Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
146.000 
32.000 
24.000 
27.000 

Thép Không Gỉ 1.4521

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4521

Thép không gỉ 1.4521, còn được biết đến với ký hiệu X2CrMoTi18-2 theo tiêu chuẩn EN, thuộc nhóm thép ferritic chứa molypden và titan. Vật liệu này được phát triển nhằm tăng khả năng chống ăn mòn đặc biệt trong môi trường chứa clo và ẩm ướt, nơi các loại thép ferritic thông thường dễ bị rỗ và ăn mòn kẽ hở.

Với thành phần hợp kim giàu Cr (~17,5–18,5%), Mo (~2%) và ổn định bởi Ti, thép 1.4521 kết hợp được ưu điểm của thép ferritic truyền thống (tính dẫn nhiệt cao, giãn nở thấp) với khả năng chống ăn mòn tương đương một số loại thép không gỉ austenitic như 316L. Đây là vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng cần cả độ bền cơ học và khả năng chống ăn mòn hóa học.

(Tìm hiểu thêm về Khai Niệm Chung Về Thép Thép Hợp Kim để nắm rõ nguyên tắc phân loại thép).

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4521

  • Thành phần hóa học (tham khảo):

    • C ≤ 0,03%

    • Cr: 17,5–18,5%

    • Mo: 1,8–2,5%

    • Ti: 0,2–0,6%

    • Mn ≤ 1%

    • Si ≤ 1%

    • S ≤ 0,015%

    • P ≤ 0,04%

  • Cấu trúc vi mô: Ferritic, không chứa niken hoặc chỉ chứa lượng rất nhỏ (≤ 0,5%), giúp giảm chi phí sản xuất.

  • Đặc điểm cơ học:

    • Độ bền kéo: 450–550 MPa

    • Độ giãn dài: ~20%

    • Độ cứng: ≤ 200 HB

  • Đặc tính nổi bật:

    • Khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ hở vượt trội nhờ Mo.

    • Ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao nhờ titan, chống hiện tượng nhạy cảm hạt ranh giới.

    • Hệ số giãn nở thấp hơn thép austenitic, giảm nguy cơ cong vênh khi gia công.

(Tham khảo thêm 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép để hiểu vai trò của Mo và Ti).

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4521

Nhờ kết hợp được tính bền, chống ăn mòn và ổn định nhiệt, thép không gỉ 1.4521 được sử dụng trong nhiều ngành:

  • Ngành xây dựng: Ốp tường ngoài, mái, khung cửa, máng xối, hệ thống thoát nước mưa.

  • Ngành thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến, bàn thao tác, kệ chứa.

  • Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất nhẹ, thiết bị trao đổi nhiệt, ống dẫn.

  • Giao thông vận tải: Linh kiện ô tô, đặc biệt là hệ thống ống xả và bộ trao đổi nhiệt.

  • Gia dụng: Chậu rửa, máy giặt, bếp công nghiệp.

Vật liệu này còn được đánh giá cao trong các ứng dụng ngoài trời và môi trường biển, nơi mà các loại thép ferritic khác dễ bị rỗ.

(Tìm hiểu về Thép Được Chia Làm 4 Loại để biết nhóm ferritic nằm ở đâu trong phân loại thép).

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4521

  • Chống ăn mòn vượt trội: Nhờ hàm lượng Mo và Cr cao, 1.4521 có khả năng chống lại sự tấn công của clorua tốt hơn nhiều so với các loại ferritic tiêu chuẩn như 1.4016.

  • Chịu nhiệt tốt: Ổn định cấu trúc đến khoảng 300–350°C mà không bị suy giảm cơ tính đáng kể.

  • Giảm nguy cơ gỉ nứt do ứng suất: Cấu trúc ferritic giúp vật liệu kháng hiện tượng SCC (Stress Corrosion Cracking) thường gặp ở thép austenitic.

  • Chi phí hợp lý: Do hàm lượng niken thấp, giá thành ổn định và ít biến động hơn so với thép austenitic.

  • Gia công và hàn dễ dàng: Có thể hàn bằng các kỹ thuật thông thường, đặc biệt là khi sử dụng que hàn phù hợp.

(Xem thêm Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì? để hiểu thêm về xử lý nhiệt của thép).

5. Tổng Kết

Thép không gỉ 1.4521 là một lựa chọn tối ưu cho những ứng dụng đòi hỏi khả năng chống ăn mòn cao trong môi trường khắc nghiệt, đồng thời vẫn giữ được chi phí hợp lý. Với thành phần Cr–Mo–Ti đặc biệt, vật liệu này khắc phục được nhiều nhược điểm của thép ferritic truyền thống và có thể thay thế cho một số mác austenitic trong nhiều trường hợp.

Nhờ độ bền, tính ổn định và khả năng gia công tốt, 1.4521 đã trở thành vật liệu được ưa chuộng trong xây dựng, chế biến thực phẩm, hóa chất và nhiều ngành công nghiệp khác.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID




    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí
    📚 Bài Viết Liên Quan
    Tấm Inox 310S 1,5mm

    Tấm Inox 310S 1,5mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 4mm

    Lá Căn Inox 4mm – Độ Chính Xác Cao, Chất Lượng Đảm Bảo 1. Giới [...]

    Shim Chêm Đồng 0.35mm Là Gì?

    Shim Chêm Đồng 0.35mm 1. Shim Chêm Đồng 0.35mm Là Gì? Shim chêm đồng 0.35mm [...]

    Shim Chêm Inox 316 10mm là gì?

    Shim Chêm Inox 316 10mm 1. Shim Chêm Inox 316 10mm là gì? Shim chêm [...]

    C34200 Copper Alloys

    C34200 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Chất Lượng Cao Cho Công Nghiệp Hiện Đại [...]

    Tấm Inox 310s 80mm

    Tấm Inox 310s 80mm – Đặc Điểm, Ứng Dụng Và Báo Giá Mới Nhất 1. [...]

    Lá Căn Inox 304 6mm

    Lá Căn Inox 304 6mm – Giải Pháp Vật Liệu Chất Lượng Cao Giới Thiệu [...]

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4597

    Bảng Giá Vật Liệu Inox 1.4597 1. Inox 1.4597 Là Gì? Inox 1.4597, hay AISI 204Cu, [...]


    🏭 Sản Phẩm Liên Quan
    3.027.000 
    1.579.000 
    37.000 

    Sản phẩm Inox

    Dây Inox

    80.000 

    Sản phẩm Inox

    U Inox

    100.000 
    24.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo