khe về cơ lý tính trong môi trường làm việc có độ ăn mòn vừa phải, đồng thời hỗ trợ quá trình tạo hình nguội, hàn và xử lý nhiệt. Nhờ thành phần Niobi, thép có khả năng ổn định hạt, hạn chế hiện tượng nhạy cảm ăn mòn giữa các hạt.

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 12X21H5T là gì?
🔗 Inox X8CrNiMo275 là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3

2.1. Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.5 – 17.5
Ni 7.5 – 8.5
Mn 2.5 – 3.5
Cu 1.5 – 2.5
Nb 0.15 – 0.50
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.035
S ≤ 0.015
Fe Còn lại

Sự có mặt của Niobi (Nb) giúp ngăn chặn kết tủa Cr-carbide dọc ranh giới hạt khi gia nhiệt, từ đó tăng khả năng chống ăn mòn giữa các hạt – một yếu tố quan trọng với thép sử dụng trong môi trường nhiệt độ biến động.

2.2. Đặc Tính Cơ Lý

  • Độ bền kéo (Rm): 680 – 880 MPa 
  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 300 MPa 
  • Độ giãn dài: ≥ 25% 
  • Độ cứng: ~ 200 HB 
  • Khả năng chịu nhiệt: ~600°C 
  • Từ tính: Không từ tính ở trạng thái ủ 

👉 Tham khảo thêm:
🔗 Inox 420 có dễ gia công không?
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

3. Ứng Dụng Của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Ngành Ứng Dụng Ứng Dụng Cụ Thể
Ô tô và vận tải Chi tiết khung gầm, tay nắm, ống xả
Công nghiệp hóa chất Ống dẫn, bồn chứa, thiết bị xử lý ăn mòn nhẹ
Thiết bị y tế và thực phẩm Khung máy, bàn thao tác, kệ đựng thiết bị
Gia công kim loại tấm Dập, cắt, hàn các sản phẩm yêu cầu định hình
Xây dựng – cơ khí Lan can, vỏ máy, hệ khung kết cấu
Thiết bị điện công nghiệp Vỏ tủ điện, khung gắn động cơ, giá đỡ

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3

Khả năng chống ăn mòn tốt trong môi trường công nghiệp nhẹ đến trung bình
Chống ăn mòn liên kết hạt nhờ thành phần Nb – phù hợp cho thiết bị chịu nhiệt biến thiên
Gia công dễ dàng – đáp ứng tốt các phương pháp hàn, dập, cắt CNC
Không từ tính ở trạng thái ủ – lý tưởng cho các thiết bị điện tử
Độ bền cơ học tốt – đảm bảo khả năng chịu tải và biến dạng đàn hồi

👉 Gợi ý thêm vật liệu tương đương:
🔗 Inox 1Cr21Ni5Ti là gì?

5. Tổng Kết

Thép Inox X9CrMnCuNB17-8-3 là loại vật liệu không gỉ thế hệ mới, được thiết kế tối ưu về chi phí và hiệu năng. Với các nguyên tố hợp kim như Cu và Nb, loại thép này không chỉ gia tăng khả năng chống ăn mòn mà còn đảm bảo độ bền kéo cao, chống nứt do ứng suất và cải thiện độ bền mỏi.

Vật liệu này phù hợp cho các ngành sản xuất đòi hỏi tính ổn định, khả năng làm việc lâu dài trong môi trường thay đổi và khắc nghiệt. Nếu bạn đang tìm kiếm một lựa chọn thay thế hiệu quả cho inox 304 hoặc 316 trong các ứng dụng chịu lực và có yếu tố ăn mòn – X9CrMnCuNB17-8-3 sẽ là giải pháp bền vững, kinh tế.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Inox 305

    Thép Inox 305 1. Thép Inox 305 Là Gì? Thép Inox 305 là một loại [...]

    Đồng Hợp Kim Cu-ETP Là Gì?

    Đồng Hợp Kim Cu-ETP 1. Đồng Hợp Kim Cu-ETP Là Gì? Đồng hợp kim Cu-ETP [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3

    Láp Inox Nhật Bản Phi 3 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 52

    Láp Tròn Đặc Inox Phi 52 1. Tìm hiểu về láp inox Phi 52: 🔹 [...]

    C17200 Copper Alloys

    C17200 Copper Alloys 1. Giới Thiệu C17200 Copper Alloys C17200 Copper Alloys, còn được biết [...]

    Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì?

    Đồng Hợp Kim CW101C 1. Đồng Hợp Kim CW101C Là Gì? Đồng hợp kim CW101C [...]

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 102

    Láp Tròn Đặc Inox 303 Phi 102 Giới thiệu về Láp Tròn Đặc Inox 303 [...]

    Lục Giác Inox 420 45mm

    Lục Giác Inox 420 45mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    23.000 
    11.000 
    42.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo