Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 

Sản phẩm Inox

Dây Xích Inox

50.000 
42.000 
37.000 
1.130.000 
48.000 
270.000 

Thép Không Gỉ 1.4418 – Austenitic Chịu Ăn Mòn Cao

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4418 Là Gì?

🧪 Thép Không Gỉ 1.4418 là thép austenitic không gỉ cao cấp, thuộc nhóm Cr-Ni-Mo, nổi bật với hàm lượng Cr ~17%, Ni ~12–14% và Mo ~2–3%, cùng C ≤ 0.03%. Sự kết hợp này mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội, đặc biệt là chống pitting, ăn mòn kẽ hở trong môi trường chứa ion Cl⁻ và axit.

1.4418 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dược phẩm, y tế, thiết bị hàng hải và cơ khí chính xác, nhờ độ bền cơ học ổn định, tính dẻo cao và khả năng gia công tốt. Thép này cũng dễ dàng hàn, hạn chế hiện tượng kết tủa cacbit nhờ hàm lượng C siêu thấp.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4418

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: ≤ 0.03%

  • Cr: 16.5 – 18%

  • Ni: 12 – 14%

  • Mo: 2 – 3%

  • Mn: ≤ 2.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.045%

  • S: ≤ 0.03%

  • N: ≤ 0.10%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 520 – 750 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 210 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 40%

  • Độ cứng: ~160–190 HB

  • Tỷ trọng: ~7.9 g/cm³

💡 Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời, đặc biệt chống pitting và ăn mòn kẽ hở.

  • Độ dẻo cao, thích hợp cho gia công kéo sâu, uốn, dập nguội.

  • Hàn tốt, hạn chế tối đa nguy cơ kết tủa cacbit.

  • Ổn định cơ tính và hình dạng trong điều kiện nhiệt độ vừa phải.

  • Phù hợp cho môi trường axit, hóa chất và nước biển nhẹ.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4418

🏭 Nhờ khả năng chống ăn mòn cao và cơ tính ổn định, 1.4418 được ứng dụng rộng rãi:

  • Ngành thực phẩm & đồ uống: chế tạo bồn chứa, thùng lên men, thiết bị tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.

  • Ngành hóa chất & dược phẩm: thiết bị xử lý axit, bình chứa hóa chất, máy móc yêu cầu độ tinh khiết cao.

  • Ngành y tế: dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế yêu cầu bề mặt sạch và chống ăn mòn.

  • Hàng hải & môi trường: chi tiết tiếp xúc với nước biển nhẹ, hệ thống xử lý nước thải.

  • Cơ khí chính xác & xây dựng cao cấp: lan can, tấm ốp trang trí, chi tiết cơ khí cần bề mặt sáng bóng.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4418

✨ Những ưu điểm chính của 1.4418:
✅ Khả năng chống ăn mòn kẽ hở, rỗ, pitting vượt trội trong môi trường chứa Cl⁻.
✅ Hàm lượng C rất thấp, giảm thiểu kết tủa cacbit, duy trì khả năng hàn và độ dẻo cao.
✅ Gia công tốt: uốn, dập, kéo sâu mà không bị nứt gãy.
✅ Ổn định hình dạng, cơ tính và bề mặt sáng bóng trong môi trường khắc nghiệt.
✅ Hiệu quả về kinh tế so với các hợp kim chống gỉ cao cấp hơn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4418

🔍 Thép Không Gỉ 1.4418 là thép austenitic với Cr ~17%, Ni 12–14%, Mo ~2–3% và C siêu thấp, kết hợp hoàn hảo giữa khả năng chống ăn mòn, độ bền cơ học, độ dẻo và tính gia công. Thép thích hợp cho môi trường axit, hóa chất, nước biển nhẹ và các ứng dụng đòi hỏi bề mặt sáng bóng, ổn định và độ tin cậy cao.

1.4418 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành thực phẩm, hóa chất, y tế, hàng hải và cơ khí chính xác, mang lại độ tin cậy cao trong môi trường khắt khe, kết hợp hiệu quả giữa chi phí và hiệu suất sử dụng.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    C61500 Materials

    C61500 Materials – Đồng Nhôm Bronze Hiệu Suất Cao 1. Vật Liệu Đồng C61500 Là [...]

    LỤC GIÁC INOX 410 28MM

    LỤC GIÁC INOX 410 28MM – BÁO GIÁ, ĐẶC ĐIỂM VÀ ỨNG DỤNG 1 Giới [...]

    Thép Inox 1Cr15 Là Gì?

    Thép Inox 1Cr15 Là Gì? Thép Inox 1Cr15 là một loại thép không gỉ thuộc [...]

    CZ132 Materials

    CZ132 Materials – Đồng Thau Cao Cấp, Gia Công Dễ Dàng Và Chống Mài Mòn [...]

    Lá Căn Đồng 0.02mm Là Gì?

    Lá Căn Đồng 0.02mm 1. Lá Căn Đồng 0.02mm Là Gì? Lá căn đồng 0.02mm [...]

    Láp Inox Nhật Bản Phi 550

    Láp Inox Nhật Bản Phi 550 – Chất Lượng Cao, Độ Bền Vượt Trội 1. [...]

    Tìm Hiểu Về Inox 329 Và Ứng Dụng Của Nó

    Tìm Hiểu Về Inox 329 Và Ứng Dụng Của Nó 1. Inox 329 Là Gì? [...]

    C52100 Materials

    C52100 Materials – Đồng Thau Cao Cấp 1. Vật Liệu Đồng C52100 Là Gì? 🟢 [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Lưới Inox

    200.000 

    Sản phẩm Inox

    V Inox

    80.000 
    54.000 

    Sản phẩm Inox

    La Inox

    80.000 
    270.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    1.831.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo