2.391.000 
18.000 
1.579.000 
2.700.000 

Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Cuộn Inox

50.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 

Thép Không Gỉ 00Cr12

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 00Cr12 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 00Cr12 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, được hợp kim hóa với khoảng 12% crôm và hàm lượng cacbon rất thấp gần như bằng 0 (do đó ký hiệu 00 trước Cr12). Với đặc điểm thành phần này, thép 00Cr12 có khả năng chống ăn mòn tốt và tính ổn định cấu trúc cao trong nhiều môi trường làm việc.

Loại thép này được thiết kế nhằm tối ưu hóa khả năng chống oxy hóa và ăn mòn trong môi trường khí quyển và công nghiệp, đồng thời duy trì tính dẻo dai và dễ gia công. 00Cr12 thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền bỉ với chi phí hợp lý như thiết bị gia dụng, công nghiệp nhẹ và các bộ phận chịu oxy hóa nhẹ.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 00Cr12

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.008%

  • Cr: 11.5 – 13.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 0.50%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 450 – 600 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 275 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 20%

  • Độ cứng: khoảng 75 HRB

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép 00Cr12 có khả năng chịu nhiệt ổn định đến khoảng 600°C và có hiệu suất chống oxy hóa tốt, phù hợp với các ứng dụng chịu nhiệt trung bình và môi trường có tính oxy hóa nhẹ.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 00Cr12

🏭 Thép không gỉ 00Cr12 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu vật liệu bền bỉ và chi phí hợp lý:

  • Ngành sản xuất thiết bị gia dụng: vỏ bếp, thiết bị nhà bếp, các chi tiết chịu ăn mòn nhẹ.

  • Ngành xây dựng: tấm ốp, lan can, tay vịn và các bộ phận tiếp xúc với môi trường khí quyển.

  • Ngành chế tạo thiết bị công nghiệp nhẹ: các chi tiết máy, thiết bị chịu oxy hóa nhẹ và chịu nhiệt trung bình.

  • Ngành công nghiệp ô tô: một số bộ phận không chịu áp lực cao nhưng đòi hỏi tính chống gỉ và bền bỉ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 00Cr12

✨ Thép 00Cr12 có nhiều ưu điểm nổi bật:
✅ Hàm lượng cacbon rất thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn kẽ hở và tăng khả năng chống ăn mòn.
✅ Khả năng chống oxy hóa tốt, ổn định trong nhiều môi trường khí quyển và công nghiệp nhẹ.
✅ Dễ dàng gia công và hàn, thuận tiện cho sản xuất và lắp ráp.
✅ Độ bền cơ học và độ dẻo dai cân bằng, phù hợp cho nhiều ứng dụng đa dạng.
✅ Chi phí hợp lý, là lựa chọn tiết kiệm cho các dự án công nghiệp vừa và nhỏ.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 00Cr12

🔍 Thép không gỉ 00Cr12 là vật liệu ferritic có hàm lượng cacbon rất thấp, giúp nâng cao khả năng chống ăn mòn và tăng tính ổn định cấu trúc. Loại thép này thích hợp cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền bỉ, chịu oxy hóa tốt và dễ gia công với chi phí hợp lý, được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp gia dụng, xây dựng và công nghiệp nhẹ.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Thép Không Gỉ 1.4621

    Thép Không Gỉ 1.4621 1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4621 Là Gì? 🧪 Thép [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 15

    Láp Inox Nhật Bản Phi 15 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm 1. Shim Chêm Đồng Thau 0.45mm Là Gì? Shim chêm [...]

    Inox SUS416 Là Gì?

    Inox SUS416 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox SUS416 là một [...]

    Lá Căn Inox 304 1.2mm

    Lá Căn Inox 304 1.2mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Đồng CW506L Là Gì?

    Đồng CW506L 1. Đồng CW506L Là Gì? Đồng CW506L là loại đồng thau hợp kim [...]

    Đồng CW723R Là Gì?

    Đồng CW723R 1. Đồng CW723R Là Gì? Đồng CW723R là một loại hợp kim đồng-niken-kẽm [...]

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm 1. Lá Căn Đồng Đỏ 0.25mm Là Gì? Lá căn [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    48.000 

    Sản phẩm Inox

    Cuộn Inox

    50.000 
    1.345.000 
    32.000 
    2.102.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo