216.000 

Sản phẩm Inox

Ống Inox

100.000 
3.027.000 
2.391.000 

Sản phẩm Inox

U Inox

100.000 
108.000 

Thép Không Gỉ 1.4110 – Martensitic Chịu Mài Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4110 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 1.4110 là thép martensitic nổi bật với hàm lượng Cr ~11.5–12.5%C ~0.15–0.22%, được thiết kế để đạt độ cứng cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Thép này thích hợp cho các chi tiết dao cắt, trục, bánh răng, van và các chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải hoặc chịu lực trung bình.

Thép 1.4110 được đánh giá cao nhờ khả năng nhiệt luyện hiệu quả, giữ độ cứng và độ bền cơ học ổn định sau xử lý nhiệt. Đồng thời, thép này cũng dễ gia công và hàn, phù hợp cho nhiều ứng dụng công nghiệp cần độ bền, chống mài mòn và chi phí hợp lý.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4110

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.15 – 0.22%

  • Cr: 11.5 – 12.5%

  • Si: ≤ 1.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.04%

  • S: ≤ 0.03%

  • Ni: ≤ 0.5%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học (sau nhiệt luyện):

  • Độ bền kéo (Rm): 550 – 800 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 350 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: 42–50 HRC

  • Tỷ trọng: ~7.7 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt.

  • Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

  • Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.

  • Chịu nhiệt ổn định đến 500°C.

  • Chi phí hợp lý, phù hợp nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4110

🏭 Nhờ độ bền cơ học ổn định và khả năng chịu mài mòn tốt, 1.4110 được sử dụng rộng rãi trong:

  • Ngành chế tạo dao và dụng cụ cắt: lưỡi kéo, dao công nghiệp, dụng cụ cắt chịu lực vừa phải.

  • Ngành cơ khí và chế tạo máy: trục, bánh răng, chi tiết máy chịu mài mòn vừa phải.

  • Ngành ô tô: chi tiết động cơ, van, trục chịu tải vừa phải.

  • Thiết bị gia dụng và điện tử: vỏ máy, linh kiện cần độ bền và chống gỉ.

  • Ngành thực phẩm: thiết bị chế biến chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4110

✨ Những ưu điểm chính của 1.4110:
✅ Độ bền cơ học ổn định, chịu mài mòn tốt.
✅ Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.
✅ Gia công và hàn tốt, dễ tạo hình và lắp ráp.
✅ Chịu nhiệt tốt đến 500°C mà vẫn duy trì hiệu suất cơ học.
✅ Chi phí hợp lý, đáp ứng nhiều dự án công nghiệp.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4110

🔍 Thép Không Gỉ 1.4110 là thép martensitic với Cr ~11.5–12.5%, C ~0.15–0.22%, mang lại độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chịu mài mòn lý tưởng cho các ứng dụng dao cắt, trục, van, chi tiết máy chịu lực trung bình hoặc mài mòn vừa phải trong môi trường oxy hóa nhẹ đến trung bình.

1.4110 bền bỉ, đáng tin cậy và kinh tế, đáp ứng các yêu cầu về chống ăn mòn, chịu nhiệt và gia công dễ dàng, phù hợp nhiều ngành công nghiệp từ cơ khí, ô tô, chế tạo dụng cụ đến thực phẩm và thiết bị gia dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4371

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4371 – Thông Tin Chi Tiết & Cập Nhật Mới [...]

    Hợp Kim Đồng C12300

    Hợp Kim Đồng C12300 1. Hợp Kim Đồng C12300 Là Gì? 🟢 Hợp Kim Đồng [...]

    Đồng CW452K Là Gì?

    Đồng CW452K 1. Đồng CW452K Là Gì? Đồng CW452K là một loại đồng thau hợp [...]

    Vật Liệu 1.4513

    1. Giới Thiệu Vật Liệu 1.4513 Là Gì? 🧪 1.4513 là mác thép không gỉ [...]

    Thép Inox X55CrMo14 Là Gì?

    1. Giới Thiệu Thép Inox X55CrMo14 Là Gì? 🧪 Thép Inox X55CrMo14 là một loại [...]

    Vật Liệu 7Cr17

    Vật Liệu 7Cr17 1. Giới Thiệu Vật Liệu 7Cr17 Vật liệu 7Cr17 là thép không [...]

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 Là Gì?

    Đồng CuZn40Mn1Pb1 1. Đồng CuZn40Mn1Pb1 Là Gì? Đồng CuZn40Mn1Pb1 là hợp kim đồng thau đặc [...]

    Tấm Inox 321 0.30mm

    Tấm Inox 321 0.30mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Ống Inox

    100.000 
    27.000 
    2.391.000 

    Sản phẩm Inox

    Bi Inox

    5.000 
    27.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Cáp Inox

    30.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo