2.102.000 

Sản phẩm Inox

V Inox

80.000 
37.000 
3.027.000 

Sản phẩm Inox

Vuông Đặc Inox

120.000 
42.000 
146.000 

Thép Không Gỉ 1.4762

1. Giới Thiệu Thép Không Gỉ 1.4762 Là Gì?

🧪 Thép không gỉ 1.4762, còn được biết đến với ký hiệu X46Cr13 hoặc UNS S42000, là một loại thép không gỉ martensitic chứa khoảng 13% crôm với hàm lượng cacbon cao, cho phép vật liệu có độ cứng và độ bền rất cao sau khi được nhiệt luyện. Đây là loại thép được ứng dụng phổ biến trong các ngành công nghiệp đòi hỏi tính chịu mài mòn và độ cứng vượt trội, đồng thời vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn tương đối trong các môi trường không quá khắc nghiệt.

Thép 1.4762 thường được sử dụng làm dao cắt, lưỡi kéo, lưỡi cưa, cũng như các chi tiết máy móc chịu mài mòn cao và áp lực lớn. Với cấu trúc martensitic, vật liệu có khả năng gia công, nhiệt luyện linh hoạt và đạt được các đặc tính cơ học tối ưu theo yêu cầu kỹ thuật.

🔗 Khai Niệm Chung Về Thép

2. Đặc Tính Kỹ Thuật Của Thép Không Gỉ 1.4762

⚙️ Thành phần hóa học tiêu biểu (%):

  • C: 0.42 – 0.50%

  • Cr: 12.0 – 14.0%

  • Mn: ≤ 1.0%

  • Si: ≤ 1.0%

  • P: ≤ 0.040%

  • S: ≤ 0.030%

  • Ni: ≤ 1.0%

  • Fe: phần còn lại

🔍 Tính chất cơ học:

  • Độ bền kéo (Rm): 700 – 900 MPa

  • Giới hạn chảy (Rp0.2): ≥ 450 MPa

  • Độ giãn dài: ≥ 12%

  • Độ cứng: có thể đạt 54 – 58 HRC sau nhiệt luyện

  • Tỷ trọng: khoảng 7.7 g/cm³

💡 Thép 1.4762 có khả năng chịu nhiệt đến khoảng 400 – 500°C, giữ được độ bền và độ cứng ổn định trong các ứng dụng chịu nhiệt và môi trường ăn mòn nhẹ đến trung bình.

🔗 Thép Hợp Kim
🔗 10 Nguyên Tố Quyết Định Tính Chất Của Thép

3. Ứng Dụng Của Thép Không Gỉ 1.4762

🏭 Thép không gỉ 1.4762 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và sản xuất nhờ đặc tính cơ học và khả năng chống ăn mòn tốt:

  • Ngành chế tạo dụng cụ cắt: sản xuất dao, lưỡi kéo, lưỡi cưa và các dụng cụ cắt khác yêu cầu độ cứng và độ bền cao.

  • Ngành công nghiệp ô tô: các chi tiết máy như trục, van, bánh răng chịu tải trọng và mài mòn.

  • Ngành thực phẩm và y tế: thiết bị, dụng cụ cần đảm bảo vệ sinh, chống ăn mòn và dễ vệ sinh.

  • Ngành xây dựng: các chi tiết chịu mài mòn và ăn mòn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.

🔗 Thép Được Chia Làm 4 Loại

4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Thép Không Gỉ 1.4762

✨ Thép 1.4762 sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong ngành công nghiệp:
✅ Khả năng chịu mài mòn và va đập xuất sắc nhờ độ cứng cao sau nhiệt luyện.
✅ Khả năng chống ăn mòn ở mức trung bình, phù hợp với nhiều môi trường làm việc.
✅ Dễ dàng gia công, hàn và nhiệt luyện để đạt các đặc tính cơ học mong muốn.
✅ Ổn định trong nhiệt độ trung bình, không bị oxy hóa mạnh khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.
✅ Giá thành hợp lý, phù hợp với nhiều dự án sản xuất quy mô lớn.

🔗 Thép Công Cụ Làm Cứng Bằng Nước Là Gì?
🔗 Thép Tốc Độ Cao Molypden

5. Tổng Kết Về Thép Không Gỉ 1.4762

🔍 Thép không gỉ 1.4762 (X46Cr13) là thép martensitic có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt. Với thành phần hợp kim tối ưu và khả năng chịu nhiệt độ trung bình, thép này phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành chế tạo dụng cụ cắt, ô tô, thực phẩm và y tế. Thép 1.4762 là lựa chọn cân bằng giữa hiệu suất kỹ thuật và chi phí, giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo trì trong các dự án công nghiệp.

📞 Thông Tin Liên Hệ

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Họ và Tên Nguyễn Đức Bốn
Số điện thoại - Zalo 0909.246.316
Mail vatlieucokhi.com@gmail.com
Website https://vatlieucokhi.com/

    NHẬP SỐ ZALO ID



    👉 ĐỂ TÌM HIỂU THÊM VẬT LIỆU KHÁC: Vật Liệu Cơ Khí

    📚 Bài Viết Liên Quan

    Vật Liệu X10CrAlSi18

    1. Giới Thiệu Vật Liệu X10CrAlSi18 Là Gì? 🧪 X10CrAlSi18 là loại thép hợp kim [...]

    LÁ CĂN INOX 440 10MM

    LÁ CĂN INOX 440 10MM 1. Giới Thiệu Về Lá Căn Inox 440 10mm Lá [...]

    Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20

    Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20 1. Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20 Là Gì? Thép Inox 04Cr17Ni12MoTi20 là loại thép [...]

    Vật Liệu SAE 30202

    Vật Liệu SAE 30202 Giới Thiệu Vật Liệu SAE 30202 SAE 30202 là một loại [...]

    Cuộn Inox 201 5mm

    Cuộn Inox 201 5mm: Mô Tả Chi Tiết và Ứng Dụng 1. Giới Thiệu về [...]

    Inox 15X25T Là Gì?

    Inox 15X25T Là Gì? Thành Phần, Tính Chất Và Ứng Dụng Inox 15X25T là một [...]

    Thép UNS S44400

    Thép UNS S44400 1. Giới Thiệu Thép UNS S44400 Là Gì? 🧪 Thép không gỉ [...]

    C80000 Copper Alloys

    C80000 Copper Alloys – Hợp Kim Đồng Đặc Biệt Cho Ứng Dụng Công Nghiệp 1. [...]

    🏭 Sản Phẩm Liên Quan

    Sản phẩm Inox

    Inox Màu

    500.000 

    Sản phẩm Inox

    Phụ Kiện Inox

    30.000 

    Sản phẩm Inox

    Bulong Inox

    1.000 
    108.000 

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo