Sản phẩm Inox

Lục Giác Inox

120.000 

Sản phẩm Inox

Shim Chêm Inox

200.000 
242.000 
42.000 
30.000 
2.102.000 

Sản phẩm Inox

Bulong Inox

1.000 

Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2: Vật Liệu Chống Ăn Mòn Tối Ưu Trong Ngành Hóa Chất Và Môi Trường Biển

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là loại thép Austenitic cải tiến với hàm lượng Niken, Molypden và Đồng cao, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn, đặc biệt trong môi trường axit vô cơ, nước biển và các dung dịch muối clorua. Mác thép này tương đương với loại Inox 316Cu, được phát triển để ứng dụng trong các điều kiện khắc nghiệt, nơi mà sự bền bỉ và ổn định hóa học là yếu tố then chốt.

Đặc điểm nổi bật của loại thép này là khả năng chống ăn mòn điểm và kẽ vượt trội, đồng thời cải thiện tính chống mỏi trong môi trường ẩm ướt hoặc chứa ion Cl⁻. Thành phần Đồng (Cu) còn giúp tăng khả năng chống lại axit sulfuric loãng, điều mà các loại Inox thông thường như 304 hoặc 316L khó đáp ứng được.

👉 Tham khảo thêm: Khái niệm chung về thép | Thép hợp kim

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • Crom (Cr): 17.0 – 19.0%

    • Niken (Ni): 11.0 – 13.0%

    • Molypden (Mo): 2.0 – 2.5%

    • Đồng (Cu): 1.5 – 2.5%

    • Cacbon (C): ≤ 0.03%

    • Mangan (Mn): ≤ 2.0%

    • Silic (Si): ≤ 1.0%

  • Tính chất cơ học:

    • Độ bền kéo: ≥ 520 MPa

    • Giới hạn chảy: ≥ 205 MPa

    • Độ giãn dài: ≥ 35%

    • Độ cứng Brinell: ≤ 217 HB

Nhờ bổ sung Đồng và Molypden, thép 0Cr18Ni12Mo2Cu2 có độ bền và độ dẻo tốt trong khi vẫn duy trì khả năng chống ăn mòn cao. Loại thép này cũng cho khả năng gia công tốt bằng các phương pháp hàn và tạo hình thông dụng.

👉 Tham khảo thêm: 10 nguyên tố quan trọng quyết định tính chất của thép | Thép được chia làm 4 loại

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa axit loãng, ống dẫn hóa chất, thiết bị phản ứng.

  • Ngành hàng hải: Cánh quạt tàu, van biển, phụ kiện tàu thủy.

  • Xử lý nước thải: Hệ thống ống dẫn, khung thiết bị xử lý hóa chất.

  • Thiết bị thực phẩm – dược phẩm: Bồn khuấy, nồi hấp, hệ thống CIP/SIP.

  • Ngành công nghiệp nhẹ: Vỏ thiết bị điện tử, đồ gia dụng cao cấp chịu môi trường ẩm.

👉 Muốn tìm hiểu sâu hơn các vật liệu cơ khí chuyên dụng? Truy cập ngay vatlieucokhi.com để được tư vấn thêm giúp bạn chọn đúng vật liệu phù hợp từng nhu cầu kỹ thuật.

👉 Tham khảo thêm: Thép công cụ làm cứng bằng nước là gì? | Thép tốc độ cao molypden

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2

  • Kháng ăn mòn cao: Hiệu quả trong môi trường clorua và axit loãng.

  • Chống mỏi tốt: Giảm nguy cơ nứt gãy do tải trọng chu kỳ trong môi trường ẩm.

  • Tính định hình tốt: Dễ uốn, kéo, cán hoặc hàn mà không làm giảm độ bền.

  • Bền bỉ trong môi trường biển: Thích hợp cho thiết bị ven biển hoặc ngập mặn.

  • Thân thiện với ngành dược: Không nhiễm từ, sạch và dễ vệ sinh.

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 0Cr18Ni12Mo2Cu2 là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi khả năng kháng ăn mòn và độ bền cơ học cao trong môi trường hóa chất hoặc biển. Với thành phần giàu Molypden và Đồng, loại thép này vượt trội so với Inox 316 thông thường và có thể đáp ứng tốt các yêu cầu trong ngành hàng hải, hóa chất, thực phẩm và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Láp Inox 440C Phi 95

    Láp Inox 440C Phi 95 Láp inox 440C phi 95 (đường kính 95mm) là loại [...]

    C51000 Copper Alloys

    C51000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Thiếc Phosphor Bronze Tin Cậy 1. Giới thiệu [...]

    Đồng Tấm 3mm

    Đồng Tấm 3mm – Vật Liệu Dẫn Điện Mỏng, Linh Hoạt Và Ổn Định 1. [...]

    Thép Inox SUS310S

    Thép Inox SUS310S 1. Giới Thiệu Thép Inox SUS310S Thép Inox SUS310S là loại thép [...]

    Tấm Inox 409 0.70mm

    Tấm Inox 409 0.70mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Hợp Kim Đồng C10600

    Hợp Kim Đồng C10600 1. Hợp Kim Đồng C10600 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Inox UNS S42000 Là Gì?

    Inox UNS S42000 Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox UNS S42000 [...]

    Đồng Hợp Kim C54400 Là Gì?

    Đồng Hợp Kim C54400 1. Đồng Hợp Kim C54400 Là Gì? Đồng hợp kim C54400 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 
    13.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 
    32.000 

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo