32.000 
67.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
34.000 

Thép Inox XM15

1. Thép Inox XM15 Là Gì?

Thép Inox XM15 là một loại thép không gỉ austenitic được cải tiến từ nền tảng của thép inox 300-series, đặc biệt là inox 316, với hàm lượng Niken và Molypden cao hơn, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường có chứa clorua và axit mạnh. Thép XM15 thường được biết đến với tên gọi XM15J1 hoặc SUS316J1, là một phiên bản nâng cấp có hiệu suất vượt trội trong môi trường khắc nghiệt.

Nhờ có cấu trúc vi mô austenitic ổn định, Inox XM15 sở hữu độ dẻo cao, không từ tính ở trạng thái ủ, khả năng hàn tốt và đặc biệt kháng ăn mòn kẽ nứt, rỗ, nứt ứng suất trong môi trường biển và công nghiệp hóa chất. Do đó, loại thép này rất được ưa chuộng trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, thiết bị y tế và thực phẩm.

🔗 Khái niệm chung về thép
🔗 Thép hợp kim là gì?

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Inox XM15

2.1 Thành Phần Hóa Học

Nguyên Tố Hàm Lượng (%)
C ≤ 0.08
Cr 16.0 – 18.0
Ni 11.0 – 14.0
Mo 2.0 – 3.0
Mn ≤ 2.0
Si ≤ 1.0
P ≤ 0.045
S ≤ 0.030
N Có thể vi lượng
Fe Còn lại

💡 Việc bổ sung Mo và tăng Ni giúp Inox XM15 có khả năng chống ăn mòn trong môi trường clorua, tránh hiện tượng nứt do ứng suất ăn mòn, một điểm yếu thường thấy ở inox 304.

🔗 10 nguyên tố quyết định tính chất của thép

2.2 Tính Chất Cơ Lý

🔧 Độ bền kéo (Rm): ≥ 520 – 750 MPa
🔧 Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 205 MPa
🔧 Độ giãn dài: ≥ 40%
🌡️ Nhiệt độ làm việc hiệu quả: -196°C đến 870°C
🧲 Từ tính: Không từ tính khi ủ, có thể xuất hiện nhẹ sau gia công nguội

📌 Inox XM15 vẫn có khả năng gia công, hàn, cắt tốt như inox 316, nhưng ưu điểm vượt trội là khả năng chịu được môi trường axit, nước muối, và các chất oxy hóa mạnh.

3. Ứng Dụng Của Thép Inox XM15

Lĩnh Vực Ứng Dụng Cụ Thể
Ngành hóa chất Bồn chứa axit, ống dẫn hóa chất, thiết bị xử lý ăn mòn
Công nghiệp biển Trục chân vịt, ốc vít, thiết bị dưới nước, bộ trao đổi nhiệt
Dầu khí Ống khoan, van, phụ kiện trong môi trường giàu muối và áp suất
Thực phẩm – y tế Bồn khuấy, nồi hấp, máy đóng gói, thiết bị vệ sinh inox
Cơ khí chính xác Linh kiện đòi hỏi độ bền và chống ăn mòn cao

👉 Inox XM15 giúp thiết bị hoạt động bền bỉ trong môi trường có tính ăn mòn mạnh, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì so với các vật liệu không bền hóa chất.

🔗 Thép được chia làm 4 loại
🔗 Inox 420 có chống ăn mòn tốt không?

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Inox XM15

Kháng ăn mòn cao, đặc biệt với môi trường biển và hóa chất
Không từ tính, thích hợp cho thiết bị điện tử, y tế và ngành đặc thù
Dễ hàn, dễ gia công, tương thích với phương pháp TIG/MIG
Bền nhiệt và cơ học tốt, sử dụng hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt
Tuổi thọ cao, giảm chi phí bảo trì, thay thế thiết bị
Chống nứt ăn mòn ứng suất tốt hơn nhiều so với inox 304/304L

🔗 Thép tốc độ cao molypden

5. Tổng Kết

Thép Inox XM15 là vật liệu cao cấp được thiết kế để chống ăn mòn mạnh trong môi trường hóa học và biển, nhờ thành phần Crom, Niken và Molypden cân bằng tối ưu. Không chỉ duy trì khả năng gia công và độ dẻo của thép không gỉ austenitic, XM15 còn khắc phục nhược điểm nứt ăn mòn ứng suất – một điểm yếu thường gặp ở inox 304.

Nhờ đó, Inox XM15 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường ăn mòn cao và yêu cầu độ bền lâu dài, giúp doanh nghiệp tăng độ tin cậy cho thiết bị, tiết kiệm chi phí và thời gian bảo trì.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9

    Thép Không Gỉ X10CrNiNb18.9 – Inox Chống Ăn Mòn Kẽ Hạt Với Niobi 1. Giới [...]

    THÉP INOX 2346

    THÉP INOX 2346 1. Thép Inox 2346 Là Gì? Thép Inox 2346 là một loại [...]

    Thép Không Gỉ UNS S31008

    Thép Không Gỉ UNS S31008 – Inox Chịu Nhiệt Cực Cao Dành Cho Môi Trường [...]

    Thép 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì?

    Bài Viết Chi Tiết Về Thép 06Cr19Ni13Mo3 1. Thép 06Cr19Ni13Mo3 Là Gì? Thép 06Cr19Ni13Mo3 là [...]

    Cuộn Inox 304 0.55mm

    Cuộn Inox 304 0.55mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Đồng C22600 Là Gì?

    Đồng C22600 1. Đồng C22600 Là Gì? Đồng C22600 là một loại đồng hợp kim [...]

    Thép Inox STS304N1

    Thép Inox STS304N1 1. Thép Inox STS304N1 Là Gì? Thép Inox STS304N1 là phiên bản [...]

    Tấm Inox 301 0.70mm

    Tấm Inox 301 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.372.000 
    23.000 

    Sản phẩm Inox

    Tấm Inox

    60.000 

    Sản phẩm Inox

    Hộp Inox

    70.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo